STT
|
NỘI DUNG
|
NGƯỜI MUA
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ(đồng)
|
THÀNH TIỀN
|
TỔNG TIỀN
|
GHI CHÚ
|
1
|
Nước
ngọt
|
90 chai
|
6200
|
558.000 đ
|
7818000
(Bảy triệu tám trăm 18 nghìn đồng)
|
||
2
|
Bánh
mì
|
100 chiếc
|
2000
|
200.000 đ
|
|||
3
|
Băng
rôn
|
2 chiếc
|
55.000
|
110.000đ
|
|||
4
|
Chân
gà Big C
|
10 chiếc
|
3.000
|
30.000đ
|
|||
5
|
Rượu
|
2 lít
|
30.000
|
60.000đ
|
|||
6
|
Ô
tô
|
2 chiếc
|
2.200.000
|
4.200.000đ
|
|||
7
|
Khăn
lau tay
|
10 chiếc
|
6000
|
60.000đ
|
|||
8
|
Nhà
hơi
|
500.000đ
|
|||||
9
|
Bến
bãi
|
500.000 đ
|
|||||
10
|
Vé
thuyền hang bụt
|
16 thuyền
|
1.600.000đ
|
||||
14
|
Giò
nạc
|
OANH
|
8 kg
|
850.000đ
|
680.000đ
|
880000
(tám trăm tám mươi nghìn đồng)
|
|
15
|
Bành
giò
|
40 cặp
|
5000đ
|
200.000đ
|
|||
16
|
Nước
đóng chai 330ml
|
HƯƠNG
|
4 thùng
|
42.000
|
168.000
|
718000
(bảy trăm mười tám nghìn đồng)
|
|
17
|
Tương
ớt
|
4 chai
|
10.000
|
40.000
|
|||
18
|
Lê
|
21 kg
|
15.000đ
|
315.000
|
|||
19
|
Dưa
|
15kg
|
9000
|
135.000
|
|||
20
|
Giấy
ăn
|
4 gói
|
10.000
|
40.000
|
|||
21
|
Bột
canh, tăm
|
20.000
|
|||||
22
|
Gạo
nếp
|
HUỆ
|
350.000
|
1000000
(một triệu đồng)
|
|||
23
|
Ruốc
|
350.000
|
|||||
24
|
Gà
|
1 con
|
270.000
|
270.000 đ
|
|||
25
|
Hộp
đựng xôi
|
30.000
|
|||||
10.416.000
|
|||||||
Vé
thắng cảnh
|
5.600.000
|
||||||
16.016.000
|
Stt
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Giá vé
|
Tiền ô tô,
ăn, thuyền, dịch vụ, vui chơi
|
Diện được trừ
50.000
Nguồn nhà
tài trợ
|
Còn phải
nộp
|
1
|
Nhâm
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
2
|
Hương
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
3
|
Mơ
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
4
|
Sen
|
Mẹ Đ.A. Thư
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
5
|
Huệ
|
Bảo vệ
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
6
|
Miến
|
Mẹ T. A. Đức
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
7
|
Triệu
|
Bố N. T. Hải
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
8
|
Tho
|
Mẹ D. T. L. Kiên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
9
|
Mai
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
10
|
Thông gia bà Huệ
|
Bà Huệ
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
11
|
Nhung
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
12
|
Khuyên
|
Mẹ linh long
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
13
|
Hoa
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
14
|
Yến
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
15
|
Lê Thủy
|
Giáo Viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
16
|
Vinh
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
17
|
Trường
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
18
|
Quỳnh
|
Vợ thày Trường
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
19
|
Đức
|
Chồng Cô Hoa
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
20
|
Hằng
|
Giáo viên
|
100.000
|
130.000
|
|
230.000
|
21
|
An
|
Con cô Mơ
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
22
|
Huyền
|
Con Thày Thủy
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
23
|
Huy
|
Con cô Hoa
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
24
|
Ngọc
|
Con cô Nhung
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
25
|
Quyền
|
Em cô Yến
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
26
|
Hằng
|
Con cô Oanh
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
27
|
Duy
|
Con cô Hằng
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
28
|
Doanh
|
Con cô Hằng
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
29
|
Tường
|
Cháu cô Hằng
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
30
|
Minh
|
Con Của Thủy
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
31
|
Trang
|
Cháu cô Thủy
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
32
|
Linh
|
lớp 6 - Cháu cô Nhung
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
33
|
Quỳnh Mai
|
Lớp 8 - Cháu
cô Nhâm
|
100.000
|
130.000
|
x
|
180.000
|
34
|
Hùng
|
2B. Em N. T. Hải
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
35
|
Long
|
Lớp 3 - Cháu Nhung
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
36
|
Minh Huy
|
2A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
37
|
Yến Linh
|
3B
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
Stt
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Giá vé
|
Tiền ô tô,
ăn, thuyền, dịch vụ, vui chơi
|
Diện được
trừ 50.000
Nguồn nhà
tài trợ
|
Còn phải
nộp
|
38
|
Công
|
Cháu Mơ
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
39
|
Quỳnh
|
3A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
40
|
Con
Vương
|
Cháu Trường
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
41
|
Thu
|
E. DTL Kiên - 5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
42
|
Thúy
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
43
|
Dương Trực Lập Kiên
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
44
|
Trần Văn Luyến
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
45
|
Nguyễn Đức Hiền
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
46
|
Bùi Khánh Huyền
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
47
|
Đoàn Duy Hoàng
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
48
|
Phạm Văn Giang
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
49
|
Nguyễn Thị
Hải
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
50
|
Vũ
Thị Thoa
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
51
|
Đỗ
Thị Bích Phượng
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
52
|
Bùi
Văn Sơn
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
53
|
Nguyễn Tấn Thành
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
54
|
Khánh
Linh 3A
|
Em T.A. Đức 5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
55
|
Hoàng Duy Mạnh
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
56
|
Trần Thị Hường
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
57
|
Bùi Thị Thu Hương
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
58
|
Phạm Văn Nghị
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
59
|
Trần
Quốc Bảo
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
60
|
Nguyễn Đức Phong
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
61
|
Đặng
Tiến Trường
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
62
|
Phạm Anh Đại
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
63
|
Giang Thu Thủy
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
64
|
Hà Thế Thái
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
65
|
Bùi
Chí Luân
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
66
|
Nguyễn Thị Hương Quỳnh
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
67
|
Phạm
Văn Tú
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
68
|
Đỗ Thị Anh Thư
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
69
|
Đỗ Thị
Hồng
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
70
|
Đỗ Huy Toán
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
71
|
Trần Thanh Chúc
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
72
|
Ninh Thanh Hải
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
73
|
Nguyễn Văn
Khuê
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
74
|
Đặng Quang Tuyến
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
75
|
Nguyễn Duy Quang
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
76
|
Ngọc Anh
|
5B
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
77
|
Vũ Thị Kim Thoa
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
78
|
Nguyễn Nhật Minh
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
79
|
Trần Anh Đức
|
5A
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
80
|
Trần Văn Thành
|
5C
|
50.000
|
130.000
|
x
|
130.000
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét