STT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Điểm
|
Giải
|
|
2
|
Nguyễn Thị
Phương Hoa
|
Trường TH Yên
Xá
|
270
|
Nhất
|
|
4
|
Ngô Hoàng Việt
|
Trường TH Yên
Xá
|
265
|
Nhất
|
|
5
|
Ninh Duy Tuấn
|
Trường TH Yên
Xá
|
260
|
Nhất
|
|
10
|
Trần Minh Tuấn
|
Trường TH Yên
Xá
|
230
|
Nhì
|
|
21
|
Vũ Đinh Nam
|
Trường TH Yên
Xá
|
210
|
Nhì
|
|
23
|
Tạ Duy Thuyên
|
Trường TH Yên
Xá
|
205
|
Ba
|
|
24
|
Luu Phuong Anh
|
Trường TH Yên
Xá
|
205
|
Ba
|
|
28
|
Ninh Quốc Vượng
|
Trường TH Yên
Xá
|
200
|
Ba
|
|
39
|
Nguyễn Quang
Tuấn
|
Trường TH Yên
Xá
|
180
|
Ba
|
|
48
|
Vũ Đức Hoan
|
Trường TH Yên
Xá
|
165
|
KK
|
|
65
|
Dương Thị Ánh
Tuyết
|
Trường TH Yên
Xá
|
145
|
KK
|
|
66
|
Dương Thị Khánh
Huyền
|
Trường TH Yên
Xá
|
145
|
KK
|
|
68
|
Ninh Văn Cảnh
|
Trường TH Yên
Xá
|
145
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Mai
Trang
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
280
|
Nhất
|
|
8
|
Phạm Huy Hùng
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
245
|
Nhì
|
|
14
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
225
|
Nhì
|
|
31
|
Trần Thị Mai
Sao
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
195
|
Ba
|
|
40
|
Phạm Xuân Thanh
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
180
|
Ba
|
|
46
|
Phạm Ngọc Lan
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
165
|
KK
|
|
47
|
Đỗ Kim Phượng
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
165
|
KK
|
|
54
|
Nguyễn Tuấn
Linh
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
155
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Lan Anh
|
Trường TH Yên
Trị B
|
270
|
Nhất
|
|
25
|
Nguyễn Văn Đức
|
Trường TH Yên
Trị B
|
205
|
Ba
|
|
33
|
Nguyễn Văn
Trường
|
Trường TH Yên
Trị B
|
195
|
Ba
|
|
38
|
Phạm Thị Hiền
|
Trường TH Yên
Trị B
|
185
|
Ba
|
|
73
|
Nguyen Thị Mỹ
Van
|
Trường TH Yên
Trị B
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Hữu Anh
Tuấn
|
Trường TH Yên
Phong
|
260
|
Nhất
|
|
56
|
Nguyễn Văn Khoa
|
Trường TH Yên
Phong
|
155
|
KK
|
|
77
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
Trường TH Yên
Phong
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Ninh Thị Vân
Anh
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
205
|
Ba
|
|
44
|
Đặng Trung Kiên
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
170
|
Ba
|
|
50
|
Dương Ngọc Mai
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
165
|
KK
|
|
62
|
Phạm Thị Thu
Phương
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
150
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Đào Quang Ánh
|
Trường TH Yên
Trị A
|
245
|
Nhì
|
|
74
|
Trần Mạnh Cường
|
Trường TH Yên
Trị A
|
140
|
KK
|
|
76
|
Hoàng Văn Đức
|
Trường TH Yên
Trị A
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Nguyễn Thành
Huy
|
Trường TH Yên
Nhân A
|
195
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Ngọc
Thanh
|
Trường TH Yên
Nhân B
|
220
|
Nhì
|
|
20
|
Dương Gia Huấn
|
Trường TH Yên
Nhân B
|
215
|
Nhì
|
|
32
|
Ngô Thị Trang
|
Trường TH Yên
Nhân B
|
195
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Mai Anh Tuấn
|
Trường TH Yên
Khang
|
220
|
Nhì
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Mây
|
Trường TH Yên
Lộc A
|
225
|
Nhì
|
|
58
|
Đỗ Trọng Giáp
|
Trường TH Yên
Lộc A
|
150
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Ngo Hoai Nam
|
Trường TH Yên
Lộc B
|
180
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Vũ Ngọc Đoài
|
Trường TH Yên
Phúc A
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Đỗ Thị Ngọc Ánh
|
Trường TH Tây
Thắng
|
195
|
Ba
|
|
43
|
Phạm Mai Anh
Mai Anh
|
Trường TH Tây
Thắng
|
170
|
Ba
|
|
45
|
Nguyen Bao Son
|
Trường TH Tây
Thắng
|
170
|
Ba
|
|
70
|
Ninh Thi Phuong
Mai
|
Trường TH Tây
Thắng
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Nguyễn Thị Thúy
Hằng
|
Trường TH Yên
Cường A
|
150
|
KK
|
|
64
|
Vũ Xuân Bắc
|
Trường TH Yên
Cường A
|
145
|
KK
|
|
71
|
Nguyễn Thị Mai
Anh
|
Trường TH Yên
Cường A
|
140
|
KK
|
|
72
|
Đinh Hữu Minh
|
Trường TH Yên
Cường A
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Phạm Văn Thân
|
Trường TH Yên
Cường B
|
150
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Đinh Thị Phương
Linh
|
Trường TH Yên
Lương
|
185
|
Ba
|
|
60
|
Ngô Duy Khánh
|
Trường TH Yên
Lương
|
150
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Nguyễn Thùy
Hương
|
Trường TH Yên
Tiến
|
200
|
Ba
|
|
63
|
Đinh Thị Thu
Hương
|
Trường TH Yên
Tiến
|
150
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Nguyễn Thùy
Hương
|
Trường TH Yên
Tiến
|
200
|
Ba
|
|
63
|
Đinh Thị Thu
Hương
|
Trường TH Yên
Tiến
|
150
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Trương Phạm
Ngọc Khánh
|
Trường TH B Yên
Ninh
|
155
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Dương Bá Thành
|
Trường TH Thị
Trấn Lâm
|
140
|
KK
|
|
69
|
Nguyễn Thu Hà
|
Trường TH Yên
Bình
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Đỗ Xuân Huy
|
Trường TH Yên
Chính
|
220
|
Nhì
|
|
26
|
Trần Thi Thu
Liễu
|
Trường TH Yên
Chính
|
200
|
Ba
|
|
49
|
Pham Quoc Huy
|
Trường TH Yên
Chính
|
165
|
KK
|
|
55
|
Hung Vu
|
Trường TH Yên
Chính
|
155
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Bùi Thị Hoa
|
Trường TH Yên
Dương
|
225
|
Nhì
|
|
67
|
Trần Thị Lan
Anh
|
Trường TH Yên
Dương
|
145
|
KK
|
|
19
|
Cù Đức Huy
|
Trường TH Yên
Hồng
|
215
|
Nhì
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thu
Trà
|
Trường TH Yên
Khánh
|
190
|
Ba
|
|
36
|
Đỗ Thị Kiều
Trang
|
Trường TH Yên
Khánh
|
190
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Trần Anh Tuấn
|
Trường TH Yên
Lợi
|
220
|
Nhì
|
|
52
|
Đỗ Trường An
|
Trường TH Yên
Lợi
|
160
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Phạm Quốc Anh
|
Trường TH Yên
Nghĩa
|
165
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Phạm Thị Hoài
Ngọc
|
Trường TH Yên
Phú
|
225
|
Nhì
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Phạm Thị Hồng
Thắm
|
Trường TH Yên
Phương
|
180
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Nguyễn Minh
Hiếu
|
Trường TH Yên
Tân
|
190
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Trọng Hoàng
Minh
|
Trường TH Yên
Thọ
|
155
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Phạm Hoàng
Nghĩa
|
Trường TH Yên
Trung A
|
240
|
Nhì
|
|
QUAN TÂM
Thứ Tư, 29 tháng 4, 2015
KẾT QUẢ GIẢI TOÁN QUA MẠNG CẤP HUYỆN - 2014 - 2015 LỚP 5
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét