Stt
|
Họ
và tên
|
Địa
chỉ
|
Giá
vé
|
Ghi
chú
|
1
|
Oanh
|
P. Hiệu trưởng
|
100.000
|
|
2
|
Nam
|
Nhà tài trợ
|
100.000
|
|
3
|
Nhâm
|
Giáo viên
|
100.000
|
|
4
|
Hương
|
Giáo viên
|
100.000
|
|
5
|
Mơ
|
Giáo viên
|
100.000
|
|
6
|
Sen
|
Mẹ Đ.A. Thư
|
100.000
|
|
7
|
Huệ
|
Bảo vệ
|
100.000
|
|
8
|
Miến
|
Mẹ T. A. Đức
|
100.000
|
|
9
|
Triệu
|
Bố N. T. Hải
|
100.000
|
|
10
|
Tho
|
Mẹ D. T. L. Kiên
|
100.000
|
|
11
|
Mai
|
Giáo viên
|
100.000
|
|
12
|
Thông gia bà Huệ
|
Bà Huệ
|
100.000
|
|
13
|
Nhung
|
Giáo viên
|
100.000
|
|
14
|
Khuyên
|
Mẹ linh long
|
100.000
|
|
15
|
Hoa
|
Giáo viên
|
100.000
|
|
16
|
Đạt
|
Chồng
cô Yến
|
100.000
|
|
17
|
Yến
|
Giáo viên
|
100.000
|
|
18
|
Phiên
|
Chồng cô Bích
|
100.000
|
|
19
|
Lê Thủy
|
Giáo Viên
|
100.000
|
|
20
|
Vinh
|
Giáo viên
|
100.000
|
|
21
|
Trường
|
Giáo viên
|
100.000
|
|
22
|
Minh
|
Con Của Thủy
|
100.000
|
|
23
|
An
|
Con cô Mơ
|
100.000
|
|
24
|
Huyền
|
Con Thày Thủy
|
100.000
|
|
25
|
Ngọc
|
Con cô Nhung
|
100.000
|
|
26
|
Linh
|
lớp 6 - Cháu cô Nhung
|
100.000
|
|
27
|
Quỳnh Mai
|
Lớp 8 - Cháu cô Nhâm
|
100.000
|
Stt
|
Họ
và tên
|
Địa
chỉ
|
Giá
vé
|
Ghi
chú
|
28
|
Quyền
|
Em cô Yến
|
100.000
|
|
29
|
Quỳnh
|
Vợ thày Trường
|
100.000
|
|
30
|
Đức
|
Chồng Cô Hoa
|
100.000
|
|
31
|
Huy
|
Con cô Hoa
|
100.000
|
|
32
|
Hưng
|
Con cô Oanh
|
100.000
|
|
33
|
Hằng
|
Con cô Oanh
|
100.000
|
|
34
|
Tuấn Anh
|
Tài trợ
|
100.000
|
DANH SÁCH MUA VÉ ĐO CHIỀU CAO
Stt
|
Họ
và tên
|
Địa
chỉ
|
Chiều
cao
|
Ghi
chú
|
1
|
Hiển
|
3A - Con Nam
|
||
2
|
Hùng
|
2B. Em N. T. Hải
|
||
3
|
Long
|
Lớp 3 - Cháu Nhung
|
||
4
|
Đức Lương
|
Lớp 2 - Cháu Nhâm
|
Không đi
|
|
5
|
Minh Huy
|
2A
|
||
6
|
Yến Linh
|
3B
|
||
7
|
Công
|
Cháu Mơ
|
||
8
|
Quỳnh
|
3A
|
||
9
|
Con Vương
|
Cháu Trường
|
||
10
|
Ánh
|
Con Tuấn Anh
|
||
11
|
Thúy
|
5A
|
1,24
|
|
12
|
Dương Trực Lập
Kiên
|
5A
|
1,26
|
|
13
|
Trần Văn Luyến
|
5A
|
1,27
|
|
14
|
Nguyễn Đức Hiền
|
5A
|
1,28
|
|
15
|
Bùi Khánh Huyền
|
5A
|
1,28
|
|
16
|
Đoàn Duy Hoàng
|
5A
|
1,29
|
|
17
|
Phạm Văn Giang
|
5A
|
1,29
|
|
18
|
Nguyễn Thị
Hải
|
5C
|
1,22
|
|
19
|
Vũ Thị Thoa
|
5C
|
1,27
|
|
20
|
Đỗ Thị Bích Phượng
|
5C
|
1,29
|
|
21
|
Bùi Văn Sơn
|
5C
|
1,24
|
|
22
|
Nguyễn Tấn Thành
|
5C
|
1,29
|
|
23
|
Nguyễn Văn
Định
|
5C
|
1,28
|
Stt
|
Họ
và tên
|
Địa
chỉ
|
Chiều
cao
|
Ghi
chú
|
24
|
Hoàng Duy Mạnh
|
5A
|
1,3
|
|
25
|
Trần Thị Hường
|
5A
|
1,3
|
|
26
|
Bùi Thị Thu Hương
|
5A
|
1,3
|
|
27
|
Phạm Văn Nghị
|
5A
|
1,3
|
|
28
|
Trần Quốc Bảo
|
5C
|
1,3
|
|
29
|
Nguyễn Đức Phong
|
5C
|
1,3
|
|
30
|
Đặng Tiến Trường
|
5C
|
1,3
|
|
31
|
Phạm Anh Đại
|
5A
|
1,31
|
|
32
|
Giang Thu Thủy
|
5C
|
1,31
|
|
33
|
Hà Thế Thái
|
5C
|
1,32
|
|
34
|
Bùi Chí Luân
|
5A
|
1,33
|
|
35
|
Nguyễn Thị Hương Quỳnh
|
5C
|
1,33
|
|
36
|
Phạm Văn Tú
|
5C
|
1,33
|
|
37
|
Đỗ Thị Anh Thư
|
5A
|
1,34
|
|
38
|
Đỗ Thị
Hồng
|
5C
|
1,34
|
|
39
|
Đỗ Huy Toán
|
5A
|
1,35
|
|
40
|
Trần Thanh Chúc
|
5A
|
1,35
|
|
41
|
Ninh Thanh Hải
|
5A
|
1,35
|
|
42
|
Nguyễn Văn
Khuê
|
5C
|
1,36
|
|
43
|
Đặng Quang Tuyến
|
5C
|
1,36
|
|
44
|
Nguyễn Duy Quang
|
5C
|
1,38
|
|
45
|
Vũ Thị Kim
Thoa
|
5C
|
1,39
|
|
46
|
Nguyễn Nhật Minh
|
5A
|
1,44
|
|
47
|
Trần Anh Đức
|
5A
|
||
48
|
Trần Văn Thành
|
5C
|
1,43
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét