TT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Khối
|
Giải
|
Môn
|
201
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
TH Yên Xá
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
202
|
Nguyễn Đức Xuân
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
203
|
Dương Thế Anh
|
TH Thị Trấn Lâm
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
204
|
Ninh Thị Hoàng Lan
|
TH Thị Trấn Lâm
|
5
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
205
|
Dương Vũ Diệu Linh
|
TH Thị Trấn Lâm
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
206
|
Dương Thị Thùy Linh
|
TH Thị Trấn Lâm
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
207
|
Trần Thùy An Na
|
TH Thị Trấn Lâm
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
208
|
Hà Thị Mai Phương
|
TH Thị Trấn Lâm
|
5
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
209
|
Trương Ngọc Quỳnh
|
TH Thị Trấn Lâm
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
210
|
Lê Minh Đức
|
TH Thị Trấn Lâm
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
211
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
TH Thị Trấn Lâm
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
212
|
Dương Xuân Kiên
|
TH Thị Trấn Lâm
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
213
|
Mai Khánh Linh
|
TH Thị Trấn Lâm
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
214
|
Trương Thị Khánh Linh
|
TH Thị Trấn Lâm
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
215
|
Dương Khánh Ly
|
TH Thị Trấn Lâm
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
216
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
TH Thị Trấn Lâm
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
217
|
Dương Bá Thành
|
TH Thị Trấn Lâm
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
218
|
Tạ Bá Thiện
|
TH Thị Trấn Lâm
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
219
|
Vũ Thị Mai Trinh
|
TH Thị Trấn Lâm
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
220
|
Phạm Anh Tuấn
|
TH Thị Trấn Lâm
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
221
|
Trịnh Minh Phúc
|
TH Yên Hồng
|
5
|
Nhất
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
222
|
Cù Thị Phương Thảo
|
TH Yên Hồng
|
4
|
Ba
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
223
|
Cù Đức Huy
|
TH Yên Hồng
|
4
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
224
|
Cù Thị Hằng Nga
|
TH Yên Hồng
|
3
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
225
|
Nguyễn Khánh Dương
|
TH Yên Hồng
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
226
|
Phạm Minh Hoàng
|
TH Yên Hồng
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
227
|
Phạm Văn Tâm
|
TH Yên Hồng
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
228
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
TH Yên Hồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
229
|
Trần Thuý Linh
|
TH Yên Hồng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
230
|
Cù Tất Ngọc Phúc
|
TH Yên Hồng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
231
|
Phạm Khánh Ly
|
TH Yên Quang
|
2
|
Nhì
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
232
|
Nguyễn Thị Huệ
|
TH Yên Quang
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
233
|
Bùi Khánh Linh
|
TH Yên Quang
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
234
|
Hoàng Ngọc Đông
|
TH Yên Quang
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
235
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
TH Yên Quang
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
236
|
Bùi Hồng Ngọc
|
TH Yên Quang
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
237
|
Trương Thị Thúy
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
238
|
Dương Thị Nụ
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
239
|
Trần Phương Anh
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
240
|
Đỗ Thị ánh Dương
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
241
|
Phạm Thị An
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
242
|
Bùi Thị Minh Anh
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
243
|
Đinh Huy Bảo
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
244
|
Lê Hoàng Thùy Dung
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
245
|
Đinh Thị Hà
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
246
|
Ninh Duy Hiệp
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
247
|
Trần Khánh Huyền
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
248
|
Cù Thị Diệu Linh
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
249
|
Đinh Thị Ngọc Linh
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
250
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
251
|
Trương Thị Bích Ngọc
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
252
|
Phạm Ngọc Phúc
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
253
|
Ngô Thị Thu Phương
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
254
|
Bùi Huyền Trang
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
255
|
Phạm Thị Yến
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
256
|
Bùi Văn Thành An
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
257
|
Phạm Quốc Anh
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
258
|
Phạm Viết Quốc Anh
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
259
|
Trần Thị Bích
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
260
|
Nguyễn Đức Bình
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
261
|
Nguyễn Tấn Dũng
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
262
|
Trương Quang Đạt
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
263
|
Nguyễn Hoàng Đồng
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
264
|
Trần Minh Đức
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
265
|
Vũ Ngân Hà
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
266
|
Bùi Đức Hạnh
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
267
|
Đinh Công Hiếu
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
268
|
Trương Thị Mỹ Hoa
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
269
|
Bùi Thị Thu Hương
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
270
|
Đinh Thị Thu Hương
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
271
|
Trương Thị Vân Khánh
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
272
|
Ngô Công Kiên
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
273
|
Bùi Thị Phương Liên
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
274
|
Vũ Thị Diệu Linh
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
275
|
Đinh Khánh Linh
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
276
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
277
|
Đinh Thị Ly
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
278
|
Nguyễn Thành Nam
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
279
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
280
|
Đinh Thị Yến Nhi
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
281
|
Nguyễn Thị Oanh
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt cấp
huyện
|
282
|
Trần Nhật Phương
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
283
|
Ngô Văn Quân
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
284
|
Trương Thị ánh Tuyết
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
285
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
TH Yên Tiến
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
286
|
Trần Hải Yến
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
287
|
Đinh Thị Ngọc ánh
|
TH Yên Tiến
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
288
|
Đinh Thị Ngọc ánh
|
TH Yên Tiến
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
289
|
Lã Thị Vân Anh
|
TH Tống Văn Trân
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
290
|
Phạm Kim Cương
|
TH Tống Văn Trân
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
291
|
Phạm Thị Thu Phương
|
TH Tống Văn Trân
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
292
|
Lã Thị Minh Thu
|
TH Tống Văn Trân
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
293
|
Nguyễn Thị Yến
|
TH Tống Văn Trân
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
294
|
Ninh Viết Vũ
|
TH A Yên Ninh
|
5
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
295
|
Ninh Thị Mai Hương
|
TH A Yên Ninh
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
296
|
Ninh Văn Vương
|
TH A Yên Ninh
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
297
|
Ninh Duy Đồng
|
TH A Yên Ninh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
298
|
Ninh Duy Hiệp
|
TH A Yên Ninh
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt cấp
huyện
|
299
|
Ninh Thị ánh Ngọc
|
TH A Yên Ninh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
300
|
Hoàng Anh Tuyết Nhung
|
TH A Yên Ninh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
301
|
Trịnh Anh Thư
|
TH A Yên Ninh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
302
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
TH A Yên Ninh
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
303
|
Dương Hoàng Quân
|
TH B Yên Ninh
|
5
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
304
|
Bùi Thị Hồng Nhung
|
TH B Yên Ninh
|
5
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
305
|
Ninh Thị Dịu
|
TH B Yên Ninh
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
306
|
Vũ Đức Hoan
|
TH B Yên Ninh
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
307
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
TH B Yên Ninh
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
308
|
Trương Thị Ngân
|
TH B Yên Ninh
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
309
|
Dương Thị Kiều Trang
|
TH B Yên Ninh
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
310
|
Ninh Thị Ngọc Anh
|
TH B Yên Ninh
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
311
|
Ninh Mỹ Duyên
|
TH B Yên Ninh
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
312
|
Nguyễn Bích Đào
|
TH B Yên Ninh
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
313
|
Phạm Minh Hằng
|
TH B Yên Ninh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
314
|
Trương Pham Ngọc Khánh
|
TH B Yên Ninh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
315
|
Ninh Phương Linh
|
TH B Yên Ninh
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
316
|
Dương Quang Long
|
TH B Yên Ninh
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
317
|
Ninh Thị Bảo Ngân
|
TH B Yên Ninh
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
318
|
Tạ Bá Anh Tuấn
|
TH B Yên Ninh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt cấp
huyện
|
319
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
TH B Yên Ninh
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
320
|
Nguyễn Viết Quân
|
TH Yên Bằng
|
5
|
Nhì
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
321
|
Lê Vân Anh
|
TH Yên Bằng
|
5
|
Ba
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
322
|
Lê Ngọc Anh
|
TH Yên Bằng
|
5
|
Ba
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
323
|
Lê Thị Huyền Anh
|
TH Yên Bằng
|
5
|
Nhất
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
324
|
Lê Phương Thảo
|
TH Yên Bằng
|
4
|
Nhất
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
325
|
Vũ Huyền Anh
|
TH Yên Bằng
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
326
|
Lã Phương Anh
|
TH Yên Bằng
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
327
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
TH Yên Bằng
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
328
|
Nguyễn Ngọc Bằng
|
TH Yên Bằng
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
329
|
Vũ Thị Dung
|
TH Yên Bằng
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
330
|
Lê Thị Thu Duyên
|
TH Yên Bằng
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
331
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
TH Yên Bằng
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
332
|
Mai Thu Thuỷ
|
TH Yên Bằng
|
5
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
333
|
Lê Vũ Lan Anh
|
TH Yên Bằng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
334
|
Vũ Thị Phương Anh
|
TH Yên Bằng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
335
|
Lê Lương Tuấn Anh
|
TH Yên Bằng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
336
|
Phạm Thị Thu Duyên
|
TH Yên Bằng
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
337
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
TH Yên Bằng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
338
|
Vũ Thị Kim Ngân
|
TH Yên Bằng
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
339
|
Nguyễn Bá Phước
|
TH Yên Bằng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
340
|
Lê Minh Trang
|
TH Yên Bằng
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG PHẦN 3
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG PHẦN 1
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét