TT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Khối
|
Giải
|
Môn
|
342
|
Hoàng Tiến Đạt
|
TH Yên Khang
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
343
|
Bùi Thị Thanh Nga
|
TH Yên Khang
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
344
|
Lê Hữu Nguyên
|
TH Yên Khang
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
345
|
Mai Anh Tuấn
|
TH Yên Khang
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
346
|
Bùi Việt Anh
|
TH Yên Khang
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
347
|
Nguyễn Thành Chinh
|
TH Yên Khang
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
348
|
Hoàng Thanh Hoài
|
TH Yên Khang
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
349
|
Mai Trần Cẩm Ly
|
TH Yên Khang
|
4
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
350
|
Mai Thị Hà My
|
TH Yên Khang
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
351
|
Ngô Thị Hoài Phương
|
TH Yên Khang
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
352
|
Nguyễn Văn Sơn
|
TH Yên Khang
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
353
|
Nguyễn Thị Nhung
|
TH A Yên Đồng
|
4
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
354
|
Nguyễn Tiến Doanh
|
TH A Yên Đồng
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
355
|
Phạm Ngọc Lan
|
TH A Yên Đồng
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
356
|
Đỗ Kim Phượng
|
TH A Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
357
|
Trần Thị Mai Sao
|
TH A Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
358
|
Ninh Thị Thùy Trang
|
TH A Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
359
|
Bùi Viết Lăng
|
TH B Yên Đồng
|
5
|
Nhất
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
360
|
Đặng Hương Anh
|
TH B Yên Đồng
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
361
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
362
|
Lê Thị Bích Ngọc
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
363
|
Phạm Thị Thu Phương
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
364
|
Nguyễn Thị Kim Yến
|
TH B Yên Đồng
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
365
|
Nguyễn Lan Anh
|
TH B Yên Đồng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
366
|
Đỗ Thị Lan Anh
|
TH B Yên Đồng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt cấp
huyện
|
367
|
Đặng Thị Ngọc Anh
|
TH B Yên Đồng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
368
|
Ninh Thị Vân Anh
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
369
|
Trần Thị Giang
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
370
|
Đoàn Thu Hằng
|
TH B Yên Đồng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
371
|
Đặng Thị Hiền
|
TH B Yên Đồng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
372
|
Bùi Thị Hoa
|
TH B Yên Đồng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
373
|
Lê Quang Huy
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
374
|
Nguyễn Thị Huyền
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
375
|
Phạm Văn Khang
|
TH B Yên Đồng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
376
|
Lê Thị Kiều
|
TH B Yên Đồng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
377
|
Đặng Thị Khánh Linh
|
TH B Yên Đồng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
378
|
Dương Ngọc Mai
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
379
|
Lê Danh Mạnh
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
380
|
Nguyễn Đình Minh
|
TH B Yên Đồng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
381
|
Trịnh Thị Nhân
|
TH B Yên Đồng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
382
|
Đào Thị Như Quỳnh
|
TH B Yên Đồng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
383
|
Đặng Thị Thoa
|
TH B Yên Đồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
384
|
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến
|
TH B Yên Đồng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
385
|
Trần Thị Huế
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
386
|
Trần Thị Ngát
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
387
|
Trần Hải Quân
|
TH A Yên Trị
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
388
|
Vũ Thanh Tùng
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
389
|
Vũ Đình Chiểu
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
390
|
Trần Thị Hòa
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
391
|
Vũ Thị Hương
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
392
|
Trần Thị Lành
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
393
|
Trần Tuyết Ngân
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
394
|
Vũ Duy Phương
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
395
|
Vũ Đình Tiến
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
396
|
Đỗ Văn Văn
|
TH A Yên Trị
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
397
|
Vũ Lan Anh
|
TH B Yên Trị
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
398
|
Vũ Phương Linh
|
TH B Yên Trị
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
399
|
Nguyễn Hoàng Mỹ Vân
|
TH B Yên Trị
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
400
|
Trần Thị Thùy
|
TH B Yên Trị
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
401
|
Vũ Đình Toản
|
TH B Yên Trị
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
402
|
Nguyễn Văn Trường
|
TH B Yên Trị
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
403
|
Vũ Thị Xuân Uyên
|
TH B Yên Trị
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
404
|
Đào Quang ánh
|
TH B Yên Trị
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
405
|
Vũ Trần Thụy Vy
|
TH A Yên Phúc
|
4
|
Ba
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
406
|
Ngô Hà Phương
|
TH A Yên Phúc
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
407
|
Vũ Tiến Anh
|
TH A Yên Phúc
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
408
|
Vũ Thị Phương Diệu
|
TH A Yên Phúc
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
409
|
Mai Trung Đức
|
TH A Yên Phúc
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
410
|
Nguyễn Thị Mây
|
TH Yên Lộc A
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
411
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
TH Yên Lộc A
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
412
|
Đỗ Phương Dịu
|
TH Yên Lộc A
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
413
|
Vũ Hoa Lý
|
TH Yên Lộc A
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
414
|
Đỗ Quốc Tuấn
|
TH Yên Lộc A
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
415
|
Trịnh Thị Thùy Trang
|
TH A Yên Nhân
|
4
|
Nhất
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
416
|
Bùi Thị Hồng Ngát
|
TH A Yên Nhân
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
417
|
Nguyễn Quỳnh Mai
|
TH A Yên Nhân
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
418
|
Nguyễn Thế Văn
|
TH A Yên Nhân
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
419
|
Dương Thị Thu Phương
|
TH B Yên Nhân
|
3
|
Nhất
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
420
|
Ngô Minh Vũ
|
TH B Yên Nhân
|
5
|
Ba
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
421
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
TH Yên Lương
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
422
|
Vũ Thị Thanh Loan
|
TH Yên Lương
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
423
|
Phạm Thị Thanh Chúc
|
TH Yên Lương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
424
|
Nguyễn Ngọc Diệp
|
TH Yên Lương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
425
|
Nguyễn Thảo Giang
|
TH Yên Lương
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
426
|
Nguyễn Đức Khánh
|
TH Yên Lương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
427
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
TH Yên Lương
|
4
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
428
|
Trần Ngọc Minh
|
TH Yên Lương
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
429
|
Lê Minh Tuấn
|
TH Yên Lương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
430
|
Vũ Kiều Anh
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Nhất
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
431
|
Nguyễn Khánh Ly
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Nhì
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
432
|
Kiều Anh Tuấn
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Nhì
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
433
|
Ngô Thanh Tùng
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Nhì
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
434
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
435
|
Nguyễn Minh Tiến
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
436
|
Nguyễn Thị Minh Hương
|
TH Yên Cường A
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
437
|
Đỗ Thanh Loan
|
TH Yên Cường A
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
438
|
Nguyễn Quỳnh Mai
|
TH Yên Cường A
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
439
|
Ngô Diệu Minh
|
TH Yên Cường A
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
440
|
Đinh Thị Cẩm Tú
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
441
|
Nguyễn Thị Cúc
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
442
|
Đỗ Thị Thùy Dung
|
TH Yên Cường A
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
443
|
Hoàng Thị Thuỳ Dương
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
444
|
Đặng Quang Hải
|
TH Yên Cường A
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
445
|
Đỗ Thị Thu Hoài
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
446
|
Trần Thị Huyền
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
447
|
Nguyễn Phương Linh
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
448
|
Ngô Đặng Thảo Loan
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
449
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
450
|
Đỗ Thu Sang
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
451
|
Khiếu Văn Sơn
|
TH Yên Cường A
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
452
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
TH Yên Cường B
|
3
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
453
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
TH Yên Cường B
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
454
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
TH Yên Cường B
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
455
|
Trịnh Văn Đức
|
TH Yên Cường B
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
456
|
Nguyễn Thị Thu Nhài
|
TH Yên Cường B
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
457
|
Phạm Thị Thái
|
TH Yên Cường B
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
458
|
Trịnh Thị Thu Trang
|
TH Yên Cường B
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
459
|
Bùi Minh Tú
|
TH Yên Cường B
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
460
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
TH Tây Thắng
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
461
|
Nguyễn Huyền Trang
|
TH Tây Thắng
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
462
|
Trịnh Hải Anh
|
TH Tây Thắng
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
463
|
Phạm Mai Anh
|
TH Tây Thắng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
464
|
Nguyễn Hương Giang
|
TH Tây Thắng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
465
|
Bùi Thị Xuân Mai
|
TH Tây Thắng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
466
|
Vũ Thị Minh Nguyệt
|
TH Tây Thắng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
467
|
Nguyễn Thị Thảo
|
TH Tây Thắng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt cấp
huyện
|
468
|
Đỗ Xuân Tuyền
|
TH Tây Thắng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
469
|
Đinh Đỗ Học
|
TH Đông Thắng
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
470
|
Đồng Tự Nguyên A
|
TH Đông Thắng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
471
|
Đinh Thị Khuê
|
TH Đông Thắng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
472
|
Đinh Hữu Minh
|
TH Đông Thắng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
473
|
Nguyễn Hoài Thu
|
TH Đông Thắng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG PHẦN 1
DANH SÁCH KHEN THƯỞN PHẦN 2
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét