TT
|
ID
|
Họ và tên
|
Trường
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
22143020
|
Đinh Khắc Trường
|
TH Yên Xá
|
255
|
Nhì
|
2
|
22143076
|
Phạm Thùy Linh
|
TH Yên Xá
|
235
|
Ba
|
3
|
22143055
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
TH Yên Xá
|
215
|
Ba
|
4
|
22143036
|
Nguyễn Thị Thanh Thu
|
TH Yên Xá
|
200
|
KK
|
5
|
22143039
|
Trần Duy Gia
|
TH Yên Xá
|
195
|
KK
|
6
|
22143053
|
Phan Thị Minh Trâm
|
TH Yên Xá
|
185
|
KK
|
7
|
22143042
|
Nguyễn Khánh Linh
|
TH Yên Xá
|
175
|
KK
|
8
|
22143093
|
Nguyễn Thanh Mai
|
TH Yên Xá
|
175
|
KK
|
9
|
22143115
|
Hà Văn Hùng
|
TH Yên Xá
|
155
|
|
10
|
22143061
|
Nguyễn Trang Nhi
|
TH Yên Xá
|
85
|
|
11
|
21922663
|
Lê
Đức Tiến
|
TH
Yên Bằng
|
205
|
KK
|
12
|
22111970
|
Vũ
Thanh Mai
|
TH
Yên Bằng
|
205
|
KK
|
13
|
22141776
|
Nguyễn
Lan Hương
|
TH
Yên Bằng
|
175
|
KK
|
14
|
22111766
|
Nguyễn
Đức Anh
|
TH
Yên Bằng
|
160
|
|
15
|
21689365
|
Vũ
Mạnh Tuyền
|
TH
Yên Bằng
|
145
|
|
16
|
22370661
|
Trịnh
Duy Quang
|
TH
Yên Bằng
|
135
|
|
17
|
22111240
|
Dương
Huyền Trang
|
TH
Yên Bằng
|
135
|
|
18
|
22112542
|
Đỗ
Quang Hiệp
|
TH
Yên Bằng
|
125
|
|
19
|
22236197
|
Lê
Thế Dân
|
TH
Yên Bằng
|
120
|
|
20
|
22141820
|
Nguyễn
Minh Khanh
|
TH
Yên Bằng
|
105
|
|
21
|
20240553
|
Nguyễn
Nhật Minh
|
TH
A Yên Đồng
|
205
|
KK
|
22
|
20240628
|
Đoàn
Duy Anh Đức
|
TH
A Yên Đồng
|
185
|
KK
|
23
|
22109825
|
Nguyễn
Đức Hiền
|
TH
A Yên Đồng
|
170
|
KK
|
24
|
21585503
|
Lê Minh Sơn
|
TH B Yên Đồng
|
245
|
Ba
|
25
|
21364707
|
Trịnh Minh Tuấn
|
TH A Yên Nhân
|
205
|
KK
|
26
|
20819567
|
Kiều Thị Ngọc Ánh
|
TH A Yên Cường
|
285
|
Nhất
|
27
|
20824192
|
Đinh Thị Huyền Diệu
|
TH B Yên Cường
|
245
|
Ba
|
28
|
20819861
|
Đặng Thị Ngọc Bích
|
TH A Yên Cường
|
220
|
Ba
|
29
|
20824818
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên
|
TH A Yên Cường
|
210
|
Ba
|
30
|
20822129
|
Nguyễn Xuân Khang
|
TH A Yên Cường
|
200
|
KK
|
31
|
21117437
|
Nguyễn Thị Minh Hằng
|
TH A Yên Cường
|
190
|
KK
|
32
|
20824966
|
Nguyễn Huỳnh Đảm
|
TH A Yên Cường
|
185
|
KK
|
33
|
21096726
|
Khiếu Văn Học
|
TH A Yên Cường
|
175
|
KK
|
34
|
20822325
|
Trần Thế Học
|
TH A Yên Cường
|
170
|
KK
|
35
|
20823525
|
Đỗ Trọng Quốc
|
TH A Yên Cường
|
160
|
|
36
|
21124881
|
Tống Duy Hiếu
|
TH A Yên Cường
|
155
|
|
37
|
22409472
|
Nguyễn Việt Hưng
|
TH A Yên Cường
|
135
|
|
38
|
21122269
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
TH A Yên Cường
|
125
|
|
39
|
21120935
|
Ninh Huỳnh Tân Khoa
|
TH A Yên Cường
|
115
|
|
40
|
20824386
|
Trịnh Thị Thùy Linh
|
TH B Yên Cường
|
80
|
|
41
|
20821746
|
Nguyễn Chí Cường
|
TH A Yên Cường
|
75
|
|
42
|
22655170
|
Đinh Mạnh Quân
|
TH B Yên Cường
|
280
|
Nhất
|
43
|
22655115
|
Trịnh Thiên Quang
|
TH B Yên Cường
|
275
|
Nhì
|
44
|
22655135
|
Nguyễn Hoàng Duy
|
TH B Yên Cường
|
165
|
|
45
|
20839136
|
Đỗ Quốc Khánh
|
TH Yên Phương
|
160
|
|
46
|
22655119
|
Tạ Hoài Nam
|
TH B Yên Cường
|
65
|
|
47
|
22655110
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
TH B Yên Cường
|
30
|
|
QUAN TÂM
Thứ Sáu, 1 tháng 4, 2016
TOÁN SONG NGỮ 4
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét