TT
|
Số ID
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Khối Lớp
|
Địa Phương
|
Kết quả thi
|
|||||
Ngày
|
Tháng
|
Năm
|
Khối
|
Lớp
|
Trường
|
Điểm
|
Thời gian
|
Giải
|
|||
1
|
43699111
|
Nguyễn Nhật
Minh
|
16
|
2
|
2006
|
5
|
A1
|
Trường Tiểu
Học Yên Đồng A
|
300
|
1072
|
Nhất
|
2
|
47630500
|
Phạm Phương Anh
|
23
|
5
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
300
|
1917
|
Nhất
|
3
|
43604320
|
Lưu Hương Giang
|
26
|
1
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
290
|
981
|
Nhất
|
4
|
43604206
|
Hoàng Thu Trang
|
8
|
9
|
2006
|
5
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
280
|
705
|
Nhì
|
5
|
43603289
|
Hoàng Duy Hoàng
|
28
|
1
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
280
|
865
|
Nhì
|
6
|
47702899
|
Khiếu Văn Học
|
13
|
6
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
280
|
915
|
Nhì
|
7
|
43603562
|
Ngô Thị Nhung
|
20
|
12
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
280
|
1003
|
Nhì
|
8
|
45314363
|
Nguyễn Khánh Linh
|
18
|
2
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
280
|
1093
|
Nhì
|
9
|
47258443
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
9
|
8
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
280
|
1250
|
Nhì
|
10
|
46336358
|
Trương Thị Bích Ngọc
|
17
|
5
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
280
|
1353
|
Nhì
|
11
|
47698132
|
Vũ Đình Hiếu
|
8
|
3
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
280
|
1388
|
Nhì
|
12
|
47631571
|
Kiều Thị Ngọc Ánh
|
1
|
1
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
280
|
1427
|
Nhì
|
13
|
47693460
|
Đặng Thị Ngọc Bích
|
20
|
3
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
280
|
1537
|
Nhì
|
14
|
47820493
|
Trịnh Thiên Quang
|
9
|
9
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
280
|
1537
|
Nhì
|
15
|
31580524
|
Lê Tiến Đạt
|
30
|
11
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Thành
|
280
|
1646
|
Nhì
|
16
|
45664681
|
Đinh Mạnh Quân
|
16
|
9
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
280
|
1922
|
Nhì
|
17
|
45618864
|
Hoàng Thu Trang
|
8
|
11
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
280
|
1972
|
Nhì
|
18
|
46971381
|
Đinh Khắc Trường
|
23
|
4
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
280
|
2113
|
Nhì
|
19
|
43680898
|
Đoàn Duy Anh
Đức
|
13
|
2
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu
Học Yên Đồng A
|
270
|
1091
|
Ba
|
20
|
44812449
|
Do Quoc Khanh
|
11
|
2
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Phương
|
270
|
1266
|
Ba
|
21
|
47703935
|
Nguyễn Khánh Linh
|
2
|
2
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
270
|
1268
|
Ba
|
22
|
43527765
|
Phạm Hạnh Nguyên
|
28
|
8
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
270
|
1299
|
Ba
|
23
|
47697453
|
Nguyễn Thị Minh Hằng
|
29
|
5
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
270
|
1388
|
Ba
|
24
|
43676819
|
Phạm Thị Mai
|
28
|
5
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
270
|
1431
|
Ba
|
25
|
43652797
|
Đinh Thị Huyền Diệu
|
19
|
7
|
2006
|
5
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
270
|
1618
|
Ba
|
26
|
44793191
|
Nguyễn Phạm Ngoc Hà
|
4
|
9
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
270
|
1646
|
Ba
|
27
|
46123672
|
Trần Thái Sơn
|
23
|
8
|
2006
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
270
|
1746
|
Ba
|
28
|
47008560
|
Nguyen Phuc Thanh
|
13
|
7
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
270
|
1775
|
Ba
|
29
|
46872192
|
Phạm Thùy Linh
|
26
|
2
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
270
|
1794
|
Ba
|
30
|
46960628
|
Phạm Sieu Nhan
|
14
|
8
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
260
|
822
|
Ba
|
31
|
43774141
|
Nguyễn Minh Khanh
|
6
|
10
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
260
|
1197
|
Ba
|
32
|
44333972
|
Trương Thị Quỳnh Giang
|
19
|
3
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
260
|
1228
|
Ba
|
33
|
45361749
|
Lê Đức Tiến
|
10
|
5
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
260
|
1239
|
Ba
|
34
|
43957298
|
Ninhxuan Phong
|
16
|
10
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
260
|
1241
|
Ba
|
35
|
43725005
|
Bùi Khánh Huyền
|
25
|
9
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu
Học Yên Đồng A
|
260
|
1474
|
Ba
|
36
|
49341499
|
Ngô Viết Hải Long
|
2
|
2
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
260
|
1572
|
Ba
|
37
|
47704700
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
26
|
3
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
260
|
1680
|
Ba
|
38
|
47446171
|
Lã Phương Thanh
|
29
|
12
|
2006
|
5
|
5A1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
260
|
1740
|
Ba
|
39
|
47703470
|
Ninh Huỳnh Tân Khoa
|
26
|
3
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
260
|
1824
|
Ba
|
40
|
43902955
|
Nguyễn Đức Quang
|
5
|
10
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
260
|
2111
|
Ba
|
41
|
49655320
|
Vũ Trung Tín
|
8
|
4
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
250
|
909
|
Khuyến khích
|
42
|
45280501
|
Nguyễn Hải Đăng
|
9
|
1
|
2006
|
5
|
A
|
Trường Tiểu Học Yên Tân
|
250
|
970
|
Khuyến khích
|
43
|
43603403
|
Nguyễn Minh Tú
|
14
|
9
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
250
|
983
|
Khuyến khích
|
44
|
48757077
|
Tống Duy Hiếu
|
9
|
9
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
250
|
1135
|
Khuyến khích
|
45
|
47695628
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên
|
19
|
6
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
250
|
1382
|
Khuyến khích
|
46
|
47347497
|
Hà Văn Hùng
|
29
|
6
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
250
|
1438
|
Khuyến khích
|
47
|
39553086
|
Trịnh Minh Tuấn
|
15
|
5
|
2006
|
5
|
4A
|
Trường Tiểu Học Yên Nhân A
|
250
|
1439
|
Khuyến khích
|
48
|
47695980
|
Nguyễn Huỳnh Đảm
|
14
|
9
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
250
|
1502
|
Khuyến khích
|
49
|
49121929
|
Trần Ngọc Minh Quân
|
14
|
11
|
2006
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
250
|
1548
|
Khuyến khích
|
50
|
43603451
|
Vũ Thị Tường Vy
|
14
|
9
|
2006
|
5
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
250
|
1550
|
Khuyến khích
|
51
|
42907305
|
Nguyen Ngoc Diep
|
27
|
5
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
250
|
1598
|
Khuyến khích
|
52
|
43603770
|
Nguyễn Thị Xuân Diệu
|
9
|
12
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
250
|
1605
|
Khuyến khích
|
53
|
47704140
|
Đỗ Trọng Quốc
|
18
|
8
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
250
|
1637
|
Khuyến khích
|
54
|
43698849
|
Nguyễn Đức Hiền
|
9
|
1
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu
Học Yên Đồng A
|
250
|
1736
|
Khuyến khích
|
55
|
47191425
|
Lê Minh Sơn
|
26
|
7
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Đồng B
|
250
|
1880
|
Khuyến khích
|
56
|
44257260
|
Đinh Khánh Linh
|
29
|
5
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
250
|
1907
|
Khuyến khích
|
57
|
46463496
|
Nguyễn Thị Thanh Thu
|
15
|
1
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
240
|
792
|
Khuyến khích
|
58
|
45031530
|
Phan Thị Minh Trâm
|
14
|
11
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
240
|
981
|
Khuyến khích
|
59
|
47437021
|
Trương Đức Khánh
|
20
|
1
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
240
|
1055
|
Khuyến khích
|
60
|
49289265
|
Hà Vũ Hồng Nhung
|
14
|
1
|
2006
|
5
|
B
|
Trường Tiểu Học Yên Tân
|
240
|
1101
|
Khuyến khích
|
61
|
43562688
|
Phạm Thị Thu Phương
|
3
|
2
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
240
|
1143
|
Khuyến khích
|
62
|
47703732
|
Trần Thị Ngọc Lan
|
24
|
12
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
240
|
1209
|
Khuyến khích
|
63
|
43725548
|
Trần Thanh
Chúc
|
2
|
1
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu
Học Yên Đồng A
|
240
|
1236
|
Khuyến khích
|
64
|
47703266
|
Nguyễn Xuân Khang
|
17
|
7
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
240
|
1285
|
Khuyến khích
|
65
|
43690278
|
Ngô Thị Dung
|
21
|
1
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
240
|
1327
|
Khuyến khích
|
66
|
50780452
|
Hoàng Anh Quân
|
1
|
3
|
2006
|
5
|
5B
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
|
240
|
1334
|
Khuyến khích
|
67
|
44267835
|
Đinh Đức Phát
|
19
|
3
|
2006
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
240
|
1433
|
Khuyến khích
|
68
|
46531843
|
Hoàng Đình Hân
|
12
|
5
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
240
|
1456
|
Khuyến khích
|
69
|
50575193
|
Hoàng Thị Nương Thương
|
7
|
10
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
240
|
1496
|
Khuyến khích
|
70
|
47698498
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
31
|
10
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
240
|
1585
|
Khuyến khích
|
71
|
43166339
|
Bùi Vân Anh
|
5
|
5
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
240
|
1649
|
Khuyến khích
|
72
|
47703078
|
Nguyễn Việt Hưng
|
28
|
3
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
240
|
1823
|
Khuyến khích
|
73
|
46948553
|
Đinh Thị Thúy
|
11
|
11
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
240
|
1831
|
Khuyến khích
|
74
|
50508090
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
15
|
3
|
2006
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
240
|
1888
|
Khuyến khích
|
75
|
49655171
|
Trần Thảo Ly
|
28
|
2
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
240
|
1995
|
Khuyến khích
|
76
|
43755214
|
Trương Thị Hải Anh
|
22
|
2
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
240
|
2126
|
Khuyến khích
|
77
|
45031974
|
Trần Duy Gia
|
1
|
6
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
230
|
739
|
Khuyến khích
|
78
|
46541085
|
Trần Hà Anh
|
1
|
11
|
1945
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
230
|
819
|
Khuyến khích
|
79
|
43863540
|
Phạm Thị Huyền
|
11
|
7
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
230
|
993
|
Khuyến khích
|
80
|
46828398
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
26
|
7
|
2006
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
230
|
1168
|
Khuyến khích
|
81
|
44360839
|
Dương Tuấn Phong Kaito Kid
|
1
|
3
|
2006
|
5
|
5A1
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
230
|
1179
|
Khuyến khích
|
82
|
44074545
|
Phạm Thị Nga
|
9
|
4
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
230
|
1309
|
Khuyến khích
|
83
|
49655237
|
Trần Hoàng Minh
|
28
|
8
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
230
|
1375
|
Khuyến khích
|
84
|
43604079
|
Đỗ Lan Anh
|
20
|
3
|
2006
|
5
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Khánh
|
230
|
1443
|
Khuyến khích
|
85
|
46872057
|
Vũ Đức Hiệp
|
13
|
11
|
2006
|
5
|
5A1
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
230
|
1615
|
Khuyến khích
|
86
|
48148259
|
Trần Thị Nguyệt Minh
|
3
|
10
|
2006
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
230
|
1620
|
Khuyến khích
|
87
|
47699506
|
Trần Thế Học
|
28
|
5
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
230
|
1671
|
Khuyến khích
|
88
|
43774309
|
Nguyễn Lan Hương
|
2
|
12
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
230
|
1770
|
Khuyến khích
|
89
|
46438932
|
Bùi Linh Chi
|
26
|
7
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
230
|
1870
|
Khuyến khích
|
90
|
44323728
|
Vũ Thị Dịu
|
22
|
7
|
2006
|
5
|
A
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
230
|
1925
|
Khuyến khích
|
91
|
47696304
|
Trần Thị Hảo
|
30
|
3
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
230
|
1962
|
Khuyến khích
|
92
|
47695149
|
Nguyễn Thành Long
|
7
|
9
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
230
|
1969
|
Khuyến khích
|
93
|
43774812
|
Vũ Mạnh Tuyền
|
1
|
4
|
2006
|
5
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
220
|
783
|
|
94
|
45810722
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
6
|
7
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
220
|
1208
|
|
95
|
43698613
|
Dương Trực Lập
Kiên
|
26
|
10
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu
Học Yên Đồng A
|
220
|
1342
|
|
96
|
49322825
|
Lê Đức Trọng
|
9
|
10
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Tân
|
210
|
644
|
|
97
|
46970115
|
Trần Khánh Phương
|
27
|
10
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
210
|
1278
|
|
98
|
46926446
|
Đinh Quốc Việt
|
1
|
1
|
2006
|
5
|
5A1
|
Trường Tiểu Học Tây Thắng
|
210
|
1479
|
|
99
|
49913683
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
13
|
6
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
210
|
1482
|
|
100
|
49386026
|
Pham Hong
|
11
|
1
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
210
|
1528
|
|
101
|
45788495
|
Bùi Thị Phương Nhung
|
23
|
3
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
210
|
1664
|
|
102
|
44428298
|
Vũ Thanh Mai
|
16
|
7
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
210
|
1686
|
|
103
|
47694331
|
Nguyễn Thị Huyền Diệu
|
2
|
6
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
210
|
1798
|
|
104
|
49654980
|
Ngô Thị Thanh Hoài
|
4
|
1
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
210
|
1972
|
|
105
|
45168450
|
Đinh Trần Thanh Hiền
|
10
|
1
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
210
|
2003
|
|
106
|
49823324
|
Phạm Thị Lộc
|
21
|
10
|
2006
|
5
|
5B
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
|
200
|
836
|
|
107
|
40583693
|
Nguyễn Anh Quân
|
31
|
12
|
2012
|
5
|
4a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
200
|
1040
|
|
108
|
47698817
|
Đinh Việt Hoàng
|
10
|
3
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
200
|
1476
|
|
109
|
47586975
|
Nguyễn Việt Đức
|
3
|
3
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trung A
|
200
|
1590
|
|
110
|
47693967
|
Nguyễn Chí Cường
|
20
|
8
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
200
|
1604
|
|
111
|
44199000
|
Vũ Phương Anh
|
7
|
11
|
2006
|
5
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
200
|
1878
|
|
112
|
48123902
|
Đinh Thị Gia Bảo Yến
|
18
|
8
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
200
|
2391
|
|
113
|
46915883
|
Trịnh Thùy Linh
|
4
|
9
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
200
|
2604
|
|
114
|
44732045
|
Vũ Minh Quân
|
10
|
4
|
2006
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
200
|
2663
|
|
115
|
44774757
|
Dương Huyền Trang
|
4
|
1
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
190
|
1175
|
|
116
|
47440276
|
Vũ Minh Nghĩa
|
21
|
8
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
190
|
1421
|
|
117
|
43654143
|
Vũ Diệu Linh
|
21
|
6
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
190
|
2503
|
|
118
|
47816926
|
Trịnh Thị Nhất Hoa
|
6
|
3
|
2006
|
5
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
190
|
2561
|
|
119
|
49878335
|
Trịnh Quốc Khánh
|
25
|
9
|
2006
|
5
|
5B
|
Trường Tiểu Học Yên Khang
|
180
|
1032
|
|
120
|
47704313
|
Nguyễn Phương Thảo
|
19
|
10
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
180
|
1348
|
|
121
|
39910273
|
Hoàng Trung Hiếu
|
1
|
3
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
180
|
1500
|
|
122
|
45472556
|
Hoang Mai Chi
|
5
|
8
|
2006
|
5
|
a1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
180
|
1533
|
|
123
|
49654857
|
Hoàng Lan Anh
|
2
|
1
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
180
|
1540
|
|
124
|
44323243
|
Vũ Thị Vân Anh
|
25
|
1
|
2006
|
5
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
180
|
1864
|
|
125
|
34495539
|
Phạm Ngọc Hoài An
|
28
|
6
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
180
|
2485
|
|
126
|
49712194
|
Phan Minh Tú
|
1
|
10
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Nghĩa
|
170
|
1240
|
|
127
|
47704535
|
Nguyễn Huyền Trang
|
12
|
10
|
2006
|
5
|
c
|
Trường Tiểu Học Yên Cường A
|
170
|
1462
|
|
128
|
28085019
|
Trần Minh Hùng
|
11
|
8
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Bình
|
170
|
1551
|
|
129
|
45143141
|
Phạm Thị Thắm
|
20
|
2
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Tiến
|
170
|
1731
|
|
130
|
43699507
|
Hoàng Duy Mạnh
|
11
|
9
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu
Học Yên Đồng A
|
170
|
1778
|
|
131
|
45100398
|
Nguyễn Vũ Hà My
|
16
|
5
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
170
|
1801
|
|
132
|
44324554
|
Nguyễn Văn Hùng
|
12
|
3
|
2006
|
5
|
A
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
170
|
1804
|
|
133
|
48168604
|
Vũ Đình Cường
|
2
|
1
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị A
|
170
|
1863
|
|
134
|
49655083
|
Nguyễn Hoàng Mỹ Khanh
|
23
|
4
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Trị B
|
170
|
1977
|
|
135
|
44577122
|
Trinh Quang
|
13
|
5
|
2006
|
5
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
170
|
2036
|
|
136
|
47563514
|
Nguyễn Thanh Bình
|
6
|
2
|
2006
|
5
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
170
|
2668
|
|
137
|
45049896
|
Lê Thế Dân
|
12
|
2
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Bằng
|
160
|
1228
|
|
138
|
51416545
|
Trần Ngọc Đương
|
20
|
4
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Trung A
|
160
|
1377
|
|
139
|
51846666
|
Nguyễn Minh Thủy
|
15
|
6
|
2006
|
5
|
5B
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
|
160
|
1654
|
|
140
|
51412078
|
Nguyễn Hoàng Duy
|
4
|
10
|
2006
|
5
|
a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
160
|
1908
|
|
141
|
43313398
|
Nguyễn Thị Ngọc ánh
|
3
|
10
|
2006
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Lương
|
160
|
1987
|
|
142
|
44644148
|
Nguyễn Trang Nhi
|
6
|
9
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
150
|
1698
|
|
143
|
43616597
|
Nguyễn Thanh Mai
|
19
|
8
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
150
|
2342
|
|
144
|
45086149
|
Mai Hải Đăng
|
19
|
9
|
2006
|
5
|
5a3
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
140
|
828
|
|
145
|
49877768
|
Mai Minh Quang
|
11
|
7
|
2006
|
5
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Khang
|
140
|
931
|
|
146
|
47821998
|
Tạ Hoài
|
16
|
10
|
2006
|
5
|
b
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
140
|
1862
|
|
147
|
47817549
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
19
|
2
|
2006
|
5
|
5a
|
Trường Tiểu Học Yên Cường B
|
140
|
2258
|
|
148
|
44588123
|
Hoàng Hải
|
14
|
11
|
2006
|
5
|
5a1
|
Trường Tiểu Học Yên Xá
|
140
|
2640
|
|
149
|
49877553
|
Trần Văn Dương
|
7
|
2
|
2006
|
5
|
5A
|
Trường Tiểu Học Yên Khang
|
120
|
735
|
|
150
|
49831502
|
Đặng Thị Hồng Nhung
|
16
|
2
|
2006
|
5
|
5b
|
Trường Tiểu Học Yên Lộc A
|
110
|
2360
|
|
QUAN TÂM
Chủ Nhật, 14 tháng 5, 2017
KẾT QUẢ VÀ GIẢI KỲ THI VIOLYMPIC TOÁN BẲNG TIẾNG ANH KHỐI 5. NĂM HỌC 2016 - 2017
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét