QUAN TÂM


NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG NGÀY QUỐC TẾ THIẾU NHI 1.6


Thứ Sáu, 4 tháng 3, 2016

KẾT QUẢ KỲ THI TOÁN QUA INTERNET CẤP HUYỆN NĂM 2015 - 2016 * KHỐI 5

STT
Họ và tên
Lớp
Trường
Điểm
Thời gian
1
Đinh Thị Yến Nhi
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
300
32'39
2
Nguyễn Thị Nhàn
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
290
36'37
3
Đỗ Minh Thanh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
290
38'1
4
Đặng Quang Hải
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
290
44'48
5
Nguyễn Đức Mạnh
5b
Trường Tiểu Học Yên Khánh
280
31'13
6
Nguyễn Mạnh Tuyển
5a
Trường Tiểu Học Yên Dương
280
42'59
7
Nguyễn Xuân Bách
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
280
49'48
8
Nguyễn Thị Ngân
5C
Trường Tiểu Học Yên Cường A
280
53'41
9
Vũ Kiều Nhật Anh
5a
Trường Tiểu Học Yên Chính
275
43'18
10
Đinh Thị Ngọc Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
270
26'45
11
Vũ Thị Diệu Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
270
28'14
12
Cù Minh Tuấn Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
270
28'58
13
Đinh Huy Lành
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
270
30'19
14
Nguyễn Thị Minh Hương
5C
Trường Tiểu Học Yên Cường A
270
35'13
15
Nguyễn Thị Phương Liên
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
270
37'21
16
Phạm Ngọc Khánh
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
270
38'41
17
Phạm Thị Kim Thủy
5a
Trường Tiểu Học Yên Lương
270
41'12
18
Ha Van Hiep
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
270
41'43
19
Trần Thị Trà My
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
270
43'30
20
Bùi Huy Liệu
5a
Trường Tiểu Học Yên Dương
270
46'37
21
Hoang Thi Kieu Oanh
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
270
49'50
22
Tống Thị Lâm Oanh
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
270
52'41
23
Nguyễn Ngọc Châu
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
265
47'15
24
Nguyễn Lương Thứ
5c
Trường Tiểu Học Yên Nghĩa
260
26'13
25
Trần Khánh Huyền
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
260
29'21
26
Ngô Hà Phương
5a1
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
260
34'14
27
Nguyễn Hồng Diễn
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
260
35'9
28
Nguyễn Thị Phương Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
260
36'25
29
Lã Phương Thảo Nguyên
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
260
37'21
30
Ninh Thị Ly
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
260
38'14
31
Nguyễn Bích Đào
5b
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
260
40'20
32
Đỗ Thị Thùy Dung
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
260
41'34
33
Nguyễn Phương Quỳnh
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
260
45'4
34
Nguyễn Minh Khánh
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
260
45'7
a
260
47'14
36
Ngô Ánh Nguyệt
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
260
48'30
37
Ninh Thi Mai Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
260
48'49
38
Hà Thị Kim Oanh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
260
56'32
39
Đinh Thị Ngọc Ánh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
255
39'2
40
Nguyễn Thành Nam
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
255
39'18
41
Duchanh Hanh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
255
43'12
42
Đinh Thị Kim Ngân
c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
255
51'56
43
Cù Thị Hằng Nga
5a1
Trường Tiểu Học Yên Hồng
250
22'25
44
Cù Thị Diệu Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
250
25'57
45
Đỗ Thị Ánh Dương
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
250
28'40
46
Vũ Đức Tuân
a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
250
32'31
47
Dương Thị Tú Uyên
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
250
37'26
48
Tran Trung Hieu
5c
Trường Tiểu Học Yên Lương
250
39'6
49
Ngo Thi Thu Phuong
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
250
39'37
50
Trần Vũ Duy Thái
5a
Trường Tiểu Học Yên Khánh
250
40'5
51
Hoàng Thị Thùy Trang
5a
Trường Tiểu Học Yên Khánh
250
42'26
52
Vũ Thế Thắng
5a
Trường Tiểu Học Yên Dương
250
42'52
53
Hoàng Quang Huy
5b
Trường Tiểu Học Yên Khánh
250
43'37
54
Trịnh Trung Kiên
a
Trường Tiểu Học Yên Dương
250
45'1
55
Nguyễn Thị Lan Anh
5C
Trường Tiểu Học Yên Cường A
250
52'51
56
Đỗ Trung Quân
5a1
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
250
59'18
57
Phạm Mai Lan
a
Trường Tiểu Học Yên Tân
245
35'13
58
Phạm Minh Hiếu
5c
Trường Tiểu Học Yên Phú
245
42'2
59
Trần Anh Quân
5a
Trường Tiểu Học Yên Lợi
240
20'6
60
Nguyễn Quỳnh Mai
5C
Trường Tiểu Học Yên Cường A
240
38'55
61
Nguyễn Ngọc Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
240
39'20
62
Nguyễn Trần Nam
5b
Trường Tiểu Học Yên Lương
240
39'25
63
Đỗ Thị Minh Anh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
240
40'3
64
Nguyễn Thị Thu Hoài
5a
Trường Tiểu Học Tây Thắng
240
47'15
65
Vũ Thị Thanh Tâm
5:00 SA
Trường Tiểu Học Yên Trị B
240
48'5
66
Nguyễn Thị Thu Huyền
5d
Trường Tiểu Học Yên Lương
240
48'14
67
Tạ Minh Quang
5d
Trường Tiểu Học Yên Lương
235
33'13
68
Đỗ Thị Thùy Linh
5b
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
235
34'41
69
Vũ Thị Thùy Duyên
5a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
235
49'40
70
Nguyễn Trí Dũng
5a
Trường Tiểu Học Yên Phú
230
25'22
71
Pham Minh Hoang
5a
Trường Tiểu Học Yên Hồng
230
38'55
72
Nguyen Quang Son
5a3
Trường Tiểu Học Yên Bình
230
39'17
73
Nguyen Thi Huong Giang
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
230
39'43
74
Nguyễn Quang Minh Đức
5a
Trường Tiểu Học Tây Thắng
230
41'8
a
76
Trần Văn Trường
b
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
230
48'3
77
Đinh Văn Trung
5A
Trường Tiểu Học Yên Trị A
230
48'8
78
Nguyễn Tiến Đạt
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
230
51'36
79
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
225
36'54
80
Nguyễn Văn Trưởng
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
225
41'24
81
Trần Thị Linh
5b
Trường Tiểu Học Yên Lương
220
38'17
82
Đào Anh Khoa
5:00 SA
Trường Tiểu Học Yên Trị B
220
46'23
83
Đinh Thị Bình An
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
220
49'48
84
Nguyen Tien Thanh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
215
39'45
85
Tran Quang Duc
5a2
Trường Tiểu Học Yên Mỹ
215
39'56
86
Vu The Phong
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
215
39'59
87
Nghiêm Xuân Quang
5d
Trường Tiểu Học Tây Thắng
215
40'32
88
Ngo Tien Quan
5a4
Trường Tiểu Học Yên Bình
215
43'20
89
Đỗ Thị Phương Thuỳ
a
Trường Tiểu Học Yên Chính
215
49'17
90
Vũ Thị Như Quỳnh
5a
Trường Tiểu Học Yên Bằng
215
50'42
91
Đặng Hương Anh
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
215
51'5
92
Dotrung Thong
5
Trường Tiểu Học Yên Bình
210
37'27
93
Pham Thi An
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
210
39'12
94
Dương Đức Nam
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
210
41'11
95
Nguyễn Văn Thành
5C
Trường Tiểu Học Yên Cường A
210
45'14
96
Bui Viet Anh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
210
52'40
97
Nguyen Van Hai
5a2
Trường Tiểu Học Yên Mỹ
210
59'58
98
Nguyễn Phương Ngọc
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
205
35'15
99
Hoang Van Giang
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
205
39'19
100
Tạ Ánh Nguyệt
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
205
42'59
101
Lê Thu Trang
5a
Trường Tiểu Học Yên Trung B
205
45'17
102
Nguyễn Quốc Tuấn
5c
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
205
45'52
103
Ninh Thi Trang
5b
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
200
33'47
104
Nguyễn Thị Diệu Uyên
5c
Trường Tiểu Học Tây Thắng
200
45'20
105
Nguyễn Trần Anh
5
Trường Tiểu Học Yên Nhân A
200
50'6
106
Ngô Hoàng Vũ
5a
Trường Tiểu Học Yên Lợi
195
31'32
107
Nguyenchiminh Hieu
5a
Trường Tiểu Học Yên Phú
195
33'3
108
Nguyễn Bá Phước
5a
Trường Tiểu Học Yên Bằng
195
35'37
109
Dương Thái Ngọc
5a
Trường Tiểu Học Yên Lộc B
195
42'31
110
Hoàng Ngọc Đông
5a
Trường Tiểu Học Yên Quang
190
34'37
111
Bùi Khánh Linh
5a
Trường Tiểu Học Yên Quang
190
35'37
112
Hoang Trường Giang
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
190
41'4
113
Đỗ Phương Mai
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
190
41'16
114
Hoàng Trung Kiên
5a
Trường Tiểu Học Yên Phương
190
44'7
115
Nguyễn Thị Thùy Dương
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
190
46'42
116
Phạm Đỗ Minh Thu
5a
Trường Tiểu Học Yên Phú
185
23'48
117
Nguyễn Thị Yến Nhi
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
185
30'48
118
Nguyễn Minh Phương
5c
Trường Tiểu Học Yên Phú
185
34'41
119
Lý Thu Hằng
5a
Trường Tiểu Học Yên Trung B
185
36'45
120
Vũ Thị Bảo Vy
5a1
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
185
36'54
121
Nguyen Van Thai
5a2
Trường Tiểu Học Yên Bình
185
38'36
122
Lê Nguyễn Vân Anh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
185
40'37
123
Vũ Tiến Thành
5a
Trường Tiểu Học Yên Bằng
185
43'48
124
Trần Đăng Ninh
5a
Trường Tiểu Học Yên Trung A
185
44'10
125
Trịnh Việt Phúc
5C
Trường Tiểu Học Yên Cường A
185
48'4
126
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
185
52'43
127
Hoàng Thu Cúc
5a
Trường Tiểu Học Yên Trung A
180
40'47
128
Trần Minh Công
a
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
180
45'26
129
Phạm Tất Tụ
5:00 SA
Trường Tiểu Học Yên Trị B
180
45'41
130
Đỗ Thị Mơ
5a
Trường Tiểu Học Tây Thắng
180
48'5
131
Trần Thị Thùy
5:00 SA
Trường Tiểu Học Yên Trị B
180
48'15
132
Vũ Lâm Bảo Ngọc
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
180
48'36
133
Pham Quoc Anh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
180
53'55
134
Dương Trọng Thắng
5a1
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
175
36'37
135
Nguyễn Thị Ánh
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
175
42'24
136
Phạm Thị Kim Liên
5a
Trường Tiểu Học Yên Lương
175
42'46
137
Nguyễn Huyền Trang
5d
Trường Tiểu Học Tây Thắng
175
48'5
138
Nguyễn Thị Diệu
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
175
51'25
139
Ninh Thị Lan Anh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
175
54'3
140
Vũ Thị Ngọc Linh
5:00 SA
Trường Tiểu Học Yên Trị B
175
56'43
141
Đặng Thị Hiền
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
170
28'3
142
Phạm Mạnh Linh
5b
Trường Tiểu Học Tống Văn Trân
170
30'7
143
Lê Thị Thùy Linh
5
Trường Tiểu Học Yên Nhân A
170
44'40
144
Nguyễn Tuấn Khoa
5a
Trường Tiểu Học Yên Minh
170
48'1
145
Trần Anh Tuấn
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
170
48'11
146
Vũ Thế Sơn
5a
Trường Tiểu Học Tây Thắng
170
50'33
147
Trần Thị Yến Nhi
a
Trường Tiểu Học Yên Tân
165
26'43
148
Nguyễn Hữu Bình
5a
Trường Tiểu Học Yên Minh
165
35'33
149
Phạm Thành Nam
5a
Trường Tiểu Học Yên Quang
165
37'13
150
Vũ Phương Linh
5:00 SA
Trường Tiểu Học Yên Trị B
165
43'26
151
Nguyễn Vũ Dũng
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
165
43'37
152
Hoàng Quang Vinh
5C
Trường Tiểu Học Yên Cường A
165
45'0
153
Nguyễn Hương Giang
5a
Trường Tiểu Học Yên Phú
165
45'18
154
Ninh Phương Linh
5b
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
165
45'55
155
Vu Dinh Du
5a3
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
165
46'12
156
Bùi Thị Ngọc Anh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
165
47'31
157
Trần Tiến Độ
5b
Trường Tiểu Học Yên Hưng
165
48'38
158
Nguyenngoc Anh
5a
Trường Tiểu Học Yên Thành
165
50'37
159
Nguyen Tung Duong
a1
Trường Tiểu Học Yên Thọ
165
52'41
160
Nguyễn Hữu Triều Định
5B
Trường Tiểu Học Tống Văn Trân
160
33'15
161
Dinh Huy Bao
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
160
37'11
162
Đoàn Thị Huyền Trang
5C
Trường Tiểu Học Yên Cường A
160
44'39
163
Vũ Hải Yến
5a
Trường Tiểu Học Yên Phúc B
160
45'51
164
Đoàn Lê Ngọc Ánh
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
160
46'57
165
Đinh Tấn An
5b
Trường Tiểu Học Đông Thắng
160
48'1
166
Vũ Đình Kiên
5a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
160
49'18
167
Nguyễn Thanh Sơn
5a
Trường Tiểu Học Tây Thắng
160
49'55
168
Trần Phương Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
160
56'27
169
Phạm Thuý Hằng
5a1
Trường Tiểu Học Yên Bình
155
31'22
170
Trần Duy Khánh
5a2
Trường Tiểu Học Yên Xá
155
37'13
171
Ngô Thu Ngân
5a
Trường Tiểu Học Yên Bằng
155
40'52
172
Phạm Thị Thái
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
155
41'7
173
Đỗ Quang Đồng
a
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
155
43'23
174
Nguyen Duc Hai Dang
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
155
44'48
175
Vũ Thị Khánh Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
155
46'30
176
Vũ Thị Linh Nhi
5:00 SA
Trường Tiểu Học Yên Trị B
155
54'30
177
Đinh Thị Thảo Ngân
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
150
33'47
178
Đinh Thị Phương Nga
5a
Trường Tiểu Học Đông Thắng
150
42'47
179
Trần Trung Hiếu
5a
Trường Tiểu Học Yên Minh
150
44'54
180
Nguyễn Thùy Giang
5a
Trường Tiểu Học Yên Phú
150
44'56
181
Trịnh Thu Trang
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
145
37'22
182
Truong Quang Dat
5a1
Trường Tiểu Học Yên Tiến
145
39'51
183
Nguyễn Thị Việt Hà
5a
Trường Tiểu Học Yên Bằng
145
40'46
184
Trần Xuân Bách
c
Trường Tiểu Học Yên Tân
145
41'4
185
Ngo Tuyet Nhung
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
145
47'6
186
Ngô Quang Anh
5a
Trường Tiểu Học Yên Lợi
145
47'29
187
Le Minh Quan
a1
Trường Tiểu Học Yên Thọ
145
47'29
188
Hà Kim Huy
5c
Trường Tiểu Học Yên Phú
145
48'24
189
Tuan Kiet
5c
Trường Tiểu Học Yên Lương
145
49'19
190
Phạm Thảo Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
140
50'46
191
Dinh Thi Trang
5a2
Trường Tiểu Học Yên Bình
140
51'48
192
Dương Thị Ngọc Ánh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
135
35'58
193
Lã Thị Mạn Ngọc
5b
Trường Tiểu Học Yên Phương
135
37'50
194
Phạm Đăng Khoa
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
135
38'24
195
Ninh Thị Hạnh Nguyên
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
135
42'59
196
Trần Hương Giang
5a1
Trường Tiểu Học Yên Bình
135
44'46
197
Ngo Thi Nhan
5a1
Trường Tiểu Học Yên Bình
135
46'3
198
Dương Thế Anh
5a1
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
135
46'22
199
Ledai Dong
5a
Trường Tiểu Học Yên Thành
135
46'38
200
Vũ Phương Thảo
5:00 SA
Trường Tiểu Học Yên Trị B
135
46'59
201
Trần Thị Dung
5b
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
135
49'36
202
Phạm Kim Anh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
135
51'52
203
Nguyễn Hoài Thu
5b
Trường Tiểu Học Đông Thắng
135
56'16
204
Vũ Đức Tài
5a2
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
130
29'25
205
Bùi Thi Diem Quỳnh
5a
Trường Tiểu Học Yên Dương
130
37'30
206
Nguyễn Bình Dương
5A
Trường Tiểu Học Yên Dương
130
40'45
207
Phamvan Tam
5a1
Trường Tiểu Học Yên Hồng
130
40'56
208
Lê Minh Anh
5A
Trường Tiểu Học Yên Trung B
130
43'53
209
Nguyễn Thanh Huệ
5a
Trường Tiểu Học Yên Minh
130
49'35
210
Ngô Thị Tú Oanh
5a
Trường Tiểu Học Yên Khang
125
22'20
211
Ngô Quang Cấp
5a
Trường Tiểu Học Yên Nhân B
125
39'37
212
Ngô Thị Tú Oanh
5a
Trường Tiểu Học Yên Khang
125
41'33
213
Phạm Văn Thủy
5c
Trường Tiểu Học Yên Phương
125
41'46
214
Nguyễn Xuân Truong
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
125
44'23
215
Trần Thị Thùy Linh
5a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
125
48'15
216
Nguyễn Đức Sinh
5a2
Trường Tiểu Học Yên Xá
125
50'31
217
Vu Tan
5a3
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
120
36'4
218
Phạm Thanh Tùng
5a
Trường Tiểu Học Yên Phương
120
38'18
219
Phạm Khánh Linh
5b
Trường Tiểu Học Yên Trung A
120
38'57
220
Trần Thu Giang
b
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
120
40'2
221
Phạm Thị Thơ
c
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
120
45'35
222
Duong Minh Dung
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
120
45'40
223
Ngô Trường Giang
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
120
45'46
224
Trịnh Thành An
5a
Trường Tiểu Học Tây Thắng
120
46'13
225
Ninhthihuyen Trang
5b
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
120
46'56
226
Bùi Thị Thuỳ Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
115
29'21
227
Vũ Thị Thu Hà
5a
Trường Tiểu Học Yên Bằng
115
36'24
228
Pham Quynh Chi
5A1
Trường Tiểu Học Yên Bình
115
41'39
229
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
115
41'47
230
Nguyen Thi Hoai
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
115
43'43
231
Nguyễn Nhật Minh
x-men
Trường Tiểu Học Yên Chính
115
43'56
232
Bùi L@n Chi
5c.com.vn
Trường Tiểu Học Yên Nghĩa
115
44'30
233
Nguyen Van Thien
5b
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
115
44'49
234
Vũ Nguyễn Trà My
5a
Trường Tiểu Học Yên Khánh
115
49'46
235
Nguyễn Yến Nhi
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
115
55'36
236
Đoàn Thị Thúy Nga
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
110
29'3
237
Trịnh Hương Giang
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
110
29'29
238
Hoàng Duy Mạnh
5a
Trường Tiểu Học Yên Phương
110
46'3
239
Hoàng Tùng
a
Trường Tiểu Học Yên Chính
110
52'18
240
Phạm Ngọc Huy
5a
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
110
54'12
241
Nguyễn Hồng Phú
5c
Trường Tiểu Học Yên Phong
110
55'42
242
Lê Thị Thư
5a
Trường Tiểu Học Yên Khánh
105
36'15
243
Dương Hải An
5c
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
105
42'36
244
Bui Van Son
5b
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
105
45'34
245
Trịnh Minh Đức
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
105
47'20
246
Hoàng Thị Vân Anh
5C
Trường Tiểu Học Yên Cường A
105
57'26
247
Đinh Thu Trang
5a
Trường Tiểu Học Yên Phú
100
31'59
248
Nguyễn Thị Kim Yến
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
100
33'29
249
Nguyen Duy Ninh
5a2
Trường Tiểu Học Yên Mỹ
100
36'38
250
Ngôviệt Đức
5a2
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
100
37'41
251
Nguyễn Thị Như Quỳnh
5c
Trường Tiểu Học Yên Cường A
100
38'57
252
Nguyễn Thị Mai Hương
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
100
42'33
253
Đỗ Đức Hiển
5a
Trường Tiểu Học Yên Phúc B
100
43'46
254
Ngô Thị Thanh Hoài
5a
Trường Tiểu Học Yên Lộc B
100
44'1
255
Ngo Trang
5a3
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
100
47'23
256
Ninh Tuấn Độ
5b
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
100
53'13
257
Trần Thị Thảo
5a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
100
56'22
258
Ninh Thị Ngọc Anh
5a1
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
100
60'0
259
Đỗ Quốc Tuấn
4b
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
95
31'51
260
Bùi Hồng Ngọc
5a
Trường Tiểu Học Yên Quang
95
32'45
261
Đỗ Thị Hồng Luyến
c
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
95
45'9
262
Vũ Hoàng Nhi
5a
Trường Tiểu Học Yên Phúc B
95
47'51
263
Vũ Tiến Mạnh
5a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
95
50'8
264
Đào Văn Quốc Anh
5a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
90
31'11
265
Nguyễn Ngọc Kiều Trang
5a
Trường Tiểu Học Yên Khánh
90
46'34
266
Đặng Thị Hoài
5B
Trường Tiểu Học Yên Nhân B
90
50'45
267
Vũ Thị Thanh Trúc
5a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
90
51'53
268
Ninh Văn Huy
c
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
85
30'25
269
Nguyên Van An
5a
Trường Tiểu Học Yên Khang
85
40'43
270
Dương Việt Bách
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
85
40'55
271
Nguyễn Thị Hồng Lam
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
85
43'15
272
Phạm Thu Hà
5b
Trường Tiểu Học Yên Cường B
85
43'19
273
Nguyễn Hùng Ninh
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
85
44'23
274
Vũ Thị Ngọc Ly
5:00 SA
Trường Tiểu Học Yên Trị B
85
44'53
275
Đỗ Ngọc Quý
5b
Trường Tiểu Học Tống Văn Trân
85
46'54
276
Ninhkhac Quan
5b
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
85
46'56
277
Phạm Việt Hoàng Nam
5a
Trường Tiểu Học Yên Chính
85
49'32
278
Trần Thuý Linh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Hồng
85
49'57
279
Đỗ Thanh Hải
5b
Trường Tiểu Học Yên Trung A
80
34'4
280
Mạnh Bùi 1
5c
Trường Tiểu Học Yên Nghĩa
80
34'54
281
Nguyen Thi Ngoc Anh
5a1
Trường Tiểu Học Yên Hồng
80
39'30
282
Phạm Thị Hồng Tươi
5a
Trường Tiểu Học Yên Phúc B
80
51'47
283
Nguyễn Thị Phương
5A
Trường Tiểu Học Yên Trị A
80
56'3
284
Trần Duy Phong
5a
Trường Tiểu Học Yên Trung A
80
56'41
285
Đỗ Thị Đào
a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
75
29'47
286
Pham Quoc Dung
5a
Trường Tiểu Học Yên Phú
75
40'21
287
Nguyễn Quý Hợp
b
Trường Tiểu Học Yên Trung A
75
41'6
288
Trinh Minh Chieu
5a1
Trường Tiểu Học Yên Xá
75
41'12
289
Đỗ Phương Dịu
5b
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
75
44'30
290
Nguyễn Thi Thanh Hoa
5a
Trường Tiểu Học Yên Nhân B
75
48'45
291
Nguyenngoc Ha
a1
Trường Tiểu Học Yên Thọ
75
49'12
292
Vũ Thùy Linh
5a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
75
52'27
293
Lại Hương Giang
A
Trường Tiểu Học Yên Tân
70
37'3
294
Nguyễn Phạm Thanh Sơn
5b
Trường Tiểu Học Yên Khang
70
37'57
295
Nguyễn Thu Hiền
b
Trường Tiểu Học Yên Tân
70
38'5
296
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
70
38'32
297
Phạm Tuấn Nam
5a
Trường Tiểu Học Yên Trung B
70
45'32
298
Nguyễn Tiến Khải
5a
Trường Tiểu Học Yên Minh
70
52'31
299
Nguyễn Quang Huy
5a2
Trường Tiểu Học Yên Xá
65
39'1
300
Phan Minh Hiếu
5a
Trường Tiểu Học Yên Trung A
65
43'4
301
Đặng Xuân Đức
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
65
45'54
302
Trịnh Thu Huyền
5a
Trường Tiểu Học Yên Cường B
60
27'31
303
Trần Anh Tuấn
5A
Trường Tiểu Học Yên Minh
60
38'1
304
Lê Yến Nhi
5a
Trường Tiểu Học Tây Thắng
60
40'26
305
Phạm Văn Khang
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
60
44'11
306
Nguyễn Đình Minh
5a
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
60
56'9
307
Nguyễn Quỳnh Trang
5c
Trường Tiểu Học Yên Phú
55
42'49
308
Trần Thị Thùy Linh
5a
Trường Tiểu Học Yên Trị A
55
46'37
309
Phạm Trà My
5a
Trường Tiểu Học Yên Phú
55
47'57
310
Vu Thi Mai Trang
5b
Trường Tiểu Học Yên Phú
50
27'25
311
Hoang Minh Hiep
a1
Trường Tiểu Học Yên Thọ
50
44'39
312
Đỗ Việt Tuyến
5b
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
45
41'54
313
Vuminh Phuong
5a
Trường Tiểu Học Đông Thắng
45
46'7
314
Bui Thai Son
a2
Trường Tiểu Học Yên Xá
45
46'44
315
Ngo Ngoc Duy
5a1
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
45
47'6
316
Lê Minh Hiếu
5b
Trường Tiểu Học Yên Khang
40
32'32
317
Hà Quang Hiến
5c
Trường Tiểu Học Yên Phú
40
36'1
318
Mai Khánh Linh
5a1
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
40
40'20
319
Phamthiquynh Trang
5a4
Trường Tiểu Học Yên Bình
40
42'14

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét


LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.



Hình hài của mẹ cha cho
Trí khôn đời dạy, đói no tự mình.
Sang hèn trong kiếp nhân sinh
Buồn vui sướng khổ thường tình thế thôi.
Không hơn thì cũng bằng người
Cho thiên hạ khỏi ai cười ai khinh.

Có trí thì ham học
Bất trí thì ham chơi.
Trí khôn tạo nên người
Đức nhân tìm ra bạn.
Thành đạt nhờ trí sáng
Rạng danh nhờ đức dày.
Làm nên nhờ có thầy
Đủ đầy nhờ có bạn.
Gái ngoan nhờ đức hạnh
Trai mạnh nhờ lực cường.
Tươi đẹp lắm người thương
Lực cường nhiều kẻ nạnh.
Dễ thích nghi thì sống
Biết năng động thì lên.
Đủ tài trí làm nên
Đủ sức bền thì thắng.
Biết mình khi hoạn nạn
Hiểu bạn lúc gian nguy.
Nghèo hèn bởi tự ti
Ngu si bởi tự phụ.
Tài đức cao hơn phú
Hạnh phúc đủ hơn giàu.
Sống trung tín bền lâu
Tình nghĩa sâu hạnh phúc.
Đủ tài thì đỡ cực
Đủ sức thì đỡ nghèo.
Dốt nát hay làm theo
Hiểu nhiều bởi học tập.
Hỏng việc bởi hấp tấp
Va vấp bởi vội vàng.
Cảnh giác với lời khen
Bình tâm nghe lời trách.
Quá nghiêm thì ít bạn
Dễ dãi bạn khinh nhờn.
Không hứa hão là khôn
Không tin xằng ít vạ.
Làm ơn đừng mong trả
Được ơn nhớ đừng quên.
Nhu nhược bị ép chèn
Quá cương thường bị gãy.
Cái quý thì khó thấy
Dễ thấy thường của tồi.
Của rẻ là của ôi
Dùng người tồi sinh vạ.
Đẹp lòng hơn tốt mã
Nền nã hơn kiêu kỳ.
Thận trọng từng bước đi
Xét suy từng hành động.
Hiểu biết nhiều dễ sống
Luôn chủ động dễ thành.
Thận trọng trước lợi danh
Giữ mình đừng buông thả.
Tránh xa phường trí trá
Tai vạ bởi nể nang.
Tài giỏi chớ khoe khoang
Giàu sang đừng kênh kiệu.
Học bao nhiêu vẫn thiếu
Hiểu bao nhiêu chẳng thừa.
Nhân đức chớ bán mua
Được thua không nản chí.
Đủ sức tài bớt lụy
Đủ dũng khí chẳng hàng.
Có vợ đảm thì sang
Có bạn vàng thì quý.
Đói nghèo vì bệnh sĩ
Quẫn trí dễ làm liều.
Tỉnh táo với tình yêu
Biết điều khi yếu thế.
Lo việc nhà chớ kể
Tình nghiã chớ đếm đong.
Giữ trọn chữ hiếu trung
Với tổ tiên gia tộc.
Cây tốt tươi nhờ gốc
Người phúc lộc nhớ nguồn.
Sống bất nghĩa tai ương
Sống bất lương tù ngục.
Phải cầu xin là nhục
Phải khuất phục là hèn.
Hay đố kị nhỏ nhen
Hay ép chèn độc ác.
Lắm gian truân càng sáng
Nhiều hoạn nạn càng tinh.
Sống nhịn nhường hỉ hả.
Thiếu tình thương man trá
Gắn vàng đá cũng tan.
Biết dạy dỗ con ngoan
Chịu bảo ban con giỏi.
Tính khôn nhờ học hỏi

Với mình phải nghiêm minh
Với chúng sinh nhân ái.
Đang thắng phòng khi bại
Gặt hái phòng mất mùa
Thói quen càng khó chừa
Say sưa càng khó tỉnh
Sống ỷ lại ăn sẵn
Hay đua đòi loạn tàn
Quá dễ hay tai ương.
Gia đình trọng yêu thương

Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
Sống vì nhau dễ bền
Sống vì tiền dễ vỡ.
Rèn con từ lúc bé
Khuyên vợ lúc mới về.
Muốn hiểu cần lắng nghe
Thích khoe thì trí cạn.
Sống dựa dẫm ngu đần
Sống bất cần phá sản.
Phận bạc dễ bán mình
Kẻ tồi chơi xấu bạn
Khốn nạn quên mẹ cha.
Tốt đep hãy phô ra
Xấu xa nên che lại.
Có ích thì tồn tại
Có hại thì diệt vong.
Nhiều tham vọng long đong
Lắm ước mong lận đận.
Hay vội vàng hối hận
Qua cẩn thận lỗi thời.
Biết được người là sáng
Hiểu được bạn là khôn.
Khiêm tốn là tự tôn
Kiêu căng là tự sát.
Hứa trước là khó đạt
Hèn nhát thì khó thành.
Thù hận bởi lợi danh
Tranh dành bởi chức vụ
Giàu sang hay đố kỵ
Tài trí sinh ghen ghét
Tham giàu thì cuồng điên
Tham quyền thì độc ác.
Vì tiền thì dễ bạc
Vì tình nghĩa bền lâu.
Người hiểu nói chọn câu
Kẻ dốt tâu phách lối.
Có quyền thì hám lợi
Có tội thường xun xoe.
Khờ dại hay bị lừa
Nói bừa hay vạ miệng.
Đa khôn thì tai tiếng
Ngậm miệng dễ được tin.
Hám lợi hay cầu xin
Hám quyền hay xu nịnh
Tham quan thường bất chính.
Lười biếng hay kêu ca
Thật thà hay oan trái
Thẳng thắn hay bị hại
Thông thái hay bị lừa.
Chiều con quá con hư
Tiền của dư con hỏng
Giàu mạnh thường thao túng
Nghèo vụng thường theo đuôi.
Người tài giỏi khó chơi
Kẻ chây lười khó bảo.
Thành tâm thì đắc đạo
Mạnh bạo việc dễ thành.
Quân tử thì trọng danh
Tiểu nhân thường trọng lợi.
Bất tài hay đòi hỏi
Lọc lõi khó khiêm nhường.
Tình nghĩa thường khó quên
Nợ nhân duyên khó trả.
Khó thuần phục kẻ sĩ
Khó phòng bị tướng tài.
Biết chấp nhận thảnh thơi
Hay hận đời đau khổ.
Của quí thường khó giữ
Con cầu thường khó nuôi.
Nhà đủ của hiếm con
Nhà lắm người bạc cạn.
Khó gần người quá sạch
Vắng khách tại quá nghèo.
Dễ nổi danh kỵ hiền
Dễ kiếm tiền khó giữ.

Kiếp người là duyên nợ
Lành vỡ lẽ thường tình
Bại thành bởi lực trí
Thời gian đừng uổng phí
Thời cơ khó bỏ qua
Biết suy nghĩ sâu xa
Vững vàng khi thành bại.
Cần học và hành mãi
Sẽ gặt hái thành công.

NỘI DUNG MỚI - QUAN TÂM

DỰ BÁO THỜI TIẾT
ĐỂ CHO BÀN THỜ ĐƯỢC TÔN LINH
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1

GIÁO DỤC TIỂU HỌC TẠI MỸ
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI 8 TUẦN KỲ 1. NĂM HỌC 2013 - 2014. KHỐI 5
TOÁN MẸO
SỐ ĐIỆN THOẠI P/H
BÀN TAY NẶN BỘT
TỪ ĐIỂN TỬ VI
MẪU SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
CHỜ 1
CHỜ 2
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1
CHỜ 1