STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Trường
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
Ngô Diệu Minh
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1820
|
Nhất
|
2
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1780
|
Nhất
|
3
|
Đỗ Thanh Loan
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1750
|
Nhất
|
4
|
Nguyễn Thanh
Nhàn
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
1700
|
Nhất
|
5
|
Nguyễn Vũ Quỳnh
Anh
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1670
|
Nhì
|
6
|
Lê Phương Thảo
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
1670
|
Nhì
|
7
|
Nguyễn Thị
Vân Anh
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
1660
|
Nhì
|
8
|
Đinh Tân Phong
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1660
|
Nhì
|
9
|
Phạm Hoàng
Nghĩa
|
5A
|
TH A Yên
Trung
|
1650
|
Nhì
|
10
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1630
|
Nhì
|
11
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1610
|
Nhì
|
12
|
Dương Ngọc Mai
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1590
|
Nhì
|
13
|
Nguyễn Minh Châu
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1580
|
Nhì
|
14
|
Đinh Hữu Minh
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1530
|
Nhì
|
15
|
Vũ Thị Kim
Ngân
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
1520
|
Nhì
|
16
|
Phạm Thị Thu
Phương
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1520
|
Nhì
|
17
|
Ninh Thị Vân Anh
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1500
|
Nhì
|
18
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1500
|
Nhì
|
19
|
Nguyễn Quốc Trọng
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1500
|
Nhì
|
20
|
Đặng Thị Thoa
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1460
|
Ba
|
21
|
Vũ Xuân Bắc
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1460
|
Ba
|
22
|
Nguyễn Văn Lũy
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1450
|
Ba
|
23
|
Lê Vũ Đức
Hiếu
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
1420
|
Ba
|
24
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1390
|
Ba
|
25
|
Vũ Trần Thụy Vy
|
5A1
|
TH A Yên Phúc
|
1360
|
Ba
|
26
|
Vũ Thị Minh
Nguyệt
|
5a
|
TH Tây Thắng
|
1350
|
Ba
|
27
|
Đặng Thị Thu
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
1340
|
Ba
|
28
|
Bùi Thị Huyền
Trang
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1340
|
Ba
|
29
|
Phạm Viết Hải
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1320
|
Ba
|
30
|
Trần Anh Tuấn
|
5A
|
TH Yên Lợi
|
1310
|
Ba
|
31
|
Nguyễn Hằng Hà
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1310
|
Ba
|
32
|
Nguyễn Thị Trà
Giang
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1300
|
Ba
|
33
|
Hoàng Thị Quỳnh Anh
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1300
|
Ba
|
34
|
Lê Thị Bích
Ngọc
|
5A
|
TH B Yên Đồng
|
1280
|
Ba
|
35
|
Trần Hương Giang
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1270
|
Ba
|
36
|
Phạm Thị Ngọc Mai
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1260
|
Ba
|
37
|
Nguyễn Quang Trường
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1260
|
Ba
|
38
|
Ninh Thị Thùy
Trang
|
5a
|
TH A Yên Đồng
|
1240
|
Ba
|
39
|
Đỗ Thị Ngọc
|
5A
|
TH Yên Lợi
|
1230
|
Ba
|
40
|
Phạm Thị Thanh Chúc
|
5A
|
TH Yên Lương
|
1230
|
Ba
|
41
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1230
|
Ba
|
42
|
Nguyễn Thị
Ngọc Lan
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
1190
|
KK
|
43
|
Bùi Gia Đạt
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1180
|
KK
|
44
|
Nguyễn Đức
Anh
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
1170
|
KK
|
45
|
Đỗ Thị Ngọc Ánh
|
5A
|
TH Tây Thắng
|
1170
|
KK
|
46
|
Đào Quang Ánh
|
5A
|
TH A Yên Trị
|
1160
|
KK
|
47
|
Đặng Đình
Tuấn Khanh
|
5B
|
TH Yên Tân
|
1150
|
KK
|
48
|
Vũ Thị Thanh Loan
|
5D
|
TH Yên Lương
|
1150
|
KK
|
49
|
Hoàng Minh Diệp
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1140
|
KK
|
50
|
Cù Đức Huy
|
5A1
|
TH Yên Hồng
|
1140
|
KK
|
51
|
Đinh Thị Thu
Hương
|
5A1
|
TH Yên Tiến
|
1140
|
KK
|
52
|
Lê Hoài Linh
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
1130
|
KK
|
53
|
Nguyễn Ngọc
Bằng
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
1120
|
KK
|
54
|
Lê Hữu Nguyên
|
5A
|
TH Yên Khang
|
1120
|
KK
|
55
|
Hoàng Phạm Minh Châu
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
1100
|
KK
|
56
|
Phạm Mai Anh
|
5a
|
TH Tây Thắng
|
1100
|
KK
|
57
|
Bùi Gia Huy
|
5B
|
TH Yên Phương
|
1090
|
KK
|
58
|
Nguyễn Thu Hà
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
1090
|
KK
|
59
|
Lê Minh Tuấn
|
5D
|
TH Yên Lương
|
1090
|
KK
|
60
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
5A
|
TH Yên Lương
|
1090
|
KK
|
61
|
Trần Ngọc Tú
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1090
|
KK
|
62
|
Phan Yến Nhi
|
5
|
TH Yên Thành
|
1070
|
KK
|
63
|
Mai Trần Cẩm
Ly
|
5A
|
TH Yên Khang
|
1070
|
KK
|
64
|
Nguyễn Bích Thủy
|
5D
|
TH Yên Lương
|
1070
|
KK
|
65
|
Phạm Văn Thân
|
5B
|
TH Yên Cường B
|
1070
|
KK
|
66
|
Nguyễn Hà Chi
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
1060
|
KK
|
67
|
Đinh Đỗ Học
|
5A
|
TH Đông Thắng
|
1060
|
KK
|
68
|
Lê Hồng Hiếu
|
5A
|
TH A Yên
Trung
|
1050
|
KK
|
69
|
Nguyễn Hồng
Nhung
|
5A
|
TH Yên Chính
|
1050
|
KK
|
70
|
Phạm Kim
Cương
|
5A
|
TH Tống Văn
Trân
|
1050
|
KK
|
71
|
Phạm Xuân Thanh
|
5a
|
TH A Yên Đồng
|
1050
|
KK
|
72
|
Ngô Thị Ngọc Ánh
|
5A1
|
TH A Yên Phúc
|
1050
|
KK
|
73
|
Nguyễn Hồng
Hạnh
|
5B
|
TH Yên Tân
|
1040
|
KK
|
74
|
Nguyễn Thị
Hải Yến
|
5A
|
TH Yên Tân
|
1040
|
KK
|
75
|
Nguyễn Anh
Minh
|
5A
|
TH Yên Khánh
|
1040
|
KK
|
76
|
Nguyễn Ngọc Như
|
5A
|
TH Yên Minh
|
1040
|
KK
|
77
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
5B
|
TH Yên Cường B
|
1040
|
KK
|
78
|
Ninh Văn Long
|
5A
|
TH Yên Cường B
|
1040
|
KK
|
79
|
Hoàng Thanh
Huyền
|
5A
|
TH Tây Thắng
|
1040
|
KK
|
80
|
Phạm Thị Hoài
Ngọc
|
5C
|
TH Yên Phú
|
1030
|
KK
|
81
|
Trần Hoài
|
5B
|
TH Yên Phương
|
1020
|
KK
|
82
|
Nguyễn Thị
Phương Linh
|
5C
|
TH B Yên Ninh
|
1020
|
KK
|
83
|
Nguyễn Duy
Khánh
|
5
|
TH Yên Thành
|
1010
|
KK
|
84
|
Trần Thị Vân
Anh
|
5A
|
TH Yên Khang
|
1010
|
KK
|
85
|
Hoàng Thị Huyền
|
5A
|
TH A Yên Trị
|
1010
|
KK
|
86
|
Trịnh Thị Dinh
|
5A
|
TH Yên Cường B
|
1010
|
KK
|
87
|
Lê Trang
|
5A
|
TH A Yên
Trung
|
1000
|
KK
|
88
|
Đặng Ngọc Sơn
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
1000
|
KK
|
89
|
Phạm Huy Hùng
|
5a
|
TH A Yên Đồng
|
1000
|
KK
|
90
|
Đinh Thị Thùy Linh
|
5A
|
TH Yên Lộc B
|
1000
|
KK
|
91
|
Nguyễn Hữu Anh Tuấn
|
5C
|
TH Yên Phong
|
990
|
KK
|
92
|
Hoàng Thị Ánh
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
990
|
KK
|
93
|
Nguyễn Khắc Công
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
980
|
KK
|
94
|
Nguyễn Văn An
|
5A1
|
TH Yên Bình
|
970
|
KK
|
95
|
Nguyễn Ngọc
Minh
|
5a
|
TH A Yên Đồng
|
970
|
KK
|
96
|
Nguyễn
Hoàng Tú Minh
|
5C
|
TH Yên Cường A
|
970
|
KK
|
97
|
Phạm Anh Tuấn
|
5A
|
TH Yên Phương
|
960
|
KK
|
98
|
Dương Huyền
Trang
|
5A1
|
TH Yên Xá
|
960
|
KK
|
99
|
Nguyễn Thị Linh
|
5A
|
TH Yên Cường B
|
950
|
KK
|
QUAN TÂM
Thứ Bảy, 17 tháng 1, 2015
KẾT QUẢ IOE - LỚP 5 - CẤP HUYỆN - 2014 - 2015
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét