Trường Tiểu học A xã Yên
Đồng
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5A
NĂM HỌC 2013 – 2014 |
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nữ
|
Đội
|
Họ và tên cha
|
Ghi chú
|
01
|
Nguyễn Thị Thu An
|
25/5/2003
|
x
|
YT
|
Nguyễn Văn Bằng
|
|
02
|
Nguyễn Hùng Anh
|
30/4/2003
|
12
|
Nguyễn Văn Tịnh
|
||
03
|
Bùi Thị Vân Anh
|
04/6/2003
|
x
|
6
|
Bùi Văn Họa
|
|
04
|
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
|
31/3/2003
|
x
|
3
|
Nguyễn Văn Châm
|
|
05
|
Đỗ Thắng Chiến
|
05/1/2003
|
1
|
Đỗ Văn Công
|
||
06
|
Nguyễn Tiến Doanh
|
25/12/2003
|
11
|
Nguyễn Xuân Dĩnh
|
||
07
|
Bùi Thị Hồng Duyên
|
26/3/2003
|
x
|
6
|
Bùi Văn Tuyến
|
|
08
|
Trần Thuý Hạnh
|
22/10/2003
|
x
|
5
|
Trần Gia Hưng
|
|
09
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
04/2/2003
|
x
|
10
|
Nguyễn Xuân Lưu
|
|
10
|
Trần Trung Hiếu
|
18/2/2003
|
1
|
Trần Văn Báu
|
||
11
|
Ninh Thị Như Hoa
|
13/11/2003
|
x
|
17
|
Ninh Văn Sơn
|
|
12
|
Nguyễn Văn Hoà
|
01/9/2003
|
12
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
||
13
|
Trần việt Hoàng
|
01/2/2003
|
2
|
Trần Văn Năm
|
||
14
|
Vũ Thị Hường
|
18/1/2003
|
x
|
8
|
Vũ Văn Anh
|
|
15
|
Đỗ Thị Lan
|
06/1/2003
|
x
|
5
|
Đỗ Anh Khoa
|
|
16
|
Nguyễn Ngọc Mai
Lan
|
07/8/2003
|
x
|
6
|
Nguyễn Văn Khoa
|
|
17
|
Bùi Văn Linh
|
27/01/2003
|
6
|
Bùi Văn Tiêm
|
||
18
|
Nguyễn Thị Phương
Liên
|
02/3/2003
|
x
|
1
|
Nguyễn Văn Sơn
|
|
19
|
Đoàn Hồng Ngọc
|
05/12/2003
|
x
|
11
|
Đoàn Duy Hoành
|
|
20
|
Ninh Thị Lâm Oanh
|
13/10/2003
|
x
|
17
|
Ninh Văn Sinh
|
|
21
|
Nguyễn Thị Hoài
Phương
|
07/6/2003
|
x
|
2
|
Nguyễn Văn Đại
|
|
22
|
Vũ Tấn Thiệp
|
20/7/2003
|
1
|
Vũ Văn Cảnh
|
||
23
|
Bùi Văn Thoả
|
12/12/2003
|
21
|
Bùi Văn Năng
|
||
24
|
Bùi Thị Trang
|
25/5/2003
|
x
|
2
|
Bùi Xuân Long
|
|
25
|
Đỗ Huy Tuấn
|
20/6/2003
|
11
|
Đỗ Công Sử
|
||
26
|
Đỗ Mạnh Tường
|
07/9/2003
|
5
|
Đỗ Mạnh Tính
|
Tổng hợp:
|
Yên Đồng, ngày 8 tháng 8 năm 2013
|
|
Tổng số học sinh: 26
|
Sinh năm 2003
|
Giáo viên chủ nhiệm
|
Học sinh khuyết tật: 0
|
Tổng số nữ: 15
|
|
MỘT SỐ THÀNH TÍCH NỔI BẬT CỦA HỌC SINH LỚP 5A - NĂM HỌC 2013 * 2014
1. NGUYỄN TIẾN DOANH
* Giải Nhất kỳ thi giải toán qua Internet cấp huyện.
* Giải nhì kỳ thi Giao lưu Olympic Toán - Tiếng việt cấp huyện.
* Giải ba kỳ thi Giao lưu Olympic Tiếng anh cấp huyện.
* Giải khuyến khích kỳ thi giải tiếng anh qua Internet cấp huyện
2. NGUYỄN VĂN HÒA
* Giải Nhì kỳ thi giải toán qua Internet cấp huyện.
* Giải khuyến khích kỳ thi giải tiếng anh qua Internet cấp huyện
3. ĐỖ THẮNG CHIẾN
* Giải Ba kỳ thi giải toán qua Internet cấp huyện.
4. NGUYỄN HÙNG ANH
* Giải khuyến khích kỳ thi Giao lưu Olympic Toán - Tiếng việt cấp huyện.
* Giải khuyến khích kỳ thi giải toán qua Internet cấp huyện.
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
T
|
Đ
|
V
|
TV
|
T.A
|
K.H
|
DANH HIỆU
|
01
|
Nguyễn Hùng Anh
|
8
|
7
|
7
|
7
|
9
|
10
|
TT
|
02
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
9
|
10
|
9
|
9
|
8
|
10
|
G
|
03
|
Đỗ Thắng Chiến
|
7
|
10
|
7
|
9
|
8
|
10
|
TT
|
04
|
Nguyễn Tiến Doanh
|
10
|
10
|
7
|
9
|
10
|
10
|
G
|
05
|
Bùi Thị Hồng Duyên
|
7
|
10
|
7
|
9
|
8
|
10
|
TT
|
06
|
Trần Thuý Hạnh
|
8
|
8
|
7
|
8
|
7
|
10
|
TT
|
07
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
10
|
10
|
7
|
9
|
7
|
9
|
TT
|
08
|
Trần Trung Hiếu
|
10
|
9
|
8
|
9
|
8
|
8
|
TT
|
09
|
Ninh Thị Như Hoa
|
9
|
8
|
8
|
8
|
7
|
9
|
TT
|
10
|
Nguyễn Văn Hoà
|
10
|
7
|
8
|
8
|
10
|
9
|
G
|
11
|
Trần Việt Hoàng
|
9
|
7
|
7
|
7
|
7
|
9
|
TT
|
12
|
Đỗ Thị Lan
|
9
|
9
|
9
|
9
|
7
|
9
|
G
|
13
|
Bùi Văn Linh
|
10
|
7
|
7
|
7
|
7
|
8
|
TT
|
14
|
Đoàn Hồng Ngọc
|
8
|
7
|
8
|
8
|
8
|
7
|
TT
|
15
|
Đỗ Huy Tuấn
|
9
|
9
|
7
|
8
|
7
|
8
|
TT
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét