STT
|
ID
|
Họ và tên
|
Trường
|
Điểm
|
Giải
|
|
1
|
1222767830
|
Hoàng Ngọc Huyền
|
TH A Yên Trung
|
1590
|
Ba
|
|
2
|
1226424321
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
TH A Yên Trung
|
1500
|
Ba
|
|
3
|
1222763211
|
nguyễn Việt Đức
|
TH A Yên Trung
|
1410
|
Ba
|
|
4
|
1224583300
|
Vũ Thu Huyền
|
TH A Yên Trung
|
1100
|
KK
|
|
5
|
1228393567
|
Lê Minh Phương
|
TH A Yên Trung
|
940
|
|
|
6
|
1227064021
|
Lê Kiều Trinh
|
TH A Yên Trung
|
920
|
|
|
7
|
1226939269
|
Lê Kim Thanh
|
TH A Yên Trung
|
870
|
|
|
8
|
1229730432
|
Phạm Thị Thảo
|
TH A Yên Trung
|
770
|
|
|
9
|
1227675325
|
Đỗ Tiến Lực
|
TH A Yên Trung
|
670
|
|
|
10
|
1213744081
|
Nguyễn Thảo Trang
|
TH B Yên Trung
|
1670
|
Nhì
|
|
11
|
1222634011
|
Trần Ngọc Mai
|
TH B Yên Trung
|
1640
|
Ba
|
|
12
|
1222635846
|
Trần Thanh Hương
|
TH B Yên Trung
|
1620
|
Ba
|
|
13
|
1222157169
|
Vũ Ngọc Quyền
|
TH B Yên Trung
|
1490
|
Ba
|
|
14
|
1225975820
|
Lê Tiến Đạt
|
TH Yên Thành
|
1830
|
Nhất
|
|
15
|
1225976665
|
Bùi Phương Linh
|
TH Yên Thành
|
600
|
|
|
16
|
1227087845
|
Hoàng Thị Linh Chi
|
TH Yên Thọ
|
650
|
|
|
17
|
1229847207
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
TH Yên Thọ
|
630
|
|
|
18
|
1225720788
|
Nguyễn Tiến Hoàn
|
TH Yên Thọ
|
380
|
|
|
19
|
1222969387
|
Phan Minh Tú
|
TH Yên Nghĩa
|
1040
|
KK
|
|
20
|
1227350386
|
Hoàng Phúc Gíap
|
TH Yên Nghĩa
|
760
|
|
|
21
|
1222970033
|
Đỗ Hải Yến
|
TH Yên Nghĩa
|
640
|
|
|
22
|
1227110627
|
Đỗ Quốc Khánh
|
TH Yên Phương
|
1730
|
Nhì
|
|
23
|
1221895995
|
Bùi Trần Thanh Phong
|
TH Yên Phương
|
1380
|
Ba
|
|
24
|
1228055327
|
Dương Thế Anh
|
TH Yên Phương
|
1270
|
KK
|
|
25
|
1224304943
|
Đinh Thị Khánh Linh
|
TH Yên Phương
|
960
|
|
|
26
|
1226804774
|
Phạm Quang Triệu
|
TH Yên Chính
|
1720
|
Nhì
|
|
27
|
1222992776
|
Phạm Nguyễn Nhật Nam
|
TH Yên Chính
|
1670
|
Nhì
|
|
28
|
1226525605
|
Ngô Anh Thư
|
TH Yên Chính
|
1620
|
Ba
|
|
29
|
1222086060
|
Nguyễn Việt Hùng
|
TH Yên Chính
|
1470
|
Ba
|
|
30
|
1221642730
|
Nguyễn Minh Thúy
|
TH Yên Chính
|
1050
|
KK
|
|
31
|
1210888883
|
Trần Minh Hùng
|
TH Yên Bình
|
1330
|
KK
|
|
32
|
1228864020
|
nguyen pham ngoc ha
|
TH Yên Bình
|
1310
|
KK
|
|
33
|
1228549796
|
Hoàng Mai Chi
|
TH Yên Bình
|
1280
|
KK
|
|
34
|
1229330258
|
Phạm Hồng Nam
|
TH Yên Bình
|
1160
|
KK
|
|
35
|
1228893529
|
tran quoc khanh
|
TH Yên Bình
|
1070
|
KK
|
|
36
|
1228534787
|
Nguyen van quyet
|
TH Yên Bình
|
1000
|
KK
|
|
37
|
1222504278
|
Đinh Mạnh Đạt
|
TH Yên Bình
|
940
|
|
|
38
|
1223232994
|
Ninh Thị Diệu Hiên
|
TH Yên Bình
|
920
|
|
|
39
|
1212048416
|
Trần Thủy Tiên
|
TH Yên Bình
|
870
|
|
|
40
|
1228875452
|
Phạm Hạnh Nguyên
|
TH Yên Bình
|
740
|
|
|
41
|
1227906317
|
Tran thuy Dung
|
TH Yên Bình
|
700
|
|
|
42
|
1229432741
|
Hà Công Tài Anh
|
TH Yên Tân
|
1490
|
Ba
|
|
43
|
1225894174
|
Lê Đức Trọng
|
TH Yên Tân
|
1360
|
Ba
|
|
44
|
1229360149
|
Hà Vũ Hồng Nhung
|
TH Yên Tân
|
1180
|
KK
|
|
45
|
1229378514
|
Hà Thị Thùy Trang
|
TH Yên Tân
|
1010
|
KK
|
|
46
|
1229121815
|
Hà Hải Yến
|
TH Yên Tân
|
930
|
|
|
47
|
1225894379
|
Hà Kiên Định
|
TH Yên Tân
|
920
|
|
|
48
|
1229120762
|
Nguyễn Phương Thúy
|
TH Yên Tân
|
910
|
|
|
49
|
1231786839
|
Nguyen Hai Dang
|
TH Yên Tân
|
910
|
|
|
50
|
1225893385
|
Hà Đức Trường
|
TH Yên Tân
|
880
|
|
|
51
|
1228664932
|
Hà Kim Duyên
|
TH Yên Tân
|
800
|
|
|
52
|
1228021296
|
Phạm Quỳnh Anh
|
TH Yên Tân
|
770
|
|
|
53
|
1225893903
|
Chu Tiến Cường
|
TH Yên Tân
|
620
|
|
|
54
|
1225893770
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
TH Yên Tân
|
490
|
|
|
55
|
1225193359
|
Ngô Thị Thanh Hằng
|
TH Yên Lợi
|
1680
|
Nhì
|
|
56
|
1225194063
|
Hà Khánh Huyền
|
TH Yên Lợi
|
1580
|
Ba
|
|
57
|
1225195156
|
Nguyễn Hoàng Thịnh
|
TH Yên Lợi
|
1550
|
Ba
|
|
58
|
1225196451
|
Đỗ Thị Hải Yến
|
TH Yên Lợi
|
1520
|
Ba
|
|
59
|
1225197086
|
Đỗ Thị Hồng Vân
|
TH Yên Lợi
|
1260
|
KK
|
|
60
|
1225194659
|
Tống Đức Tâm
|
TH Yên Lợi
|
1200
|
KK
|
|
61
|
1223734028
|
Nguyễn Văn Kiên
|
TH Yên Hưng
|
730
|
|
|
62
|
1223730137
|
Bùi Minh Anh
|
TH Yên Hưng
|
640
|
|
|
63
|
1223288227
|
Hà Như Ngọc
|
TH Yên Hưng
|
400
|
|
|
64
|
1226363678
|
nguyễn sỹ đạt
|
TH Yên Phong
|
1860
|
Nhất
|
|
65
|
1223400601
|
Nguyễn Thùy Trang
|
TH Yên Phong
|
1180
|
KK
|
|
66
|
1229234623
|
Nguyen Ngoc Diep
|
TH Yên Phong
|
1020
|
KK
|
|
67
|
1225839868
|
Hoàng Duy Thuận
|
TH Yên Phong
|
870
|
|
|
68
|
1222224099
|
Phạm Minh Đức
|
TH Yên Phong
|
870
|
|
|
69
|
1222226132
|
Đinh Thu Giang
|
TH Yên Phong
|
790
|
|
|
70
|
1224406704
|
Đào Ngọc Thảo
|
TH Yên Phú
|
1070
|
KK
|
|
71
|
1224507253
|
Phạm Tấn Dũng
|
TH Yên Phú
|
990
|
|
|
72
|
1226015205
|
Nguyễn Hoa Hồng Ngọc
|
TH Yên Phú
|
780
|
|
|
73
|
1224405632
|
Nguyễn Chí Hữu
|
TH Yên Phú
|
750
|
|
|
74
|
1221622442
|
Lưu Hương Giang
|
TH Yên Khánh
|
1700
|
Nhì
|
|
75
|
1221623096
|
Hoàng Thu Trang
|
TH Yên Khánh
|
1460
|
Ba
|
|
76
|
1221622921
|
Hoàng Duy Hoàng
|
TH Yên Khánh
|
1350
|
Ba
|
|
77
|
1221915744
|
Trần Ngọc Hoài Thương
|
TH Yên Khánh
|
1130
|
KK
|
|
78
|
1224648374
|
Ngô Thị Dung
|
TH Yên Khánh
|
970
|
|
|
79
|
1224648007
|
Nguyễn Thị Xuân Diệu
|
TH Yên Khánh
|
890
|
|
|
80
|
1221915978
|
Vũ Thị Tường vy
|
TH Yên Khánh
|
870
|
|
|
81
|
1227088045
|
Dương Thùy Trang
|
TH Yên Dương
|
840
|
|
|
82
|
1227085744
|
Nguyễn Quốc Duy
|
TH Yên Dương
|
790
|
|
|
83
|
1225597202
|
Bùi Thị Thùy Trang
|
TH Yên Dương
|
710
|
|
|
84
|
1228787979
|
Phạm Hồng Ngọc Diệp
|
TH Yên Dương
|
700
|
|
|
85
|
1226867504
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
TH Yên Minh
|
1600
|
Ba
|
|
86
|
1226867141
|
Trần Công Hùng
|
TH Yên Minh
|
1510
|
Ba
|
|
87
|
1229730773
|
Nguyễn Thu Hường
|
TH Yên Minh
|
1150
|
KK
|
|
88
|
1222859617
|
Nguyễn Doãn Dũng
|
TH Yên Mỹ
|
1710
|
Nhì
|
|
89
|
1223199690
|
Bùi Khánh Linh
|
TH Yên Mỹ
|
1680
|
Nhì
|
|
90
|
1223200440
|
Vũ Thị Hương
|
TH Yên Mỹ
|
990
|
|
|
91
|
1223198633
|
Trần Thị Hồng Huệ
|
TH Yên Mỹ
|
690
|
|
|
92
|
1227533059
|
Phạm Ngọc Huyền
|
TH Yên Xá
|
1790
|
Nhì
|
|
93
|
1229626465
|
Đinh Khắc Trường
|
TH Yên Xá
|
1780
|
Nhì
|
|
94
|
1222026044
|
Nguyễn Khánh Linh
|
TH Yên Xá
|
1590
|
Ba
|
|
95
|
1223321443
|
Phan Thị Minh Trâm
|
TH Yên Xá
|
1370
|
Ba
|
|
96
|
1226566975
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
TH Yên Xá
|
1370
|
Ba
|
|
97
|
1219878318
|
Hoàng Đình Hân
|
TH Yên Xá
|
1350
|
Ba
|
|
98
|
1228547368
|
Nguyễn Thảo Vy
|
TH Yên Xá
|
1350
|
Ba
|
|
99
|
1222178959
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
TH Yên Xá
|
1250
|
KK
|
|
100
|
1222026530
|
Vũ Thị Tươi
|
TH Yên Xá
|
1230
|
KK
|
|
101
|
1221812660
|
Hoàng Thị Nuong Thương
|
TH Yên Xá
|
1210
|
KK
|
|
102
|
1223558171
|
Trần Duy Gia
|
TH Yên Xá
|
1180
|
KK
|
|
103
|
1221366101
|
Nguyễn Hữu Tứ
|
TH Yên Xá
|
1140
|
KK
|
|
104
|
1222024971
|
Trương Công Bảo Khanh
|
TH Yên Xá
|
1070
|
KK
|
|
105
|
1222025445
|
Lê Phương Anh
|
TH Yên Xá
|
940
|
|
|
106
|
1220996707
|
Phạm Việt Anh
|
TH Yên Xá
|
910
|
|
|
107
|
1229431565
|
Dương Hoài Thu
|
TH Yên Xá
|
890
|
|
|
108
|
1223225776
|
Hoàng Hải Nam
|
TH Yên Xá
|
670
|
|
|
109
|
1223969591
|
Phạm Thùy Linh
|
TH Yên Xá
|
660
|
|
|
110
|
1224017583
|
Trần Tuấn Hưng
|
TH Thị trấn Lâm
|
1560
|
Ba
|
|
111
|
1229610095
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
TH Thị trấn Lâm
|
1390
|
Ba
|
|
112
|
1224620771
|
Nguyễn Minh Nhật
|
TH Thị trấn Lâm
|
1360
|
Ba
|
|
113
|
1222250684
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
TH Thị trấn Lâm
|
1360
|
Ba
|
|
114
|
1229619547
|
Ngô Phương Thảo
|
TH Thị trấn Lâm
|
1200
|
KK
|
|
115
|
1227540035
|
Phạm Thùy Dung
|
TH Yên Hồng
|
1510
|
Ba
|
|
116
|
1227163039
|
Trần Minh Thư
|
TH Yên Hồng
|
1370
|
Ba
|
|
117
|
1227529753
|
Trương Hải Yến
|
TH Yên Hồng
|
1100
|
KK
|
|
118
|
1227530398
|
Trần Minh Sang
|
TH Yên Hồng
|
960
|
|
|
119
|
1227528468
|
Nguyễn Bảo Linh
|
TH Yên Hồng
|
950
|
|
|
120
|
1227527743
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
TH Yên Hồng
|
780
|
|
|
121
|
1225040912
|
Phạm Thanh Bình
|
TH Yên Quang
|
1710
|
Nhì
|
|
122
|
1227658744
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
TH Yên Quang
|
1680
|
Nhì
|
|
123
|
1225040609
|
Phạm Khánh Ly
|
TH Yên Quang
|
1560
|
Ba
|
|
124
|
1225267501
|
Hoàng Thu Trang
|
TH Yên Tiến
|
1500
|
Ba
|
|
125
|
1224528628
|
Đinh Khánh Linh
|
TH Yên Tiến
|
1250
|
KK
|
|
126
|
1215815245
|
Phạm Thị Thắm
|
TH Yên Tiến
|
1180
|
KK
|
|
127
|
1226800222
|
Bùi Vân Anh
|
TH Yên Tiến
|
970
|
|
|
128
|
1227499119
|
Ngô Thị Ngọc Hiền
|
TH Yên Tiến
|
940
|
|
|
129
|
1223559721
|
Đinh Trần Thanh Hiền
|
TH Yên Tiến
|
900
|
|
|
130
|
1226117970
|
Phạm Thị Thu Phương
|
TH Yên Tiến
|
870
|
|
|
131
|
1225503875
|
Nguyễn Thu Hải
|
TH Yên Tiến
|
840
|
|
|
132
|
1228553352
|
Bùi Linh Chi
|
TH Yên Tiến
|
840
|
|
|
133
|
1223595680
|
Trương Đức Khánh
|
TH Yên Tiến
|
820
|
|
|
134
|
1225501752
|
Trương Thị Hải Anh
|
TH Yên Tiến
|
800
|
|
|
135
|
1226802908
|
Trương Thị Quỳnh Giang
|
TH Yên Tiến
|
490
|
|
|
136
|
1222289906
|
nguyễn Văn Hoàng An
|
TH Tống Văn Trân
|
1260
|
KK
|
|
137
|
1222410627
|
Đỗ Thị Hồng Nhung
|
TH Tống Văn Trân
|
1120
|
KK
|
|
138
|
1222411970
|
Phạm Minh Hằng
|
TH Tống Văn Trân
|
1050
|
KK
|
|
139
|
1227534791
|
dương xuân thanh
|
TH A Yên Ninh
|
1490
|
Ba
|
|
140
|
1225436244
|
Ninh duc phuc
|
TH A Yên Ninh
|
1260
|
KK
|
|
141
|
1221635579
|
Phuong Nhi
|
TH A Yên Ninh
|
910
|
|
|
142
|
1221950180
|
Ninh Thị Hạnh Quyên
|
TH B Yên Ninh
|
1480
|
Ba
|
|
143
|
1221953300
|
Phạm Khánh Linh
|
TH B Yên Ninh
|
1190
|
KK
|
|
144
|
1224310086
|
Vũ Thanh Mai
|
TH Yên Bằng
|
1650
|
Nhì
|
|
145
|
1221852409
|
Trịnh Duy Quang
|
TH Yên Bằng
|
1410
|
Ba
|
|
146
|
1222008394
|
Lê Đức Tiến
|
TH Yên Bằng
|
1400
|
Ba
|
|
147
|
1221888093
|
Dương Huyền Trang
|
TH Yên Bằng
|
1350
|
Ba
|
|
148
|
1221921521
|
Nguyễn Lan Hương
|
TH Yên Bằng
|
1350
|
Ba
|
|
149
|
1224311599
|
Lê Quỳnh Nga
|
TH Yên Bằng
|
1220
|
KK
|
|
150
|
1224312958
|
Nguyễn Thu Hương
|
TH Yên Bằng
|
1170
|
KK
|
|
151
|
1221949871
|
Đỗ Quang Hiệp
|
TH Yên Bằng
|
1100
|
KK
|
|
152
|
1222327313
|
Nguyễn Mai Linh
|
TH Yên Bằng
|
1020
|
KK
|
|
153
|
1221945340
|
Vũ Minh Ước
|
TH Yên Bằng
|
1000
|
KK
|
|
154
|
1229450826
|
Lê Duy Khánh
|
TH Yên Khang
|
890
|
|
|
155
|
1229449115
|
Lê Văn long
|
TH Yên Khang
|
850
|
|
|
156
|
1229450606
|
Mai Minh Quang
|
TH Yên Khang
|
780
|
|
|
157
|
1229846038
|
nguyen trung duc
|
TH Yên Khang
|
760
|
|
|
158
|
1229450390
|
Cao Thị Quỳnh Trang
|
TH Yên Khang
|
480
|
|
|
159
|
1227066314
|
Nguyễn Nhật
Minh
|
TH A Yên
Đồng
|
1840
|
Nhất
|
|
160
|
1223319913
|
Đoàn Duy
Anh Đức
|
TH A Yên
Đồng
|
1690
|
Nhì
|
|
161
|
1223319794
|
Nguyễn Đức
Hiền
|
TH A Yên
Đồng
|
1440
|
Ba
|
|
162
|
1223320395
|
Bùi Khánh
Huyền
|
TH A Yên
Đồng
|
1260
|
KK
|
|
163
|
1225686817
|
Trần
Thanh Chúc
|
TH A Yên
Đồng
|
1100
|
KK
|
|
164
|
1223320014
|
Đoàn Duy
Nhân
|
TH A Yên
Đồng
|
1090
|
KK
|
|
165
|
1223320142
|
Đoàn Duy
Hoàng
|
TH A Yên
Đồng
|
970
|
|
|
166
|
1227532461
|
Dương Trực
Lập Kiên
|
TH A Yên
Đồng
|
970
|
|
|
167
|
1212609496
|
Lê Minh Sơn
|
TH B Yên Đồng
|
1140
|
KK
|
|
168
|
1225226560
|
Dương Thu Hiền
|
TH B Yên Đồng
|
830
|
|
|
169
|
1225225080
|
Đoàn Tạ Minh Anh
|
TH B Yên Đồng
|
810
|
|
|
170
|
1225225634
|
Đoàn Xuân Đại
|
TH B Yên Đồng
|
790
|
|
|
171
|
1212294967
|
Đặng Thị Phương Linh
|
TH B Yên Đồng
|
600
|
|
|
172
|
1225313398
|
Vũ Thị Dịu
|
TH A Yên Trị
|
990
|
|
|
173
|
1228732122
|
Vũ Phương Anh
|
TH A Yên Trị
|
980
|
|
|
174
|
1225313693
|
Nguyễn Văn Hùng
|
TH A Yên Trị
|
930
|
|
|
175
|
1225313927
|
Vũ Hải Linh
|
TH A Yên Trị
|
560
|
|
|
176
|
1224758906
|
Lê Thị Khánh Huyền
|
TH A Yên Phúc
|
1360
|
Ba
|
|
177
|
1227605734
|
Đăng Minh Quân
|
TH A Yên Phúc
|
1160
|
KK
|
|
178
|
1226864145
|
maithanh huyen
|
TH A Yên Phúc
|
740
|
|
|
179
|
1228816082
|
mai quoc khanh
|
TH A Yên Phúc
|
600
|
|
|
180
|
1226168054
|
Đỗ Phong Doanh
|
TH B Yên Phúc
|
1400
|
Ba
|
|
181
|
1229804093
|
Hoàng Anh Quân
|
TH A Yên Lộc
|
840
|
|
|
182
|
1228233514
|
Phạm Thị Lộc
|
TH A Yên Lộc
|
810
|
|
|
183
|
1228234122
|
Nguyễn Minh Thủy
|
TH A Yên Lộc
|
690
|
|
|
184
|
1229806595
|
Đặng Thị Hồng Nhung
|
TH A Yên Lộc
|
600
|
|
|
185
|
1228365947
|
Đỗ Duy Hậu
|
TH A Yên Lộc
|
460
|
|
|
186
|
1223824043
|
Nguyễn Thu Huyền
|
TH B Yên Lộc
|
750
|
|
|
187
|
1222946430
|
Phạm Ngọc Minh
|
TH B Yên Lộc
|
640
|
|
|
188
|
1223826229
|
Ngô Hoàng Anh
|
TH B Yên Lộc
|
560
|
|
|
189
|
1226456130
|
Trịnh Minh Tuấn
|
TH A Yên Nhân
|
1270
|
KK
|
|
190
|
1226185186
|
Vũ Thị Phương thúy
|
TH A Yên Nhân
|
400
|
|
|
191
|
1226499354
|
DUONG VAN TUYEN
|
TH B Yên Nhân
|
950
|
|
|
192
|
1226500469
|
DUONG MINH VUONG
|
TH B Yên Nhân
|
830
|
|
|
193
|
1226503627
|
NGO THI PHUONG
|
TH B Yên Nhân
|
630
|
|
|
194
|
1225365415
|
Đỗ Nguyễn Phương Linh
|
TH Yên Lương
|
1870
|
Nhất
|
|
195
|
1229095292
|
Trần Hà Anh
|
TH Yên Lương
|
1830
|
Nhất
|
|
196
|
1225364771
|
Đỗ Thị Đoan Trang
|
TH Yên Lương
|
1790
|
Nhì
|
|
197
|
1227243095
|
trần thị nguyệt minh
|
TH Yên Lương
|
1730
|
Nhì
|
|
198
|
1219714718
|
Trần Ngọc Minh Quân
|
TH Yên Lương
|
1490
|
Ba
|
|
199
|
1225350565
|
Trần Thị Thanh Diêu
|
TH Yên Lương
|
1390
|
Ba
|
|
200
|
1225370444
|
dinh hoang ngoc mai
|
TH Yên Lương
|
1370
|
Ba
|
|
201
|
1223501567
|
nguyễn tiến dũng
|
TH Yên Lương
|
1360
|
Ba
|
|
202
|
1223230580
|
Bùi Thái Hoàng Anh
|
TH Yên Lương
|
1360
|
Ba
|
|
203
|
1224247692
|
Đinh Đức Phát
|
TH Yên Lương
|
990
|
|
|
204
|
1222363399
|
Đặng Thị Ngọc Bích
|
TH A Yên Cường
|
1870
|
Nhất
|
|
205
|
1223105573
|
Tống Duy Hiếu
|
TH A Yên Cường
|
1810
|
Nhất
|
|
206
|
1223044676
|
Vũ Đình Hiếu
|
TH A Yên Cường
|
1800
|
Nhất
|
|
207
|
1222377014
|
Trần Thế Học
|
TH A Yên Cường
|
1780
|
Nhì
|
|
208
|
1229674759
|
Nguyễn Thị Minh Hằng
|
TH A Yên Cường
|
1770
|
Nhì
|
|
209
|
1223043999
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên
|
TH A Yên Cường
|
1760
|
Nhì
|
|
210
|
1222362151
|
Kiều Thị Ngọc Ánh
|
TH A Yên Cường
|
1720
|
Nhì
|
|
211
|
1223044192
|
Nguyễn Huỳnh Đảm
|
TH A Yên Cường
|
1700
|
Nhì
|
|
212
|
1223045536
|
Khiếu Văn Học
|
TH A Yên Cường
|
1680
|
Nhì
|
|
213
|
1223045754
|
Nguyễn Việt Hưng
|
TH A Yên Cường
|
1670
|
Nhì
|
|
214
|
1223104872
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
TH A Yên Cường
|
1670
|
Nhì
|
|
215
|
1223101093
|
Nguyễn Xuân Khang
|
TH A Yên Cường
|
1590
|
Ba
|
|
216
|
1222377790
|
Trần Thị Ngọc Lan
|
TH A Yên Cường
|
1490
|
Ba
|
|
217
|
1223102431
|
Ninh Huỳnh Tân Khoa
|
TH A Yên Cường
|
1480
|
Ba
|
|
218
|
1222364316
|
Nguyễn Chí Cường
|
TH A Yên Cường
|
1400
|
Ba
|
|
219
|
1223106989
|
Trần Thị Hảo
|
TH A Yên Cường
|
1350
|
Ba
|
|
220
|
1223103948
|
Nguyễn Khánh Linh
|
TH A Yên Cường
|
1340
|
KK
|
|
221
|
1223043548
|
Nguyễn Phương Thảo
|
TH A Yên Cường
|
1330
|
KK
|
|
222
|
1222379233
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
TH A Yên Cường
|
1330
|
KK
|
|
223
|
1222378519
|
Đỗ Trọng Quốc
|
TH A Yên Cường
|
1320
|
KK
|
|
224
|
1222365572
|
Nguyễn Thị Huyền Diệu
|
TH A Yên Cường
|
1300
|
KK
|
|
225
|
1223043839
|
Nguyễn Huyền Trang
|
TH A Yên Cường
|
1250
|
KK
|
|
226
|
1223043678
|
Phạm Phương Anh
|
TH A Yên Cường
|
1050
|
KK
|
|
227
|
1223106317
|
Đinh Việt Hoàng
|
TH A Yên Cường
|
1030
|
KK
|
|
228
|
1230042358
|
Lưu Thùy Trang
|
TH A Yên Cường
|
960
|
|
|
229
|
1222975199
|
Trịnh Thiên Quang
|
TH B Yên Cường
|
1680
|
Nhì
|
|
230
|
1222657471
|
Đinh Mạnh Quân
|
TH B Yên Cường
|
1560
|
Ba
|
|
231
|
1222660867
|
Trịnh Thị Nhất Hoa
|
TH B Yên Cường
|
1270
|
KK
|
|
232
|
1222864650
|
Trịnh Thùy Linh
|
TH B Yên Cường
|
1260
|
KK
|
|
233
|
1222656564
|
Nguyễn Thanh Bình
|
TH B Yên Cường
|
1200
|
KK
|
|
234
|
1222862592
|
Đinh Thị Huyền Diệu
|
TH B Yên Cường
|
1140
|
KK
|
|
235
|
1222658932
|
Tạ Hoài Nam
|
TH B Yên Cường
|
1100
|
KK
|
|
236
|
1222661682
|
Đinh Tuấn Phong
|
TH B Yên Cường
|
830
|
|
|
237
|
1226768296
|
Nguyễn Phúc Thành
|
TH Tây Thắng
|
1850
|
Nhất
|
|
238
|
1226903228
|
Dương Tuấn Phong
|
TH Tây Thắng
|
1700
|
Nhì
|
|
239
|
1223843443
|
Đinh Quốc Việt
|
TH Tây Thắng
|
1370
|
Ba
|
|
240
|
1225042736
|
nguyen thi hoai
|
TH Đông Thắng
|
850
|
|
|
241
|
1224888968
|
VŨ ĐỨC ANH
|
TH Đông Thắng
|
820
|
|
|
242
|
1224310830
|
nguyen thanh thu
|
TH Đông Thắng
|
810
|
|
|
243
|
1225042509
|
vu thi hien
|
TH Đông Thắng
|
580
|
|
|
QUAN TÂM
Thứ Sáu, 1 tháng 4, 2016
IOE-KHỐI 4-15*16
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét