STT
|
ID
|
Họ và tên
|
Khối
|
Trường
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
32555875
|
Nguyễn Thị Minh
Hương
|
4
|
Trường TH Yên
Cường A
|
270
|
Nhất
|
5
|
32556292
|
Đặng Quang Hải
|
4
|
Trường TH Yên
Cường A
|
225
|
Nhì
|
15
|
32556397
|
Trịnh Việt Phúc
|
4
|
Trường TH Yên
Cường A
|
190
|
Ba
|
16
|
32556582
|
Nguyễn Thị
Quỳnh Anh
|
4
|
Trường TH Yên
Cường A
|
190
|
Ba
|
26
|
32596617
|
Nguyễn Phương
Quỳnh
|
4
|
Trường TH Yên
Cường A
|
170
|
Ba
|
27
|
32556266
|
Đỗ Thị Thùy
Dung
|
4
|
Trường TH Yên
Cường A
|
170
|
Ba
|
41
|
32555936
|
Phạm Ngọc Khánh
|
4
|
Trường TH Yên
Cường A
|
155
|
KK
|
46
|
32555978
|
Nguyễn Văn
Thành
|
4
|
Trường TH Yên
Cường A
|
150
|
KK
|
66
|
32577737
|
Trần Anh Tuấn
|
4
|
Trường TH Yên
Cường A
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
32413827
|
Nguyen Xuan Bao
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
250
|
Nhất
|
8
|
32054002
|
Đỗ Quang Đồng
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
205
|
Nhì
|
37
|
32390900
|
Tran Minh Cong
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
160
|
Ba
|
54
|
32240645
|
Tran Thu Giang
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng A
|
145
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
32272690
|
Đặng Hương Anh
Anh
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
185
|
Ba
|
24
|
32347900
|
Đặng Thị Hiền
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
175
|
Ba
|
35
|
32110604
|
Nguyễn Đình
Minh
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
160
|
Ba
|
43
|
32385126
|
Đặng Xuân Đức
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
155
|
KK
|
50
|
32237215
|
Đoàn Thị Thúy
Nga
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
145
|
KK
|
53
|
32406157
|
Nguyen Vu Dung
|
4
|
Trường TH Yên
Đồng B
|
145
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
32127305
|
Vũ Thị Thanh
Tâm
|
4
|
Trường TH Yên
Trị B
|
270
|
Nhất
|
13
|
32127032
|
Đào Anh Khoa
|
4
|
Trường TH Yên
Trị B
|
195
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
31664304
|
Nguyen Qang Son
|
4
|
Trường TH Yên
Bình
|
205
|
Nhì
|
25
|
30221116
|
Ngo Tien Quan
|
4
|
Trường TH Yên
Bình
|
175
|
Ba
|
56
|
30216317
|
Tran Huong
Giang
|
4
|
Trường TH Yên
Bình
|
145
|
KK
|
67
|
31615374
|
Trinh Thi Trang
|
4
|
Trường TH Yên
Bình
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
31286604
|
Nghiêm Xuân
Quang
|
4
|
Trường TH Tây
Thắng
|
185
|
Ba
|
28
|
31353769
|
Nguyen Quang
Minh Duc
|
4
|
Trường TH Tây
Thắng
|
165
|
Ba
|
34
|
31286043
|
Đỗ Thị Mơ
|
4
|
Trường TH Tây
Thắng
|
165
|
Ba
|
47
|
31663068
|
Nguyen Dieu
Uyen
|
4
|
Trường TH Tây
Thắng
|
150
|
KK
|
59
|
31685654
|
Vuthe Son
|
4
|
Trường TH Tây
Thắng
|
145
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
31665122
|
Phuong Lien
|
4
|
Trường TH Yên
Phong
|
240
|
Nhì
|
6
|
33196496
|
Hoang Thi Kieu
Oanh
|
4
|
Trường TH Yên
Phong
|
220
|
Nhì
|
9
|
29713388
|
Nguyen Xuan
Bach
|
4
|
Trường TH Yên
Phong
|
205
|
Nhì
|
32
|
29966911
|
Trinh Hương
Giang
|
4
|
Trường TH Yên
Phong
|
165
|
Ba
|
44
|
30085520
|
Nguyen Xuan
Truong
|
4
|
Trường TH Yên
Phong
|
150
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
30471090
|
Lê Nguyễn Vân
Anh
|
4
|
Trường TH Yên
Xá
|
210
|
Nhì
|
12
|
31901994
|
Ninh Thi Mai
Linh
|
4
|
Trường TH Yên
Xá
|
200
|
Nhì
|
22
|
29762779
|
Dinh Thi Binh
An Binhan
|
4
|
Trường TH Yên
Xá
|
175
|
Ba
|
33
|
30145789
|
Ngô Trường
Giang
|
4
|
Trường TH Yên
Xá
|
165
|
Ba
|
39
|
31374820
|
Vũ Đức Tuân
|
4
|
Trường TH Yên
Xá
|
160
|
Ba
|
57
|
31327025
|
Pham Quoc Anh
|
4
|
Trường TH Yên
Xá
|
145
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
31711131
|
Ninh Huyền
Trang
|
4
|
Trường TH A Yên
Ninh
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
29531079
|
Nguyen Quoc
Tuấn
|
4
|
Trường TH B Yên
Ninh
|
160
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
28479684
|
Phạm Mạnh Linh
|
4
|
Trường TH Tống
Văn Trân
|
175
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
10263279
|
Đỗ Trung Quân
|
4
|
Trường TH Thị
Trấn Lâm
|
145
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
30992128
|
Nguyễn Thị Thùy
Dương
|
4
|
Trường TH Yên
Cường B
|
145
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
5987895
|
Nguyễn Bình
Dương
|
4
|
Trường TH Yên
Dương
|
145
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
31362640
|
Cù Thị Hằng Nga
|
4
|
Trường TH Yên
Hồng
|
195
|
Ba
|
42
|
32018400
|
Tran Thuy Linh
|
4
|
Trường TH Yên
Hồng
|
155
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
27374892
|
Dương Thái Ngọc
|
4
|
Trường TH Yên
Lộc B
|
165
|
Ba
|
49
|
27262729
|
Ngô Thị Thanh
Hoài
|
4
|
Trường TH Yên
Lộc B
|
150
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
14221192
|
Đỗ Thị Thùy
Linh
|
4
|
Trường TH Yên
Lộc A
|
145
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
31791597
|
Ngo Thi Tu Oanh
|
4
|
Trường TH Yên
Khang
|
175
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
33417114
|
Ngô Hoàng Vũ
|
4
|
Trường TH Yên
Lợi
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
29063811
|
Nguyễn Trần Nam
|
4
|
Trường TH Yên
Lương
|
145
|
KK
|
64
|
32158619
|
Phamthikim Thuy
|
4
|
Trường TH Yên
Lương
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
31731096
|
Nguyễn Trí Dũng
|
4
|
Trường TH Yên
Phú
|
205
|
Nhì
|
40
|
31735729
|
Pham Minh Hieu
|
4
|
Trường TH Yên
Phú
|
160
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
32406255
|
Phạmvăn Thủy
|
4
|
Trường TH Yên
Phương
|
165
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
28213113
|
Bùi Khánh Linh
|
4
|
Trường TH Yên
Quang
|
160
|
Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
31963911
|
Trần Xuân Bách
|
4
|
Trường TH Yên
Tân
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
30250875
|
Ngô Thị Thu
Phương
|
4
|
Trường TH Yên
Tiến
|
150
|
KK
|
65
|
33403178
|
Đỗ Thị Ánh
Dương
|
4
|
Trường TH Yên
Tiến
|
140
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
32319557
|
Đinh Văn Trung
|
4
|
Trường TH Yên
Trị A
|
165
|
Ba
|
45
|
32319652
|
Đào Văn Quốc
Anh
|
4
|
Trường TH Yên
Trị A
|
150
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
28316829
|
Lê Thu Trang
|
4
|
Trường TH Yên
Trung B
|
190
|
Ba
|
20
|
28316359
|
Lý Thu Hằng
|
4
|
Trường TH Yên
Trung B
|
185
|
Ba
|
QUAN TÂM
Thứ Năm, 7 tháng 5, 2015
KẾT QUẢ HỌC SINH KHỐI 4 GIẢI TOÁN QUA INTERNET - 14 - 15 * XẾP THEO TRƯỜNG
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét