STT
|
ID
|
Họ và tên
|
Trường
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
1224016977
|
Phạm Khánh Linh
|
TH A Yên Trung
|
1600
|
Nhì
|
2
|
1229738159
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
TH A Yên Trung
|
1510
|
Ba
|
3
|
1227554219
|
Đỗ Minh Thắng
|
TH A Yên Trung
|
1460
|
Ba
|
4
|
1224187895
|
Hoàng Thị Thu Cúc
|
TH A Yên Trung
|
1400
|
Ba
|
5
|
1227263420
|
Đỗ Thanh Hải
|
TH A Yên Trung
|
1290
|
KK
|
6
|
1229313281
|
Lê Thu Hiền
|
TH A Yên Trung
|
1210
|
KK
|
7
|
1223868265
|
Trần Đăng Ninh
|
TH A Yên Trung
|
640
|
|
8
|
1222935386
|
lê thu trang
|
TH B Yên Trung
|
1870
|
Nhất
|
9
|
1222977412
|
Trần Minh Long
|
TH B Yên Trung
|
1830
|
Nhất
|
10
|
1222280558
|
Lê Minh Anh
|
TH B Yên Trung
|
1820
|
Nhất
|
11
|
1225972714
|
Lê Đại Đồng
|
TH Yên Thành
|
880
|
|
12
|
1225973290
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
TH Yên Thành
|
830
|
|
13
|
1225065780
|
Hoàng Minh Hiệp
|
TH Yên Thọ
|
1060
|
KK
|
14
|
1226696330
|
Nguyễn Thị Nhung
|
TH Yên Thọ
|
860
|
|
15
|
1229113259
|
Nguyễn Lương Thứ
|
TH Yên Nghĩa
|
1610
|
Nhì
|
16
|
1223863749
|
Bùi Lan Chi
|
TH Yên Nghĩa
|
810
|
|
17
|
1222020481
|
Bùi Đức Mạnh
|
TH Yên Nghĩa
|
770
|
|
18
|
1223121644
|
Lê Thị Ngọc Mai
|
TH Yên Phương
|
1200
|
KK
|
19
|
1223122800
|
Phạm Thanh Tùng
|
TH Yên Phương
|
1160
|
KK
|
20
|
1225733399
|
Hoàng Duy Mạnh
|
TH Yên Phương
|
1060
|
KK
|
21
|
1223122727
|
Hoàng Trung Kiên
|
TH Yên Phương
|
850
|
|
22
|
1223123952
|
Tô Minh Tuấn
|
TH Yên Phương
|
840
|
|
23
|
1223123308
|
Lã Thị Mạn Ngọc
|
TH Yên Phương
|
820
|
|
24
|
1223169907
|
hoang tung
|
TH Yên Chính
|
1750
|
Nhì
|
25
|
1222770022
|
Pham Viet Hoang Nam
|
TH Yên Chính
|
1750
|
Nhì
|
26
|
1221792802
|
Vũ Kiêù Nhật Anh
|
TH Yên Chính
|
1510
|
Ba
|
27
|
1227068354
|
Phạm Quỳnh Chi
|
TH Yên Bình
|
1600
|
Nhì
|
28
|
1212875654
|
Phùng Thị Nga
|
TH Yên Bình
|
1340
|
Ba
|
29
|
1222901908
|
Phạm Mai Anh
|
TH Yên Bình
|
1310
|
Ba
|
30
|
1222178861
|
Trần Hương Giang
|
TH Yên Bình
|
1220
|
KK
|
31
|
1223047964
|
Đinh Thị Phương Thảo
|
TH Yên Bình
|
1200
|
KK
|
32
|
1212894278
|
Nguyễn Tài Qúy
|
TH Yên Bình
|
1180
|
KK
|
33
|
1223024181
|
Phùng Thị Thu Anh
|
TH Yên Bình
|
1110
|
KK
|
34
|
1226607699
|
pham thuy hang
|
TH Yên Bình
|
1000
|
KK
|
35
|
1222186661
|
Trần Thu Nga
|
TH Yên Bình
|
840
|
|
36
|
1226473384
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
TH Yên Bình
|
830
|
|
37
|
1223049583
|
Đinh Hương Giang
|
TH Yên Bình
|
590
|
|
38
|
1221894929
|
Trần Xuân Bách
|
TH Yên Tân
|
1740
|
Nhì
|
39
|
1228812796
|
Lại Hương Giang
|
TH Yên Tân
|
1140
|
KK
|
40
|
1223030053
|
Phạm Tuấn Phong
|
TH Yên Tân
|
1000
|
KK
|
41
|
1226684031
|
Phạm Mai Lan
|
TH Yên Tân
|
880
|
|
42
|
1225472859
|
Đỗ Ngọc Hoa
|
TH Yên Lợi
|
1710
|
Nhì
|
43
|
1225472542
|
Ngô Hoàng Vũ
|
TH Yên Lợi
|
1640
|
Nhì
|
44
|
1225472703
|
Ngô Quang Anh
|
TH Yên Lợi
|
1500
|
Ba
|
45
|
1225475130
|
Trần Anh Quân
|
TH Yên Lợi
|
1380
|
Ba
|
46
|
1225473147
|
Nguyễn Thị Linh
|
TH Yên Lợi
|
1350
|
Ba
|
47
|
1225475216
|
Nguyễn Đức Thiện
|
TH Yên Lợi
|
1060
|
KK
|
48
|
1223260262
|
Trần Tiến Độ
|
TH Yên Hưng
|
620
|
|
49
|
1222472746
|
Nguyễn Hồng Phú
|
TH Yên Phong
|
1540
|
Ba
|
50
|
1223292944
|
Trịnh Hương Giang
|
TH Yên Phong
|
1280
|
KK
|
51
|
1222551382
|
Bùi Quang Tiến
|
TH Yên Phong
|
1040
|
KK
|
52
|
1223163992
|
Phạm Minh Hiếu
|
TH Yên Phú
|
1770
|
Nhì
|
53
|
1222291609
|
Phạm Đỗ Minh Thu
|
TH Yên Phú
|
1440
|
Ba
|
54
|
1226342029
|
Nguyễn Minh Phương
|
TH Yên Phú
|
1310
|
Ba
|
55
|
1212582873
|
Nguyễn Hương Giang
|
TH Yên Phú
|
1130
|
KK
|
56
|
1226337081
|
Nguyễn Trí Dũng
|
TH Yên Phú
|
1030
|
KK
|
58
|
1221622115
|
Hoàng Quang Huy
|
TH Yên Khánh
|
1230
|
KK
|
57
|
1221621707
|
Trần Vũ Duy Thái
|
TH Yên Khánh
|
1670
|
Nhì
|
59
|
1225134222
|
Nguyễn Mạnh Tuyển
|
TH Yên Dương
|
1550
|
Ba
|
60
|
1224018387
|
Nguyễn Bình Dương
|
TH Yên Dương
|
1220
|
KK
|
61
|
1224018767
|
Bùi Thị Diễm Quỳnh
|
TH Yên Dương
|
1210
|
KK
|
62
|
1227008596
|
Trần Trung Hiếu
|
TH Yên Minh
|
1730
|
Nhì
|
63
|
1227008300
|
Vũ Thị Hoài Anh
|
TH Yên Minh
|
1460
|
Ba
|
64
|
1225128608
|
Trần Đức Luân
|
TH Yên Minh
|
1040
|
KK
|
65
|
1222994328
|
Trần Quang Đức
|
TH Yên Mỹ
|
1190
|
KK
|
66
|
1222992808
|
Nguyễn Văn Hải
|
TH Yên Mỹ
|
890
|
|
67
|
1221511923
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
TH Yên Xá
|
1840
|
Nhất
|
68
|
1221512200
|
Phạm Quốc Anh
|
TH Yên Xá
|
1770
|
Nhì
|
69
|
1221509061
|
Nguyễn Thu Uyên
|
TH Yên Xá
|
1710
|
Nhì
|
70
|
1221511653
|
Bùi Thị Thùy Linh
|
TH Yên Xá
|
1620
|
Nhì
|
71
|
1226243982
|
Ninh Thị Mai Linh
|
TH Yên Xá
|
1600
|
Nhì
|
72
|
1224369881
|
Trần Phương Linh
|
TH Yên Xá
|
1490
|
Ba
|
73
|
1224109378
|
Nguyễn Yến Nhi
|
TH Yên Xá
|
1460
|
Ba
|
74
|
1221512841
|
Nguyễn Phương Ngọc
|
TH Yên Xá
|
1430
|
Ba
|
75
|
1226828212
|
Trần Thái Hòa
|
TH Yên Xá
|
1350
|
Ba
|
76
|
1221697494
|
Ngô Trường Giang
|
TH Yên Xá
|
1230
|
KK
|
77
|
1221512671
|
Lê Quang Huy
|
TH Yên Xá
|
1210
|
KK
|
78
|
1220321063
|
Nguyễn Văn Hùng
|
TH Yên Xá
|
1200
|
KK
|
79
|
1226554160
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
TH Yên Xá
|
1180
|
KK
|
80
|
1229390473
|
Ninh Thị Hạnh Nguyên
|
TH Yên Xá
|
1170
|
KK
|
81
|
1221512341
|
Trần Doãn Hoàng Minh
|
TH Yên Xá
|
1010
|
KK
|
82
|
1223549500
|
Trần Duy Khánh
|
TH Yên Xá
|
930
|
|
83
|
1214723440
|
Phạm Thảo Linh
|
TH Yên Xá
|
740
|
|
84
|
1221515418
|
Pham quan bao
|
TH Yên Xá
|
720
|
|
85
|
1229454985
|
Dương Thế Anh
|
TH Thị trấn Lâm
|
1650
|
Nhì
|
86
|
1223965358
|
Đỗ Trung Quân
|
TH Thị trấn Lâm
|
1620
|
Nhì
|
87
|
1225265666
|
Ninh Thị Ngọc Anh
|
TH Thị trấn Lâm
|
1170
|
KK
|
88
|
1223274197
|
Mai Khánh Linh
|
TH Thị trấn Lâm
|
1120
|
KK
|
89
|
1226208324
|
Cù Thị Hằng Nga
|
TH Yên Hồng
|
1830
|
Nhất
|
90
|
1226872947
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
TH Yên Hồng
|
1740
|
Nhì
|
91
|
1227023744
|
Trần Thuý Linh
|
TH Yên Hồng
|
1400
|
Ba
|
92
|
1228691989
|
Trịnh Khánh Phương
|
TH Yên Hồng
|
1370
|
Ba
|
93
|
1225721909
|
Đồng Thị Ngọc Huyền
|
TH Yên Hồng
|
1120
|
KK
|
94
|
1225686118
|
Bùi Khánh Linh
|
TH Yên Quang
|
1740
|
Nhì
|
95
|
1225227009
|
Lê Thị Lan Anh
|
TH Yên Quang
|
1570
|
Ba
|
96
|
1226501464
|
Đỗ Thị Ánh Dương
|
TH Yên Tiến
|
1710
|
Nhì
|
97
|
1226958944
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
TH Yên Tiến
|
1620
|
Nhì
|
98
|
1212986890
|
Đoàn Minh Thái
|
TH Yên Tiến
|
1540
|
Ba
|
99
|
1226521724
|
Trần Khánh Huyền
|
TH Yên Tiến
|
1540
|
Ba
|
100
|
1226497190
|
Đinh Thị Ngọc Linh
|
TH Yên Tiến
|
1460
|
Ba
|
101
|
1226618785
|
Đinh Huy Bảo
|
TH Yên Tiến
|
1450
|
Ba
|
102
|
1211944569
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
TH Yên Tiến
|
1450
|
Ba
|
103
|
1226670142
|
Trần Thị Trà My
|
TH Yên Tiến
|
1450
|
Ba
|
104
|
1228273768
|
Cù Thị Diệu Linh
|
TH Yên Tiến
|
1410
|
Ba
|
105
|
1226829264
|
Đinh Thị Thảo Ngân
|
TH Yên Tiến
|
1400
|
Ba
|
106
|
1221794299
|
Đinh Thị Phương LInh
|
TH Yên Tiến
|
1230
|
KK
|
107
|
1227634905
|
Đinh Thị Ngọc Ánh
|
TH Yên Tiến
|
1220
|
KK
|
108
|
1226750897
|
Bùi Thị Thu Hương
|
TH Yên Tiến
|
1190
|
KK
|
109
|
1222253779
|
Phạm Đức Huy
|
TH Yên Tiến
|
1070
|
KK
|
110
|
1223844573
|
bui hoa anh
|
TH Yên Tiến
|
660
|
|
111
|
1221496333
|
Nguyễn Minh Quân
|
TH Tống Văn Trân
|
1280
|
KK
|
112
|
1222090927
|
Nguyễn Thị Khánh Hiền
|
TH Tống Văn Trân
|
1100
|
KK
|
113
|
1221982157
|
ninh phu an
|
TH A Yên Ninh
|
1370
|
Ba
|
114
|
1226778639
|
ninh thi trang
|
TH A Yên Ninh
|
1150
|
KK
|
115
|
1221714295
|
Ninh Phương Linh
|
TH B Yên Ninh
|
1330
|
Ba
|
116
|
1221715716
|
Nguyễn Bích Đào
|
TH B Yên Ninh
|
1040
|
KK
|
117
|
1221865416
|
Vũ Thị Dung
|
TH Yên Bằng
|
1850
|
Nhất
|
118
|
1221814808
|
Vũ Tiến Thành
|
TH Yên Bằng
|
1770
|
Nhì
|
119
|
1221865688
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
TH Yên Bằng
|
1750
|
Nhì
|
120
|
1226003619
|
Mai Ngọc An
|
TH Yên Bằng
|
1640
|
Nhì
|
121
|
1227067636
|
Lê Minh Trang
|
TH Yên Bằng
|
1590
|
Ba
|
122
|
1227054676
|
Mai Ngọc Tuấn
|
TH Yên Bằng
|
1570
|
Ba
|
123
|
1221900833
|
Nguyễn Thị Hiền
|
TH Yên Bằng
|
1450
|
Ba
|
124
|
1224966540
|
Lê Vũ Lan Anh
|
TH Yên Bằng
|
1240
|
KK
|
125
|
1221794380
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
TH Yên Bằng
|
1040
|
KK
|
126
|
1228492896
|
Ngô Thị Tú Oanh
|
TH Yên Khang
|
1390
|
Ba
|
127
|
1228195119
|
Lê Minh Hiếu
|
TH Yên Khang
|
1370
|
Ba
|
128
|
1222838342
|
Hoàng Văn Sơn
|
TH Yên Khang
|
1290
|
KK
|
129
|
1227834920
|
Trần Văn Sơn
|
TH Yên Khang
|
1050
|
KK
|
130
|
1227833216
|
Hoàng Nhật Vũ
|
TH Yên Khang
|
830
|
|
131
|
1226281202
|
Cao Tuấn Minh
|
TH Yên Khang
|
730
|
|
132
|
1223321256
|
Đỗ Quang
Đồng
|
TH A Yên
Đồng
|
1690
|
Nhì
|
133
|
1223321380
|
Đỗ Thị Hồng
Luyến
|
TH A Yên
Đồng
|
1660
|
Nhì
|
134
|
1223321573
|
Đặng Vũ
Hồng Minh
|
TH A Yên
Đồng
|
1300
|
Ba
|
135
|
1226789647
|
Đỗ Hải Anh
|
TH A Yên
Đồng
|
1180
|
KK
|
136
|
1223321816
|
Nguyễn Trường
Huy
|
TH A Yên
Đồng
|
1130
|
KK
|
137
|
1223322090
|
Trần Thị
Thùy Linh
|
TH A Yên
Đồng
|
1100
|
KK
|
138
|
1221510629
|
Đoàn Lê Ngọc Ánh
|
TH B Yên Đồng
|
1800
|
Nhất
|
139
|
1225071991
|
Đặng Hương Anh
|
TH B Yên Đồng
|
1520
|
Ba
|
140
|
1225252438
|
Nguyễn Thị Kim Yến
|
TH B Yên Đồng
|
1220
|
KK
|
141
|
1229748100
|
Đặng Thị Hiền
|
TH B Yên Đồng
|
990
|
|
142
|
1224684961
|
Đoàn Thị Thúy Nga
|
TH B Yên Đồng
|
900
|
|
143
|
1226454378
|
Vũ Thị Hiền
|
TH B Yên Đồng
|
870
|
|
144
|
1226811719
|
Đặng Xuân Đức
|
TH B Yên Đồng
|
800
|
|
145
|
1225342379
|
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến
|
TH B Yên Đồng
|
670
|
|
146
|
1221511121
|
Nguyễn Đình Hoàn
|
TH B Yên Đồng
|
620
|
|
147
|
1225315368
|
Vũ Thị Thanh Trúc
|
TH A Yên Trị
|
1210
|
KK
|
148
|
1228176462
|
Trần Thị Thùy Linh
|
TH A Yên Trị
|
1180
|
KK
|
149
|
1225421486
|
Đào Văn Quốc Anh
|
TH A Yên Trị
|
1070
|
KK
|
150
|
1226723843
|
Vũ Đình Kiên
|
TH A Yên Trị
|
960
|
|
151
|
1225312896
|
Vũ Thùy Linh
|
TH A Yên Trị
|
950
|
|
152
|
1225317122
|
Đinh Văn Trung
|
TH A Yên Trị
|
900
|
|
153
|
1226723465
|
Vũ Thị Thùy Duyên
|
TH A Yên Trị
|
770
|
|
154
|
1225316944
|
Trần Thị Thùy Linh
|
TH A Yên Trị
|
760
|
|
155
|
1223472744
|
Ngô Hà Phương
|
TH A Yên Phúc
|
1410
|
Ba
|
156
|
1223750368
|
Vu Thi Bao VY
|
TH A Yên Phúc
|
1180
|
KK
|
157
|
1226845647
|
Bui Ngoc Tuan Anh
|
TH A Yên Phúc
|
680
|
|
158
|
1223665228
|
ngo ngoc duy
|
TH A Yên Phúc
|
660
|
|
159
|
1226162742
|
Vũ Hải Yến
|
TH B Yên Phúc
|
820
|
|
160
|
1225787363
|
Phạm Thị Hồng Tươi
|
TH B Yên Phúc
|
690
|
|
161
|
1226164270
|
Vũ Hoàng Nhi
|
TH B Yên Phúc
|
690
|
|
162
|
1226398878
|
Đỗ Thị Thùy Linh
|
TH A Yên Lộc
|
1140
|
KK
|
163
|
1226400656
|
Trần Thị Dung
|
TH A Yên Lộc
|
1070
|
KK
|
164
|
1226401481
|
Đỗ Thị Mỹ Tâm
|
TH A Yên Lộc
|
940
|
|
165
|
1226504871
|
Đỗ Việt Tuyến
|
TH A Yên Lộc
|
670
|
|
166
|
1226399969
|
Đỗ Phương Diu
|
TH A Yên Lộc
|
660
|
|
167
|
1225820291
|
Ngô Thị Tố Uyên
|
TH B Yên Lộc
|
860
|
|
168
|
1224668436
|
ngo thi minh nguyet
|
TH B Yên Lộc
|
740
|
|
169
|
1225820815
|
Phạm Thị Khánh Linh
|
TH B Yên Lộc
|
700
|
|
170
|
1226162877
|
Lê Thị Thùy Linh
|
TH A Yên Nhân
|
590
|
|
171
|
1226164084
|
Trịnh Đắc Truyền
|
TH A Yên Nhân
|
590
|
|
172
|
1226504757
|
DUONG THI THU PHUONG
|
TH B Yên Nhân
|
620
|
|
173
|
1228143887
|
Nguyễn Trần Nam
|
TH Yên Lương
|
1920
|
Nhất
|
174
|
1230026808
|
Phạm Thị Kim Liên
|
TH Yên Lương
|
1690
|
Nhì
|
175
|
1224559905
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
TH Yên Lương
|
1300
|
Ba
|
176
|
1224199322
|
nggyen thi thu huyên
|
TH Yên Lương
|
1300
|
Ba
|
177
|
1222183831
|
Hoàng Quang Vinh
|
TH A Yên Cường
|
1840
|
Nhất
|
178
|
1222182319
|
Nguyễn Thị Minh Hương
|
TH A Yên Cường
|
1830
|
Nhất
|
179
|
1222184393
|
Đặng Quang Hải
|
TH A Yên Cường
|
1770
|
Nhì
|
180
|
1222182185
|
Nguyễn Thị Diệu
|
TH A Yên Cường
|
1700
|
Nhì
|
181
|
1223862938
|
Trịnh Việt Phúc
|
TH A Yên Cường
|
1670
|
Nhì
|
182
|
1222184494
|
Nguyễn Quỳnh Mai
|
TH A Yên Cường
|
1600
|
Nhì
|
183
|
1222205338
|
Tống Thị Lâm Oanh
|
TH A Yên Cường
|
1600
|
Nhì
|
184
|
1222182387
|
Phạm Ngọc Khánh
|
TH A Yên Cường
|
1580
|
Ba
|
185
|
1222184237
|
Đỗ Thị Thùy Dung
|
TH A Yên Cường
|
1560
|
Ba
|
186
|
1222183392
|
Nguyễn Văn Thành
|
TH A Yên Cường
|
1550
|
Ba
|
187
|
1224670679
|
Phạm Đăng Khoa
|
TH A Yên Cường
|
1460
|
Ba
|
188
|
1226582496
|
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
|
TH A Yên Cường
|
1410
|
Ba
|
189
|
1222183028
|
Nguyễn Hữu Quý
|
TH A Yên Cường
|
1400
|
Ba
|
190
|
1222204867
|
Nguyễn Phương Quỳnh
|
TH A Yên Cường
|
1400
|
Ba
|
191
|
1222182602
|
Đỗ Phương Mai
|
TH A Yên Cường
|
1280
|
KK
|
192
|
1223795345
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
TH A Yên Cường
|
1260
|
KK
|
193
|
1222182847
|
Ngô Ánh Nguyệt
|
TH A Yên Cường
|
1250
|
KK
|
194
|
1222204426
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
TH A Yên Cường
|
1120
|
KK
|
195
|
1228445890
|
Nguyễn Thị Ngân
|
TH A Yên Cường
|
1110
|
KK
|
196
|
1222183691
|
Trần Anh Tuấn
|
TH A Yên Cường
|
1060
|
KK
|
197
|
1228445414
|
Đinh Thị Kim Ngân
|
TH A Yên Cường
|
1000
|
KK
|
198
|
1222184092
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
TH A Yên Cường
|
960
|
|
199
|
1222205216
|
Đoàn Thị Huyền Trang
|
TH A Yên Cường
|
960
|
|
200
|
1222183551
|
Nguyễn Văn Trưởng
|
TH A Yên Cường
|
890
|
|
201
|
1222274809
|
Tạ Ánh Nguyệt
|
TH B Yên Cường
|
1520
|
Ba
|
202
|
1222411220
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
TH B Yên Cường
|
1390
|
Ba
|
203
|
1222618762
|
Phạm Thu Hà
|
TH B Yên Cường
|
1160
|
KK
|
204
|
1222272598
|
Ninh Thị Ly
|
TH B Yên Cường
|
1110
|
KK
|
205
|
1222273741
|
Nguyễn Thị Hồng Lam
|
TH B Yên Cường
|
1090
|
KK
|
206
|
1222329140
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
TH B Yên Cường
|
1070
|
KK
|
207
|
1222620652
|
Trịnh Thị Thu Trang
|
TH B Yên Cường
|
1040
|
KK
|
208
|
1222379710
|
Phạm Thị Thái
|
TH B Yên Cường
|
890
|
|
209
|
1222366192
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
TH B Yên Cường
|
780
|
|
210
|
1222615688
|
Nguyễn Thị Minh Hồng
|
TH B Yên Cường
|
730
|
|
211
|
1228003051
|
Vũ Việt Hoàng
|
TH Tây Thắng
|
1520
|
Ba
|
212
|
1223414594
|
dinh thi phuong nga
|
TH Đông Thắng
|
990
|
|
213
|
1224888148
|
ĐINH TẤN AN
|
TH Đông Thắng
|
870
|
|
214
|
1224887840
|
NGUYỄN HOÀI THU
|
TH Đông Thắng
|
790
|
|
QUAN TÂM
Thứ Sáu, 1 tháng 4, 2016
IOE - KHỐI 5 - 15*16
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét