STT
|
Số ID
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
1216048429
|
Ngô Diệu Minh
|
10/14/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1820
|
Nhất
|
2
|
1216047510
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
4/8/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1780
|
Nhất
|
3
|
1216048135
|
Đỗ Thanh Loan
|
6/26/1905
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1750
|
Nhất
|
4
|
1213007834
|
Nguyễn Thanh
Nhàn
|
8/18/2004
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
1700
|
Nhất
|
5
|
1210077615
|
Nguyễn Vũ Quỳnh
Anh
|
2/11/2004
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1670
|
Nhì
|
6
|
1213007376
|
Lê Phương Thảo
|
3/20/2004
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
1670
|
Nhì
|
7
|
1209819394
|
Nguyễn Thị
Vân Anh
|
2/16/2004
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
1660
|
Nhì
|
8
|
1216048636
|
Đinh Tân Phong
|
11/17/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1660
|
Nhì
|
9
|
1212052263
|
Phạm Hoàng
Nghĩa
|
27/1/2004
|
5A
|
TH A Yên
Trung
|
1650
|
Nhì
|
10
|
1216049071
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
8/13/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1630
|
Nhì
|
11
|
1212022856
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
4/10/2004
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1610
|
Nhì
|
12
|
1210636201
|
Dương Ngọc Mai
|
1/7/2004
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1590
|
Nhì
|
13
|
1210050156
|
Nguyễn Minh Châu
|
5/8/2004
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1580
|
Nhì
|
14
|
1216048382
|
Đinh Hữu Minh
|
2/16/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1530
|
Nhì
|
15
|
1213007642
|
Vũ Thị Kim
Ngân
|
2/20/2004
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
1520
|
Nhì
|
16
|
1210636548
|
Phạm Thị Thu
Phương
|
1/8/2004
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1520
|
Nhì
|
17
|
1210635965
|
Ninh Thị Vân Anh
|
12/19/2004
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1500
|
Nhì
|
18
|
1216047951
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
1/1/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1500
|
Nhì
|
19
|
1216049156
|
Nguyễn Quốc Trọng
|
1/4/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1500
|
Nhì
|
20
|
1210636781
|
Đặng Thị Thoa
|
4/2/2004
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1460
|
Ba
|
21
|
1216047716
|
Vũ Xuân Bắc
|
6/12/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1460
|
Ba
|
22
|
1216048208
|
Nguyễn Văn Lũy
|
5/2/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1450
|
Ba
|
23
|
1209899837
|
Lê Vũ Đức
Hiếu
|
1/16/2004
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
1420
|
Ba
|
24
|
1216048064
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
12/19/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1390
|
Ba
|
25
|
1212866145
|
Vũ Trần Thụy Vy
|
5/30/2004
|
5A1
|
TH A Yên Phúc
|
1360
|
Ba
|
26
|
1212850178
|
Vũ Thị Minh
Nguyệt
|
13/08/2004
|
5a
|
TH Tây Thắng
|
1350
|
Ba
|
27
|
1209966227
|
Đặng Thị Thu
|
2/29/2004
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
1340
|
Ba
|
28
|
1213943080
|
Bùi Thị Huyền
Trang
|
7/11/2004
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1340
|
Ba
|
29
|
1210636670
|
Phạm Viết Hải
|
3/7/2004
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1320
|
Ba
|
30
|
1209387818
|
Trần Anh Tuấn
|
22/08/2004
|
5A
|
TH Yên Lợi
|
1310
|
Ba
|
31
|
1209394077
|
Nguyễn Hằng Hà
|
8/20/2004
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1310
|
Ba
|
32
|
1210077647
|
Nguyễn Thị Trà
Giang
|
4/10/2004
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1300
|
Ba
|
33
|
1216047429
|
Hoàng Thị Quỳnh Anh
|
2/4//2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1300
|
Ba
|
34
|
1210636906
|
Lê Thị Bích
Ngọc
|
11/29/2004
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1280
|
Ba
|
35
|
1210082799
|
Trần Hương Giang
|
10/25/2004
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1270
|
Ba
|
36
|
1216048285
|
Phạm Thị Ngọc Mai
|
1/29/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1260
|
Ba
|
37
|
1216049216
|
Nguyễn Quang Trường
|
5/3/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1260
|
Ba
|
38
|
1210548214
|
Ninh Thị Thùy Trang
|
11/6/2004
|
5a
|
TH A Yên Đồng
|
1240
|
Ba
|
39
|
1211861557
|
Đỗ Thị Ngọc
|
19/04/2004
|
5A
|
TH Yên Lợi
|
1230
|
Ba
|
40
|
1213670912
|
Phạm Thị Thanh Chúc
|
1/20/2004
|
5A
|
TH Yên Lương
|
1230
|
Ba
|
41
|
1216047894
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
11/3/2004
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1230
|
Ba
|
QUAN TÂM
Thứ Bảy, 17 tháng 1, 2015
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TỈNH
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét