STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Trường
|
Điểm
|
Thời gian
|
1
|
Đinh Thị Yến Nhi
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
300
|
32'39
|
2
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
290
|
36'37
|
3
|
Đỗ Minh Thanh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
290
|
38'1
|
4
|
Đặng Quang Hải
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
290
|
44'48
|
5
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
280
|
31'13
|
6
|
Nguyễn Mạnh Tuyển
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Dương
|
280
|
42'59
|
7
|
Nguyễn Xuân Bách
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
280
|
49'48
|
8
|
Nguyễn Thị Ngân
|
5C
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
280
|
53'41
|
9
|
Vũ Kiều Nhật Anh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Chính
|
275
|
43'18
|
10
|
Đinh Thị Ngọc Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
270
|
26'45
|
11
|
Vũ Thị Diệu Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
270
|
28'14
|
12
|
Cù Minh Tuấn Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
270
|
28'58
|
13
|
Đinh Huy Lành
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
270
|
30'19
|
14
|
Nguyễn Thị Minh Hương
|
5C
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
270
|
35'13
|
15
|
Nguyễn Thị Phương Liên
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
270
|
37'21
|
16
|
Phạm Ngọc Khánh
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
270
|
38'41
|
17
|
Phạm Thị Kim Thủy
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
270
|
41'12
|
18
|
Ha Van Hiep
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
270
|
41'43
|
19
|
Trần Thị Trà My
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
270
|
43'30
|
20
|
Bùi Huy Liệu
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Dương
|
270
|
46'37
|
21
|
Hoang Thi Kieu Oanh
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
270
|
49'50
|
22
|
Tống Thị Lâm Oanh
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
270
|
52'41
|
23
|
Nguyễn Ngọc Châu
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
265
|
47'15
|
24
|
Nguyễn Lương Thứ
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Nghĩa
|
260
|
26'13
|
25
|
Trần Khánh Huyền
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
260
|
29'21
|
26
|
Ngô Hà Phương
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
|
260
|
34'14
|
27
|
Nguyễn Hồng Diễn
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
260
|
35'9
|
28
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
260
|
36'25
|
29
|
Lã Phương Thảo Nguyên
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
260
|
37'21
|
30
|
Ninh Thị Ly
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
260
|
38'14
|
31
|
Nguyễn Bích Đào
|
5b
|
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
|
260
|
40'20
|
32
|
Đỗ Thị Thùy Dung
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
260
|
41'34
|
33
|
Nguyễn Phương Quỳnh
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
260
|
45'4
|
34
|
Nguyễn Minh Khánh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
260
|
45'7
|
260
|
47'14
|
||||
36
|
Ngô Ánh Nguyệt
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
260
|
48'30
|
37
|
Ninh Thi Mai Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
260
|
48'49
|
38
|
Hà Thị Kim Oanh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
260
|
56'32
|
39
|
Đinh Thị Ngọc Ánh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
255
|
39'2
|
40
|
Nguyễn Thành Nam
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
255
|
39'18
|
41
|
Duchanh Hanh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
255
|
43'12
|
42
|
Đinh Thị Kim Ngân
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
255
|
51'56
|
43
|
Cù Thị Hằng Nga
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Hồng
|
250
|
22'25
|
44
|
Cù Thị Diệu Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
250
|
25'57
|
45
|
Đỗ Thị Ánh Dương
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
250
|
28'40
|
46
|
Vũ Đức Tuân
|
a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
250
|
32'31
|
47
|
Dương Thị Tú Uyên
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
250
|
37'26
|
48
|
Tran Trung Hieu
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
250
|
39'6
|
49
|
Ngo Thi Thu Phuong
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
250
|
39'37
|
50
|
Trần Vũ Duy Thái
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
250
|
40'5
|
51
|
Hoàng Thị Thùy Trang
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
250
|
42'26
|
52
|
Vũ Thế Thắng
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Dương
|
250
|
42'52
|
53
|
Hoàng Quang Huy
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
250
|
43'37
|
54
|
Trịnh Trung Kiên
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Dương
|
250
|
45'1
|
55
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
5C
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
250
|
52'51
|
56
|
Đỗ Trung Quân
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
|
250
|
59'18
|
57
|
Phạm Mai Lan
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Tân
|
245
|
35'13
|
58
|
Phạm Minh Hiếu
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
245
|
42'2
|
59
|
Trần Anh Quân
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Lợi
|
240
|
20'6
|
60
|
Nguyễn Quỳnh Mai
|
5C
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
240
|
38'55
|
61
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
240
|
39'20
|
62
|
Nguyễn Trần Nam
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
240
|
39'25
|
63
|
Đỗ Thị Minh Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
240
|
40'3
|
64
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
5a
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
240
|
47'15
|
65
|
Vũ Thị Thanh Tâm
|
5:00 SA
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
240
|
48'5
|
66
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
5d
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
240
|
48'14
|
67
|
Tạ Minh Quang
|
5d
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
235
|
33'13
|
68
|
Đỗ Thị Thùy Linh
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
|
235
|
34'41
|
69
|
Vũ Thị Thùy Duyên
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
235
|
49'40
|
70
|
Nguyễn Trí Dũng
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
230
|
25'22
|
71
|
Pham Minh Hoang
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Hồng
|
230
|
38'55
|
72
|
Nguyen Quang Son
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
230
|
39'17
|
73
|
Nguyen Thi Huong Giang
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
230
|
39'43
|
74
|
Nguyễn Quang Minh Đức
|
5a
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
230
|
41'8
|
76
|
Trần Văn Trường
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
|
230
|
48'3
|
|
77
|
Đinh Văn Trung
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
230
|
48'8
|
78
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
230
|
51'36
|
79
|
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
225
|
36'54
|
80
|
Nguyễn Văn Trưởng
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
225
|
41'24
|
81
|
Trần Thị Linh
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
220
|
38'17
|
82
|
Đào Anh Khoa
|
5:00 SA
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
220
|
46'23
|
83
|
Đinh Thị Bình An
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
220
|
49'48
|
84
|
Nguyen Tien Thanh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
215
|
39'45
|
85
|
Tran Quang Duc
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Mỹ
|
215
|
39'56
|
86
|
Vu The Phong
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
215
|
39'59
|
87
|
Nghiêm Xuân Quang
|
5d
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
215
|
40'32
|
88
|
Ngo Tien Quan
|
5a4
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
215
|
43'20
|
89
|
Đỗ Thị Phương Thuỳ
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Chính
|
215
|
49'17
|
90
|
Vũ Thị Như Quỳnh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
215
|
50'42
|
91
|
Đặng Hương Anh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
215
|
51'5
|
92
|
Dotrung Thong
|
5
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
210
|
37'27
|
93
|
Pham Thi An
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
210
|
39'12
|
94
|
Dương Đức Nam
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
210
|
41'11
|
95
|
Nguyễn Văn Thành
|
5C
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
210
|
45'14
|
96
|
Bui Viet Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
210
|
52'40
|
97
|
Nguyen Van Hai
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Mỹ
|
210
|
59'58
|
98
|
Nguyễn Phương Ngọc
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
205
|
35'15
|
99
|
Hoang Van Giang
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
205
|
39'19
|
100
|
Tạ Ánh Nguyệt
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
205
|
42'59
|
101
|
Lê Thu Trang
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trung B
|
205
|
45'17
|
102
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
5c
|
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
|
205
|
45'52
|
103
|
Ninh Thi Trang
|
5b
|
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
|
200
|
33'47
|
104
|
Nguyễn Thị Diệu Uyên
|
5c
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
200
|
45'20
|
105
|
Nguyễn Trần Anh
|
5
|
Trường Tiểu Học Yên Nhân A
|
200
|
50'6
|
106
|
Ngô Hoàng Vũ
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Lợi
|
195
|
31'32
|
107
|
Nguyenchiminh Hieu
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
195
|
33'3
|
108
|
Nguyễn Bá Phước
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
195
|
35'37
|
109
|
Dương Thái Ngọc
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc B
|
195
|
42'31
|
110
|
Hoàng Ngọc Đông
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Quang
|
190
|
34'37
|
111
|
Bùi Khánh Linh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Quang
|
190
|
35'37
|
112
|
Hoang Trường Giang
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
190
|
41'4
|
113
|
Đỗ Phương Mai
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
190
|
41'16
|
114
|
Hoàng Trung Kiên
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phương
|
190
|
44'7
|
115
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
190
|
46'42
|
116
|
Phạm Đỗ Minh Thu
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
185
|
23'48
|
117
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
185
|
30'48
|
118
|
Nguyễn Minh Phương
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
185
|
34'41
|
119
|
Lý Thu Hằng
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trung B
|
185
|
36'45
|
120
|
Vũ Thị Bảo Vy
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
|
185
|
36'54
|
121
|
Nguyen Van Thai
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
185
|
38'36
|
122
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
185
|
40'37
|
123
|
Vũ Tiến Thành
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
185
|
43'48
|
124
|
Trần Đăng Ninh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trung A
|
185
|
44'10
|
125
|
Trịnh Việt Phúc
|
5C
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
185
|
48'4
|
126
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
185
|
52'43
|
127
|
Hoàng Thu Cúc
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trung A
|
180
|
40'47
|
128
|
Trần Minh Công
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
|
180
|
45'26
|
129
|
Phạm Tất Tụ
|
5:00 SA
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
180
|
45'41
|
130
|
Đỗ Thị Mơ
|
5a
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
180
|
48'5
|
131
|
Trần Thị Thùy
|
5:00 SA
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
180
|
48'15
|
132
|
Vũ Lâm Bảo Ngọc
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
180
|
48'36
|
133
|
Pham Quoc Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
180
|
53'55
|
134
|
Dương Trọng Thắng
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
|
175
|
36'37
|
135
|
Nguyễn Thị Ánh
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
175
|
42'24
|
136
|
Phạm Thị Kim Liên
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
175
|
42'46
|
137
|
Nguyễn Huyền Trang
|
5d
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
175
|
48'5
|
138
|
Nguyễn Thị Diệu
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
175
|
51'25
|
139
|
Ninh Thị Lan Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
175
|
54'3
|
140
|
Vũ Thị Ngọc Linh
|
5:00 SA
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
175
|
56'43
|
141
|
Đặng Thị Hiền
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
170
|
28'3
|
142
|
Phạm Mạnh Linh
|
5b
|
Trường Tiểu Học Tống Văn Trân
|
170
|
30'7
|
143
|
Lê Thị Thùy Linh
|
5
|
Trường Tiểu Học Yên Nhân A
|
170
|
44'40
|
144
|
Nguyễn Tuấn Khoa
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Minh
|
170
|
48'1
|
145
|
Trần Anh Tuấn
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
170
|
48'11
|
146
|
Vũ Thế Sơn
|
5a
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
170
|
50'33
|
147
|
Trần Thị Yến Nhi
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Tân
|
165
|
26'43
|
148
|
Nguyễn Hữu Bình
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Minh
|
165
|
35'33
|
149
|
Phạm Thành Nam
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Quang
|
165
|
37'13
|
150
|
Vũ Phương Linh
|
5:00 SA
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
165
|
43'26
|
151
|
Nguyễn Vũ Dũng
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
165
|
43'37
|
152
|
Hoàng Quang Vinh
|
5C
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
165
|
45'0
|
153
|
Nguyễn Hương Giang
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
165
|
45'18
|
154
|
Ninh Phương Linh
|
5b
|
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
|
165
|
45'55
|
155
|
Vu Dinh Du
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
|
165
|
46'12
|
156
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
165
|
47'31
|
157
|
Trần Tiến Độ
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Hưng
|
165
|
48'38
|
158
|
Nguyenngoc Anh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Thành
|
165
|
50'37
|
159
|
Nguyen Tung Duong
|
a1
|
Trường Tiểu Học Yên Thọ
|
165
|
52'41
|
160
|
Nguyễn Hữu Triều Định
|
5B
|
Trường Tiểu Học Tống Văn Trân
|
160
|
33'15
|
161
|
Dinh Huy Bao
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
160
|
37'11
|
162
|
Đoàn Thị Huyền Trang
|
5C
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
160
|
44'39
|
163
|
Vũ Hải Yến
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc B
|
160
|
45'51
|
164
|
Đoàn Lê Ngọc Ánh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
160
|
46'57
|
165
|
Đinh Tấn An
|
5b
|
Trường Tiểu Học Đông Thắng
|
160
|
48'1
|
166
|
Vũ Đình Kiên
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
160
|
49'18
|
167
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
5a
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
160
|
49'55
|
168
|
Trần Phương Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
160
|
56'27
|
169
|
Phạm Thuý Hằng
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
155
|
31'22
|
170
|
Trần Duy Khánh
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
155
|
37'13
|
171
|
Ngô Thu Ngân
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
155
|
40'52
|
172
|
Phạm Thị Thái
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
155
|
41'7
|
173
|
Đỗ Quang Đồng
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
|
155
|
43'23
|
174
|
Nguyen Duc Hai Dang
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
155
|
44'48
|
175
|
Vũ Thị Khánh Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
155
|
46'30
|
176
|
Vũ Thị Linh Nhi
|
5:00 SA
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
155
|
54'30
|
177
|
Đinh Thị Thảo Ngân
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
150
|
33'47
|
178
|
Đinh Thị Phương Nga
|
5a
|
Trường Tiểu Học Đông Thắng
|
150
|
42'47
|
179
|
Trần Trung Hiếu
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Minh
|
150
|
44'54
|
180
|
Nguyễn Thùy Giang
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
150
|
44'56
|
181
|
Trịnh Thu Trang
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
145
|
37'22
|
182
|
Truong Quang Dat
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
145
|
39'51
|
183
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
145
|
40'46
|
184
|
Trần Xuân Bách
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Tân
|
145
|
41'4
|
185
|
Ngo Tuyet Nhung
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
145
|
47'6
|
186
|
Ngô Quang Anh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Lợi
|
145
|
47'29
|
187
|
Le Minh Quan
|
a1
|
Trường Tiểu Học Yên Thọ
|
145
|
47'29
|
188
|
Hà Kim Huy
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
145
|
48'24
|
189
|
Tuan Kiet
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
145
|
49'19
|
190
|
Phạm Thảo Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
140
|
50'46
|
191
|
Dinh Thi Trang
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
140
|
51'48
|
192
|
Dương Thị Ngọc Ánh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
135
|
35'58
|
193
|
Lã Thị Mạn Ngọc
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Phương
|
135
|
37'50
|
194
|
Phạm Đăng Khoa
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
135
|
38'24
|
195
|
Ninh Thị Hạnh Nguyên
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
135
|
42'59
|
196
|
Trần Hương Giang
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
135
|
44'46
|
197
|
Ngo Thi Nhan
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
135
|
46'3
|
198
|
Dương Thế Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
|
135
|
46'22
|
199
|
Ledai Dong
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Thành
|
135
|
46'38
|
200
|
Vũ Phương Thảo
|
5:00 SA
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
135
|
46'59
|
201
|
Trần Thị Dung
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
|
135
|
49'36
|
202
|
Phạm Kim Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
135
|
51'52
|
203
|
Nguyễn Hoài Thu
|
5b
|
Trường Tiểu Học Đông Thắng
|
135
|
56'16
|
204
|
Vũ Đức Tài
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
|
130
|
29'25
|
205
|
Bùi Thi Diem Quỳnh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Dương
|
130
|
37'30
|
206
|
Nguyễn Bình Dương
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Dương
|
130
|
40'45
|
207
|
Phamvan Tam
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Hồng
|
130
|
40'56
|
208
|
Lê Minh Anh
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Trung B
|
130
|
43'53
|
209
|
Nguyễn Thanh Huệ
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Minh
|
130
|
49'35
|
210
|
Ngô Thị Tú Oanh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khang
|
125
|
22'20
|
211
|
Ngô Quang Cấp
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Nhân B
|
125
|
39'37
|
212
|
Ngô Thị Tú Oanh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khang
|
125
|
41'33
|
213
|
Phạm Văn Thủy
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phương
|
125
|
41'46
|
214
|
Nguyễn Xuân Truong
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
125
|
44'23
|
215
|
Trần Thị Thùy Linh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
125
|
48'15
|
216
|
Nguyễn Đức Sinh
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
125
|
50'31
|
217
|
Vu Tan
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
|
120
|
36'4
|
218
|
Phạm Thanh Tùng
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phương
|
120
|
38'18
|
219
|
Phạm Khánh Linh
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Trung A
|
120
|
38'57
|
220
|
Trần Thu Giang
|
b
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
|
120
|
40'2
|
221
|
Phạm Thị Thơ
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
|
120
|
45'35
|
222
|
Duong Minh Dung
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
120
|
45'40
|
223
|
Ngô Trường Giang
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
120
|
45'46
|
224
|
Trịnh Thành An
|
5a
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
120
|
46'13
|
225
|
Ninhthihuyen Trang
|
5b
|
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
|
120
|
46'56
|
226
|
Bùi Thị Thuỳ Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
115
|
29'21
|
227
|
Vũ Thị Thu Hà
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
115
|
36'24
|
228
|
Pham Quynh Chi
|
5A1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
115
|
41'39
|
229
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
115
|
41'47
|
230
|
Nguyen Thi Hoai
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
115
|
43'43
|
231
|
Nguyễn Nhật Minh
|
x-men
|
Trường Tiểu Học Yên Chính
|
115
|
43'56
|
232
|
Bùi L@n Chi
|
5c.com.vn
|
Trường Tiểu Học Yên Nghĩa
|
115
|
44'30
|
233
|
Nguyen Van Thien
|
5b
|
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
|
115
|
44'49
|
234
|
Vũ Nguyễn Trà My
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
115
|
49'46
|
235
|
Nguyễn Yến Nhi
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
115
|
55'36
|
236
|
Đoàn Thị Thúy Nga
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
110
|
29'3
|
237
|
Trịnh Hương Giang
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
110
|
29'29
|
238
|
Hoàng Duy Mạnh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phương
|
110
|
46'3
|
239
|
Hoàng Tùng
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Chính
|
110
|
52'18
|
240
|
Phạm Ngọc Huy
|
5a
|
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
|
110
|
54'12
|
241
|
Nguyễn Hồng Phú
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phong
|
110
|
55'42
|
242
|
Lê Thị Thư
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
105
|
36'15
|
243
|
Dương Hải An
|
5c
|
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
|
105
|
42'36
|
244
|
Bui Van Son
|
5b
|
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
|
105
|
45'34
|
245
|
Trịnh Minh Đức
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
105
|
47'20
|
246
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
5C
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
105
|
57'26
|
247
|
Đinh Thu Trang
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
100
|
31'59
|
248
|
Nguyễn Thị Kim Yến
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
100
|
33'29
|
249
|
Nguyen Duy Ninh
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Mỹ
|
100
|
36'38
|
250
|
Ngôviệt Đức
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
|
100
|
37'41
|
251
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
100
|
38'57
|
252
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
100
|
42'33
|
253
|
Đỗ Đức Hiển
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc B
|
100
|
43'46
|
254
|
Ngô Thị Thanh Hoài
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc B
|
100
|
44'1
|
255
|
Ngo Trang
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
|
100
|
47'23
|
256
|
Ninh Tuấn Độ
|
5b
|
Trường Tiểu Học B Yên Ninh
|
100
|
53'13
|
257
|
Trần Thị Thảo
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
100
|
56'22
|
258
|
Ninh Thị Ngọc Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
|
100
|
60'0
|
259
|
Đỗ Quốc Tuấn
|
4b
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
|
95
|
31'51
|
260
|
Bùi Hồng Ngọc
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Quang
|
95
|
32'45
|
261
|
Đỗ Thị Hồng Luyến
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
|
95
|
45'9
|
262
|
Vũ Hoàng Nhi
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc B
|
95
|
47'51
|
263
|
Vũ Tiến Mạnh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
95
|
50'8
|
264
|
Đào Văn Quốc Anh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
90
|
31'11
|
265
|
Nguyễn Ngọc Kiều Trang
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
90
|
46'34
|
266
|
Đặng Thị Hoài
|
5B
|
Trường Tiểu Học Yên Nhân B
|
90
|
50'45
|
267
|
Vũ Thị Thanh Trúc
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
90
|
51'53
|
268
|
Ninh Văn Huy
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng A
|
85
|
30'25
|
269
|
Nguyên Van An
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khang
|
85
|
40'43
|
270
|
Dương Việt Bách
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
85
|
40'55
|
271
|
Nguyễn Thị Hồng Lam
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
85
|
43'15
|
272
|
Phạm Thu Hà
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
85
|
43'19
|
273
|
Nguyễn Hùng Ninh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
85
|
44'23
|
274
|
Vũ Thị Ngọc Ly
|
5:00 SA
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
85
|
44'53
|
275
|
Đỗ Ngọc Quý
|
5b
|
Trường Tiểu Học Tống Văn Trân
|
85
|
46'54
|
276
|
Ninhkhac Quan
|
5b
|
Trường Tiểu Học A Yên Ninh
|
85
|
46'56
|
277
|
Phạm Việt Hoàng Nam
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Chính
|
85
|
49'32
|
278
|
Trần Thuý Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Hồng
|
85
|
49'57
|
279
|
Đỗ Thanh Hải
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Trung A
|
80
|
34'4
|
280
|
Mạnh Bùi 1
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Nghĩa
|
80
|
34'54
|
281
|
Nguyen Thi Ngoc Anh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Hồng
|
80
|
39'30
|
282
|
Phạm Thị Hồng Tươi
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc B
|
80
|
51'47
|
283
|
Nguyễn Thị Phương
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
80
|
56'3
|
284
|
Trần Duy Phong
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trung A
|
80
|
56'41
|
285
|
Đỗ Thị Đào
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
75
|
29'47
|
286
|
Pham Quoc Dung
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
75
|
40'21
|
287
|
Nguyễn Quý Hợp
|
b
|
Trường Tiểu Học Yên Trung A
|
75
|
41'6
|
288
|
Trinh Minh Chieu
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
75
|
41'12
|
289
|
Đỗ Phương Dịu
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
|
75
|
44'30
|
290
|
Nguyễn Thi Thanh Hoa
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Nhân B
|
75
|
48'45
|
291
|
Nguyenngoc Ha
|
a1
|
Trường Tiểu Học Yên Thọ
|
75
|
49'12
|
292
|
Vũ Thùy Linh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
75
|
52'27
|
293
|
Lại Hương Giang
|
A
|
Trường Tiểu Học Yên Tân
|
70
|
37'3
|
294
|
Nguyễn Phạm Thanh Sơn
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Khang
|
70
|
37'57
|
295
|
Nguyễn Thu Hiền
|
b
|
Trường Tiểu Học Yên Tân
|
70
|
38'5
|
296
|
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
70
|
38'32
|
297
|
Phạm Tuấn Nam
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trung B
|
70
|
45'32
|
298
|
Nguyễn Tiến Khải
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Minh
|
70
|
52'31
|
299
|
Nguyễn Quang Huy
|
5a2
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
65
|
39'1
|
300
|
Phan Minh Hiếu
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trung A
|
65
|
43'4
|
301
|
Đặng Xuân Đức
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
65
|
45'54
|
302
|
Trịnh Thu Huyền
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
60
|
27'31
|
303
|
Trần Anh Tuấn
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Minh
|
60
|
38'1
|
304
|
Lê Yến Nhi
|
5a
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
60
|
40'26
|
305
|
Phạm Văn Khang
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
60
|
44'11
|
306
|
Nguyễn Đình Minh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
60
|
56'9
|
307
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
55
|
42'49
|
308
|
Trần Thị Thùy Linh
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
55
|
46'37
|
309
|
Phạm Trà My
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
55
|
47'57
|
310
|
Vu Thi Mai Trang
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
50
|
27'25
|
311
|
Hoang Minh Hiep
|
a1
|
Trường Tiểu Học Yên Thọ
|
50
|
44'39
|
312
|
Đỗ Việt Tuyến
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
|
45
|
41'54
|
313
|
Vuminh Phuong
|
5a
|
Trường Tiểu Học Đông Thắng
|
45
|
46'7
|
314
|
Bui Thai Son
|
a2
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
45
|
46'44
|
315
|
Ngo Ngoc Duy
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Phúc A
|
45
|
47'6
|
316
|
Lê Minh Hiếu
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Khang
|
40
|
32'32
|
317
|
Hà Quang Hiến
|
5c
|
Trường Tiểu Học Yên Phú
|
40
|
36'1
|
318
|
Mai Khánh Linh
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Thị Trấn Lâm
|
40
|
40'20
|
319
|
Phamthiquynh Trang
|
5a4
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
40
|
42'14
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét