STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nữ
|
Xóm
|
Lớp cũ
|
Lớp
mới
|
Ghi chú
|
01
|
15/01/2007
|
12
|
4A
|
5A
|
KT
|
||
02
|
23/02/2007
|
x
|
11
|
4A
|
5A
|
KT
|
|
03
|
30/06/2007
|
x
|
2
|
4C
|
5A
|
KT
|
|
04
|
04/10/2006
|
17
|
4C
|
5A
|
CHT
|
||
05
|
03/10/2007
|
17
|
4C
|
5A
|
|||
06
|
11/11/2007
|
11
|
4B
|
5A
|
|||
07
|
21/08/2007
|
3
|
4B
|
5A
|
|||
08
|
01/11/2007
|
21
|
4B
|
5A
|
CHT
|
||
09
|
20/11/2007
|
x
|
21
|
4B
|
5A
|
||
10
|
27/10/2007
|
x
|
12
|
4B
|
5A
|
||
11
|
11/07/2007
|
10
|
4C
|
5A
|
|||
12
|
04/08/2007
|
x
|
1
|
4B
|
5A
|
KT
|
|
13
|
15/11/2007
|
x
|
9
|
4A
|
5A
|
KT
|
|
14
|
04/05/2007
|
18
|
4A
|
5A
|
KT
|
||
15
|
20/09/2007
|
x
|
8
|
4A
|
5A
|
KT
|
|
16
|
29/11/2007
|
21
|
4A
|
5A
|
|||
17
|
20/01/2007
|
x
|
24
|
4C
|
5A
|
KT
|
|
18
|
20/11/2007
|
2
|
4C
|
5A
|
|||
19
|
15/11/2006
|
10
|
4C
|
5A
|
CHT
|
||
20
|
15/02/2007
|
x
|
10
|
4A
|
5A
|
KT
|
|
21
|
18/10/2007
|
x
|
1
|
4B
|
5A
|
KT
|
|
22
|
25/05/2007
|
12
|
4C
|
5A
|
|||
23
|
04/11/2007
|
6
|
4A
|
5A
|
KT
|
||
24
|
15/02/2007
|
x
|
10
|
4A
|
5A
|
KT
|
|
25
|
22/09/2007
|
x
|
YT
|
4B
|
5A
|
KT
|
|
26
|
14/01/2007
|
x
|
7
|
4C
|
5A
|
||
27
|
30/03/2007
|
18
|
4A
|
5A
|
KT
|
||
28
|
27/04/2007
|
21
|
4B
|
5A
|
|||
29
|
28/03/2007
|
17
|
4B
|
5A
|
|||
30
|
17/10/2007
|
1
|
4B
|
5A
|
|||
31
|
14/01/2007
|
7
|
4C
|
5A
|
CHT
|
||
32
|
13/12/2007
|
3
|
4C
|
5A
|
|||
33
|
26/06/2007
|
x
|
21
|
4B
|
5A
|
KT
|
Tổng hợp:
|
Yên Đồng, ngày 1 tháng 8
năm 2017
|
Tổng số học sinh: 34
|
Giáo
viên chủ nhiệm
|
Sinh năm 2007: 32 học sinh
|
|
Sinh năm 2006: 2 học sinh (Phạm Ngọc Bản; Nguyễn Xuân Khánh)
|
|
Tổng số nữ:
15 học sinh
|
|
Học sinh khuyết tật: 0
|
..DANH SÁCH CHIỀU CAO CÂN NẶNG CỦA HỌC SINH LỚP 5A
STT
|
Họ
và tên
|
Chiều cao(m)
|
Cân
nặng(kg)
|
Ghi
chú
|
01
|
Đặng Tuấn Anh
|
1.41
|
33
|
|
02
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
1.28
|
20
|
|
03
|
Trịnh Thị
Ngọc Anh
|
1.46
|
48
|
|
04
|
Phạm Ngọc Bản
|
1.35
|
27
|
|
05
|
Phạm Ngọc Bảo
|
1.32
|
29
|
|
06
|
Trần Văn Công
|
1.31
|
24
|
|
07
|
Nguyễn Tiến Đại
|
1.30
|
26
|
|
08
|
Phạm Tiến Đạt
|
1.31
|
26
|
|
09
|
Trần Thị Hồng Duyên
|
1.28
|
25
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
1.37
|
28
|
|
11
|
Đoàn Duy
Giang
|
1.26
|
21
|
|
12
|
Diệp Thị Hằng
|
1.32
|
29
|
|
13
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1.23
|
26
|
|
14
|
Phạm Duy Hiển
|
1.39
|
30
|
|
15
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
1.36
|
28
|
|
16
|
Bùi Thị Thanh Hường
|
1.32
|
29
|
|
17
|
Bùi Quang Huy
|
1.33
|
36
|
|
18
|
Nguyễn Thị
Thu Huyền
|
1.37
|
29
|
|
19
|
Trần Văn
Khanh
|
1.41
|
44
|
|
20
|
Nguyễn Xuân
Khánh
|
1.32
|
27
|
|
21
|
Trần Thị Lan
|
1.33
|
25
|
|
22
|
Dương Thị Khánh Linh
|
1.33
|
28
|
|
23
|
Nguyễn Văn
Lĩnh
|
1.31
|
28
|
|
24
|
Đỗ Thành Mạnh
|
1.35
|
25
|
|
25
|
Trần Thị Ngọc
|
1.33
|
27
|
|
26
|
Bùi Thị Yến Nhi
|
1.32
|
22
|
|
27
|
Bùi Thị
Phương
|
1.42
|
26
|
|
28
|
Nguyễn Bảo Quốc
|
1.33
|
32
|
|
29
|
Phạm Thanh Sơn
|
1.37
|
41
|
|
30
|
Phạm Văn Thái
|
1.39
|
35
|
|
31
|
Nguyễn Tiến Thắng
|
1.24
|
24
|
|
32
|
Bùi Sĩ Tuấn
|
1.37
|
28
|
|
33
|
Nguyễn Trần
Thiên Vũ
|
1.29
|
25
|
|
34
|
Phạm Thị Kim Yến
|
1.36
|
39
|
STT
|
Họ
và tên
|
Chiều
cao(m)
|
Cân
nặng(kg)
|
Ghi
chú
|
01
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
1.23
|
26
|
|
02
|
Nguyễn Tiến
Thắng
|
1.24
|
24
|
|
03
|
Đoàn Duy
Giang
|
1.26
|
21
|
|
04
|
Nguyễn Thị
Mai Anh
|
1.28
|
20
|
|
05
|
Trần Thị Hồng
Duyên
|
1.28
|
25
|
|
06
|
Nguyễn Trần
Thiên Vũ
|
1.29
|
25
|
|
07
|
Nguyễn Tiến
Đại
|
1.3
|
26
|
|
08
|
Trần Văn Công
|
1.31
|
24
|
|
09
|
Phạm Tiến Đạt
|
1.31
|
26
|
|
10
|
Nguyễn Văn
Lĩnh
|
1.31
|
28
|
|
11
|
Bùi Thị Yến
Nhi
|
1.32
|
22
|
|
12
|
Nguyễn Xuân
Khánh
|
1.32
|
27
|
|
13
|
Phạm Ngọc Bảo
|
1.32
|
29
|
|
14
|
Diệp Thị Hằng
|
1.32
|
29
|
|
15
|
Bùi Thị Thanh
Hường
|
1.32
|
29
|
|
16
|
Trần Thị Lan
|
1.33
|
25
|
|
17
|
Trần Thị Ngọc
|
1.33
|
27
|
|
18
|
Dương Thị
Khánh Linh
|
1.33
|
28
|
|
19
|
Nguyễn Bảo
Quốc
|
1.33
|
32
|
|
20
|
Bùi Quang Huy
|
1.33
|
36
|
|
21
|
Đỗ Thành Mạnh
|
1.35
|
25
|
|
22
|
Phạm Ngọc Bản
|
1.35
|
27
|
|
23
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1.36
|
28
|
|
24
|
Phạm Thị Kim
Yến
|
1.36
|
39
|
|
25
|
Nguyễn Thị
Hương Giang
|
1.37
|
28
|
|
26
|
Bùi Sĩ Tuấn
|
1.37
|
28
|
|
27
|
Nguyễn Thị
Thu Huyền
|
1.37
|
29
|
|
28
|
Phạm Thanh
Sơn
|
1.37
|
41
|
|
29
|
Phạm Duy Hiển
|
1.39
|
30
|
|
30
|
Phạm Văn Thái
|
1.39
|
35
|
|
31
|
Đặng Tuấn Anh
|
1.41
|
33
|
|
32
|
Trần Văn
Khanh
|
1.41
|
44
|
|
33
|
Bùi Thị
Phương
|
1.42
|
26
|
|
34
|
Trịnh Thị
Ngọc Anh
|
1.46
|
48
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét