DANH
SÁCH CBQL, GIÁO VIÊN ĐỀ NGHỊ KHEN THƯỞNG
|
||||
Cấp
Tiểu học, năm học 2013 - 2014
|
||||
|
|
|
|
|
TT
|
Họ tên
|
Đơn vị
|
Môn
|
Ghi chú
|
1
|
Cù Thị Toan
|
TH Yên Xá
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thúy
|
TH Yên Xá
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
3
|
Phạm Thùy Linh
|
TH Yên Xá
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
4
|
Phạm Thị Thúy
|
TH Yên Xá
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
5
|
Phạm Thị Duyên
|
TH Yên Bình
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
6
|
Ngô Thị Gấm
|
TH Yên Bình
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
7
|
Ngô Thị Gấm
|
TH A Yên Trị
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
8
|
Nguyễn Thị Cúc
|
TH Yên Tiến
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
9
|
Nguyễn Thị Thanh
|
TH A Yên Cường
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
10
|
Ngô Văn Thành
|
TH A Yên Cường
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
11
|
Nguyễn Thị Phương Hồng
|
TH A Yên Cường
|
Tiếng Anh
|
|
12
|
Đinh Thị Hồng Vân
|
TH Yên Bằng
|
Tiếng Anh
|
|
13
|
Hoàng Thị Bích
|
TH Yên Phương
|
Tiếng Anh
|
|
14
|
Phạm Thị Tuyến
|
TH A Yên Trung
|
Tiếng Anh
|
|
15
|
Phạm Thị Mỵ
|
TH Yên Xá
|
Tiếng Anh
|
|
16
|
Đào Thị Huyền Trang
|
TH Thị trấn Lâm
|
Tiếng Anh
|
|
17
|
Trịnh Thị Hạ
|
TH Yên Tiến
|
Tiếng Anh
|
|
18
|
Phạm Thị Thu
|
TH Yên Xá
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
19
|
Đào Thị Thủy
|
TH Yên Xá
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
20
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
TH B Yên Đồng
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
21
|
Nguyễn Thị Mai
|
TH A Yên Đồng
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
22
|
Nguyễn Thị Mơ
|
TH A Yên Đồng
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
23
|
Lại Thị Bạch Tuyết
|
TH Yên Nghĩa
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
24
|
Hoàng Thị Thuý
|
TH Yên Phong
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
25
|
Nguyễn Thị Hồng Ngân
|
TH Yên Phong
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
26
|
Vũ Thị Gấm
|
TH B Yên Trị
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
27
|
Đinh Thị Mai Hoa
|
TH Yên Bình
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
28
|
Nguyễn Thị Bích Hường
|
TH Yên Bình
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
29
|
Lê Thị Lan
|
TH Yên Xá
|
Tiếng Anh
|
|
30
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
TH Yên Bằng
|
Tiếng Anh
|
|
31
|
Nguyễn Thuý Anh
|
TH Yên Khang
|
Tiếng Anh
|
|
32
|
Trần Thị Huê
|
TH Yên Bình
|
Tiếng Anh
|
|
33
|
Nguyễn Thị Lương
|
TH Yên Tân
|
Tiếng Anh
|
|
34
|
Đặng Thế Tài
|
TH B Yên Đồng
|
Tiếng Anh
|
|
35
|
Phạm Thị Nguyệt
|
TH Yên Xá
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
36
|
Trần Thị Lựu
|
TH Yên Xá
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
37
|
Nguyễn Thị Hoa
|
TH Yên Tiến
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
38
|
Nguyễn Thị Hòa
|
TH Yên Tiến
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
39
|
Nguyễn Thị Liên
|
TH Yên Tiến
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
40
|
Đào Thị Thúy
|
TH B Yên Cường
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
41
|
Nguyễn Thị Hằng
|
TH Yên Hồng
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
42
|
Nguyễn Thị Nga
|
TH Thị trấn Lâm
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
43
|
Nguyễn Thị Thúy
|
TH Thị trấn Lâm
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
44
|
Nguyễn Thị Thu Lý
|
TH Yên Phong
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
45
|
Nguyễn Thị Minh Loan
|
TH Yên Phong
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
46
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
TH A Yên Cường
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
47
|
Ngô Thị Hạnh
|
TH A Yên Cường
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
48
|
Phùng Thị Hạnh
|
TH B Yên Đồng
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
49
|
Đinh Thị Lựu
|
TH Yên Dương
|
Toán - Tiếng Việt
|
|
50
|
Đào Thị Tâm
|
TH A Yên Nhân
|
Chữ đẹp
|
|
51
|
Nguyễn Thị Vui
|
TH B Yên Nhân
|
Chữ đẹp
|
|
52
|
Trần Thị Kim Thịnh
|
TH Yên Hồng
|
Chữ đẹp
|
|
53
|
Phạm Thị Hoa
|
TH A Yên Cường
|
Toán qua mạng
|
|
54
|
Đặng Văn Vinh
|
TH A Yên Đồng
|
Toán qua mạng
|
|
55
|
Nguyễn Thị Vân
|
TH Yên Bình
|
Toán qua mạng
|
|
56
|
Nguyễn Xuân Trường
|
TH A Yên Trị
|
Toán qua mạng
|
|
57
|
Nguyễn Thị Ngọc Tú
|
TH Yên Xá
|
CBQL
|
|
58
|
Bùi Thị Hồng
|
TH Yên Tiến
|
CBQL
|
|
59
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
TH Yên Bình
|
CBQL
|
|
60
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
TH B Yên Đồng
|
CBQL
|
|
61
|
Nguyễn Phương Định
|
TH A Yên Cường
|
CBQL
|
|
62
|
Vũ Thanh Tâm
|
TH Yên Bằng
|
CBQL
|
|
63
|
Cù Thị Trinh Loan
|
TH Yên Phong
|
CBQL
|
|
64
|
Cao Thị Châu Yên
|
TH Thị Trấn Lâm
|
CBQL
|
|
QUAN TÂM
Thứ Hai, 19 tháng 5, 2014
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN ĐỀ NGHỊ KHEN THƯỞNG. NĂM HỌC 2013 - 2014 (Huyện)
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét