STT
|
ID
|
Họ và tên
|
Trường
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
1203358022
|
Nguyễn Viết Quân
|
Yên Bằng
|
1700
|
Nhất
|
2
|
1203765977
|
Vũ Kiều Anh
|
Yên Cường A
|
1630
|
Nhất
|
3
|
1203766721
|
Nguyễn Khánh Ly
|
Yên Cường A
|
1560
|
Nhì
|
4
|
1203766887
|
Ngô Thanh Tùng
|
Yên Cường A
|
1540
|
Nhì
|
5
|
1203088679
|
Phạm Tấn Phát
|
Yên Phương
|
1540
|
Nhì
|
6
|
1203851190
|
Mai Thu Thủy
|
Yên Bằng
|
1530
|
Nhì
|
7
|
1203896921
|
Vũ Duy Việt Anh
|
Yên Bình
|
1510
|
Nhì
|
8
|
1201792448
|
Đỗ Đức Anh
|
Yên Xá
|
1500
|
Nhì
|
9
|
1201823121
|
Hoàng Hà Minh
|
Yên Phú
|
1490
|
Nhì
|
10
|
1203038058
|
Phạm Phương Linh
|
Yên Bình
|
1450
|
Nhì
|
11
|
1203766186
|
Hoàng Thị Thùy Dương
|
Yên Cường A
|
1440
|
Nhì
|
12
|
1203852889
|
Lê Thị Huyền Anh
|
Yên Bằng
|
1440
|
Nhì
|
13
|
1203766820
|
Đinh Thị Cẩm Tú
|
Yên Cường A
|
1430
|
Nhì
|
14
|
1203766477
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Yên Cường A
|
1410
|
Nhì
|
15
|
1203766231
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
Yên Cường A
|
1410
|
Nhì
|
16
|
1203766519
|
Đỗ Thu Sang
|
Yên Cường A
|
1390
|
Ba
|
17
|
1203766374
|
Phạm Hồng Thịnh
|
Yên Cường A
|
1390
|
Ba
|
18
|
1201921300
|
Trần Phương Anh
|
Yên Tiến
|
1390
|
Ba
|
19
|
1203766347
|
Nguyễn Phương Linh
|
Yên Cường A
|
1370
|
Ba
|
20
|
1203766407
|
Nguyễn Minh Tiến
|
Yên Cường A
|
1370
|
Ba
|
21
|
1203766629
|
Kiều Anh Tuấn
|
Yên Cường A
|
1370
|
Ba
|
22
|
1203656588
|
Trần Minh Đức
|
Yên Tiến
|
1350
|
Ba
|
23
|
1204184302
|
Lê Vân Anh
|
Yên Bằng
|
1350
|
Ba
|
24
|
1203766305
|
Trần Thị Huyền
|
Yên Cường A
|
1340
|
Ba
|
25
|
1203851341
|
Lê Thị Thu Duyên
|
Yên Bằng
|
1330
|
Ba
|
26
|
1200587858
|
Nguyễn Quang Phương
|
Yên Xá
|
1310
|
Ba
|
27
|
1203724245
|
Nguyễn Kiều Trinh
|
Yên Bình
|
1300
|
Ba
|
28
|
1202311696
|
Bùi Khánh Hoàng
|
Yên Xá
|
1280
|
Ba
|
29
|
1204000584
|
Bùi Viết Lăng
|
B Yên Đồng
|
1270
|
Ba
|
30
|
1204200397
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Yên Bình
|
1260
|
Ba
|
31
|
1204214377
|
Đỗ Đăng Khánh
|
Yên Xá
|
1260
|
Ba
|
32
|
115959186
|
Trương Thị Bích Ngọc
|
Yên Tiến
|
1260
|
Ba
|
33
|
1201147369
|
Phạm Hồng Ngọc
|
Yên Xá
|
1240
|
Ba
|
34
|
1203083870
|
Phạm Nguyễn
|
A Yên Trung
|
1230
|
Ba
|
35
|
1203766599
|
Khiếu Văn Sơn
|
Yên Cường A
|
1230
|
Ba
|
36
|
1203766443
|
Khiếu Thị Thảo
|
Yên Cường A
|
1220
|
Ba
|
37
|
1203766677
|
Ngô Đặng Thảo Loan
|
Yên Cường A
|
1220
|
Ba
|
38
|
1201926381
|
Trịnh Văn Đức
|
Yên Cường B
|
1220
|
Ba
|
39
|
1203969844
|
Đinh Thị Thùy Trang
|
Yên Bình
|
1210
|
Ba
|
40
|
1201992834
|
Lê Hoàng Thùy Dung
|
Yên Tiến
|
1200
|
Ba
|
41
|
1203766098
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Yên Cường A
|
1200
|
Ba
|
42
|
115931541
|
Phạm Ngọc Hải Anh
|
Yên Bình
|
1200
|
Ba
|
43
|
1203851668
|
Lê Ngọc Anh
|
Yên Bằng
|
1200
|
Ba
|
44
|
1203766780
|
Nguyễn Thị Xuân Mai
|
Yên Cường A
|
1190
|
Khuyến khích
|
45
|
1201336239
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
Yên Bình
|
1190
|
Khuyến khích
|
46
|
1201953308
|
Nguyễn Đức Khánh Đoan
|
Yên Lợi
|
1190
|
Khuyến khích
|
47
|
1201793314
|
Triệu Thị Thu Huyền
|
Yên Xá
|
1180
|
Khuyến khích
|
48
|
115475884
|
Lê Minh Đức
|
Thị Trấn Lâm
|
1180
|
Khuyến khích
|
49
|
1201766713
|
Vũ Minh Quân
|
Yên Phong
|
1170
|
Khuyến khích
|
50
|
1203603852
|
Ninh Thị Hoàng Lan
|
Thị Trấn Lâm
|
1170
|
Khuyến khích
|
51
|
1203787258
|
Trịnh Thị Thu Phương
|
B Yên Trị
|
1170
|
Khuyến khích
|
52
|
1202960071
|
Nguyễn Thị Thanh Thư
|
Yên Lương
|
1160
|
Khuyến khích
|
53
|
1203766275
|
Đinh Công Huân
|
Yên Cường A
|
1140
|
Khuyến khích
|
54
|
1201399804
|
Nguyễn Thảo Giang
|
Yên Lương
|
1140
|
Khuyến khích
|
55
|
116338239
|
Nguyễn Tiến Doanh
|
A Yên Đồng
|
1130
|
Khuyến khích
|
56
|
1204001082
|
Hà Thị Phương Ngoan
|
B Yên Đồng
|
1100
|
Khuyến khích
|
57
|
116809215
|
Trịnh Thị Khánh Hà
|
Yên Cường B
|
1100
|
Khuyến khích
|
58
|
1202189163
|
Đào Tuấn Bảo
|
Yên Dương
|
1100
|
Khuyến khích
|
59
|
1203243923
|
Trần Hải Yến
|
Yên Tiến
|
1100
|
Khuyến khích
|
60
|
1203766557
|
Trần Anh Sơn
|
Yên Cường A
|
1090
|
Khuyến khích
|
61
|
1203242042
|
Đinh Thị Hà
|
Yên Tiến
|
1090
|
Khuyến khích
|
62
|
1203130641
|
Ninh Thị Mai Hương
|
Yên Xá
|
1090
|
Khuyến khích
|
63
|
75094289
|
Đào Thị Như Quỳnh
|
B Yên Đồng
|
1080
|
Khuyến khích
|
64
|
1201951334
|
Trần Quỳnh Chi
|
Yên Lợi
|
1080
|
Khuyến khích
|
65
|
1204000715
|
Đào Tấn Phát
|
B Yên Đồng
|
1060
|
Khuyến khích
|
66
|
1203766143
|
Đinh Phương Duyên
|
Yên Cường A
|
1060
|
Khuyến khích
|
67
|
1203106364
|
Dương Khánh Linh
|
Yên Phương
|
1060
|
Khuyến khích
|
68
|
1200783898
|
Phạm Thu Phương
|
Tống Văn Trân
|
1050
|
Khuyến khích
|
69
|
1201536463
|
Đinh Thế Anh
|
Yên Tân
|
1050
|
Khuyến khích
|
70
|
1203849626
|
Trần Thị Hòa
|
A Yên Trị
|
1050
|
Khuyến khích
|
71
|
1204084233
|
Mai Thị Hà My
|
Yên Khang
|
1040
|
Khuyến khích
|
72
|
1201489461
|
Đinh Thùy Dương
|
Yên Phong
|
1040
|
Khuyến khích
|
73
|
1204195212
|
Trần Mĩ Linh
|
Yên Bình
|
1030
|
Khuyến khích
|
74
|
1201952000
|
Lê Thị Minh Phương
|
Yên Lợi
|
1030
|
Khuyến khích
|
75
|
1203365905
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Yên Xá
|
1030
|
Khuyến khích
|
76
|
1203766855
|
Đỗ Thị Thu Hoài
|
Yên Cường A
|
1030
|
Khuyến khích
|
77
|
1201994995
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Yên Thọ
|
1020
|
Khuyến khích
|
78
|
1201166469
|
Nguyễn diem quynh
|
Yên Bình
|
1020
|
Khuyến khích
|
79
|
1201132614
|
Nguyễn Văn Hòa
|
A Yên Đồng
|
1020
|
Khuyến khích
|
80
|
1204001301
|
Trịnh Thị Thanh Nga
|
B Yên Đồng
|
1020
|
Khuyến khích
|
81
|
1204000817
|
Lê Danh Dương
|
B Yên Đồng
|
1010
|
Khuyến khích
|
82
|
1203572231
|
Ngo Hien Trang
|
Yên Bình
|
1010
|
Khuyến khích
|
83
|
1201803896
|
Trương An Ninh
|
Yên Cường B
|
1000
|
Khuyến khích
|
84
|
1203373309
|
Trịnh Hải Anh
|
Tây Thắng
|
1000
|
Khuyến khích
|
QUAN TÂM
Thứ Năm, 8 tháng 5, 2014
KẾT QUẢ KỲ THI GIẢI TIẾNG ANH QUA INTERNET CẤP HUYỆN * NĂM HỌC 2013 - 2014 * LỚP 5
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét