TT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Khối
|
Giải
|
Môn
|
1
|
Phạm Nguyễn
|
TH A Yên Trung
|
5
|
Nhất
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
2
|
Phạm Hoàng Nghĩa
|
TH A Yên Trung
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
3
|
Phạm Xuân Trường
|
TH A Yên Trung
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
4
|
Trần Thị Thanh Hằng
|
TH B Yên Trung
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
5
|
Lê Thu Trang
|
TH B Yên Trung
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
6
|
Nguyễn Thị Minh Diệp
|
TH Yên Thọ
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
7
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
TH Yên Nghĩa
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
8
|
Bùi Đức Mạnh
|
TH Yên Nghĩa
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
9
|
Bùi Việt Anh
|
TH Yên Nghĩa
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
10
|
Phan Viết Hiếu
|
TH Yên Nghĩa
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
11
|
Bùi Thị Xuân Mai
|
TH Yên Nghĩa
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
12
|
Nguyễn Trung Thành
|
TH Yên Nghĩa
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
13
|
Nguyễn Lương Thứ
|
TH Yên Nghĩa
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
14
|
Phạm Tấn Phát
|
TH Yên Phương
|
5
|
Nhất
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
15
|
Đinh Thị Khánh Linh
|
TH Yên Phương
|
2
|
Ba
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
16
|
Phạm Thu Hà
|
TH Yên Phương
|
5
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
17
|
Bùi Gia Huy
|
TH Yên Phương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
18
|
Dương Khánh Linh
|
TH Yên Phương
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
19
|
Trần Hoài Nam
|
TH Yên Phương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
20
|
Phạm Thị Hồng Thắm
|
TH Yên Phương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
21
|
Phạm Văn Thủy
|
TH Yên Phương
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
22
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
TH Yên Phương
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
23
|
Phạm Anh Tuấn
|
TH Yên Phương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
24
|
Vũ Quốc Hưng
|
TH Yên Chính
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
25
|
Trần Thị Thu Liễu
|
TH Yên Chính
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
26
|
Hoàng Tùng
|
TH Yên Chính
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
27
|
Hoàng Thanh Tuyền
|
TH Yên Chính
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
28
|
Vũ Kiều Nhật Anh
|
TH Yên Chính
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
29
|
Đỗ Xuân Huy
|
TH Yên Chính
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
30
|
Phạm Việt Hoàng Nam
|
TH Yên Chính
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
31
|
Nguyễn Thị Hồng Quyên
|
TH Yên Chính
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
32
|
Đỗ Phương Thuỳ
|
TH Yên Chính
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
33
|
Ngô Thị Hoa
|
TH Yên Bình
|
5
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
34
|
Trần Thị Vân Anh
|
TH Yên Bình
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
35
|
Vũ Duy Việt Anh
|
TH Yên Bình
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
36
|
Hoàng Phạm Minh Châu
|
TH Yên Bình
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
37
|
Phạm Quỳnh Chi
|
TH Yên Bình
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
38
|
Vũ Thị Hà
|
TH Yên Bình
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
39
|
Nguyễn Thu Hà
|
TH Yên Bình
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
40
|
Đinh Thị Hiền
|
TH Yên Bình
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
41
|
Nguyễn Mai Hương
|
TH Yên Bình
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
42
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
TH Yên Bình
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
43
|
Phạm Đình Lâm
|
TH Yên Bình
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
44
|
Phạm Phương Linh
|
TH Yên Bình
|
5
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
45
|
Trịnh Xuân Thành
|
TH Yên Bình
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
46
|
Nguyễn Văn An
|
TH Yên Bình
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
47
|
Phạm Ngọc Hải Anh
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
48
|
Trần Hương Giang
|
TH Yên Bình
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
49
|
Lê Vũ Đức Hiếu
|
TH Yên Bình
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
50
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
51
|
Nguyễn Thị Huyền
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
52
|
Phạm Đình Khương
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
53
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
54
|
Trần Mỹ Linh
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
55
|
Trần Việt Linh
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
56
|
Phùng Thị Nga
|
TH Yên Bình
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
57
|
Trần Thu Nga
|
TH Yên Bình
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
58
|
Phạm Thị Ngân
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
59
|
Nguyễn Xuân Quỳnh
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
60
|
Đặng Thị Thu
|
TH Yên Bình
|
4
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
61
|
Phạm Thị Thuý
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
62
|
Trịnh Thị Anh Thư
|
TH Yên Bình
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
63
|
Ngô Hiền Trang
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
64
|
Đào Thị Trang
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
65
|
Đinh Thị Thuỳ Trang
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
66
|
Nguyễn Kiều Trinh
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
67
|
Phạm Anh Tuấn
|
TH Yên Bình
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
68
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
TH Yên Tân
|
4
|
Nhất
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
69
|
Đinh Thế Anh
|
TH Yên Tân
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
70
|
Trần Anh Tuấn
|
TH Yên Lợi
|
4
|
Nhất
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
71
|
Đỗ Trường An
|
TH Yên Lợi
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
72
|
Ngô Văn Công
|
TH Yên Lợi
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
73
|
Nguyễn Đức Khánh Đoan
|
TH Yên Lợi
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
74
|
Lê Thị Minh Phương
|
TH Yên Lợi
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
75
|
Đỗ Phương Thảo
|
TH Yên Lợi
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
76
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
TH Yên Lợi
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
77
|
Nguyễn Ngọc Châu
|
TH Yên Phong
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
78
|
Đinh Thuỳ Dương
|
TH Yên Phong
|
5
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
79
|
Hoàng Thị Kiều Oanh
|
TH Yên Phong
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
80
|
Nguyễn Hữu Anh Tuấn
|
TH Yên Phong
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
81
|
Nguyễn Đăng Dũng
|
TH Yên Phong
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
82
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
TH Yên Phong
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
83
|
Phạm Thị Ngọc Hà
|
TH Yên Phong
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
84
|
Nguyễn Văn Khoa
|
TH Yên Phong
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
85
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
TH Yên Phong
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
86
|
Nguyễn Như Ngọc
|
TH Yên Phong
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
87
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
TH Yên Phong
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
88
|
Vũ Minh Quân
|
TH Yên Phong
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
89
|
Nguyễn Thị Phương Thu
|
TH Yên Phong
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
90
|
Nguyễn Thị ánh
|
TH Yên Phong
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
91
|
Nguyễn Hương Giang
|
TH Yên Phú
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
92
|
Hoàng Hà Minh
|
TH Yên Phú
|
5
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
93
|
Phạm Quốc Dũng
|
TH Yên Phú
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
94
|
Nguyễn Trí Dũng
|
TH Yên Phú
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
95
|
Nguyễn Thuỳ Giang
|
TH Yên Phú
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
96
|
Phạm Minh Hiếu
|
TH Yên Phú
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
97
|
Phạm Thị Hoài Ngọc
|
TH Yên Phú
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
98
|
Phạm Đỗ Minh Thu
|
TH Yên Phú
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
99
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
TH Yên Phú
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
100
|
Nguyễn Thành Vinh
|
TH Yên Phú
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
101
|
Hoàng Xuân Chính
|
TH Yên Khánh
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
102
|
Trần Việt Anh
|
TH Yên Khánh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
103
|
Nguyễn Thị Châm
|
TH Yên Khánh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
104
|
Trần Thị Thu Hiền
|
TH Yên Khánh
|
5
|
Ba
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
105
|
Hoàng Quang Huy
|
TH Yên Khánh
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
106
|
Nguyễn Anh Minh
|
TH Yên Khánh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
107
|
Đỗ Thị Kiều Trang
|
TH Yên Khánh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
108
|
Bùi Thị Ngoan
|
TH Yên Dương
|
5
|
Nhất
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
109
|
Nguyễn Bình Dương
|
TH Yên Dương
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
110
|
Bùi Thị Hoa
|
TH Yên Dương
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
111
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
TH Yên Dương
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
112
|
Bùi Huy Liệu
|
TH Yên Dương
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
113
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
TH Yên Dương
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
114
|
Đào Tuấn Bảo
|
TH Yên Dương
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
115
|
Bùi Văn Đại
|
TH Yên Dương
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
116
|
Trần Thị Kim Huệ
|
TH Yên Dương
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
117
|
Nguyễn Thị Thuý Mùi
|
TH Yên Dương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
118
|
Trần Thị Hà Ngọc
|
TH Yên Dương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
119
|
Nguyễn T Minh Nguyệt
|
TH Yên Dương
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
120
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
TH Yên Dương
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
121
|
Nguyễn Mạnh Tuyển
|
TH Yên Dương
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
122
|
Đào Thị Xuân
|
TH Yên Dương
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
123
|
Phạm Hồng Ngọc
|
TH Yên Minh
|
5
|
Nhì
|
Kỳ thi Hùng biện tiếng Anh
cấp Tỉnh
|
124
|
Trần Thị Thanh Lam
|
TH Yên Hồng
|
2
|
Ba
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
125
|
Nguyễn Hương Giang
|
TH Yên Minh
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
126
|
Bùi Khánh Linh
|
TH Yên Mỹ
|
2
|
Ba
|
Kỳ thi viết chữ Đúng và Đẹp
cấp Tiểu học tỉnh Nam Định
|
127
|
Trần Quang Đức
|
TH Yên Mỹ
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
128
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
TH Yên Mỹ
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
129
|
Trần Nguyên Đoàn
|
TH Yên Mỹ
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
130
|
Bùi Thị Huyền Trang
|
TH Yên Mỹ
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
131
|
Đỗ Đức Anh
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Kỳ thi Olympic Tiếng Anh
qua mạng Internet cấp tỉnh
|
132
|
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhất
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
133
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhất
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
134
|
Nguyễn Minh Châu
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhất
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
135
|
Trần Hương Giang
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
136
|
Nguyễn Hằng Hà
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
137
|
Triệu Thị Thu Huyền
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
138
|
Nguyễn Quang Thịnh
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
139
|
Lê Nguyễn Vân Anh
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
140
|
Bùi Thị Thùy Linh
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
141
|
Vũ Đình Nam
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
142
|
Trần Minh Tuấn
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
143
|
Lưu Phương Anh
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
144
|
Hoàng Minh Diệp
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
145
|
Nguyễn Thị Nguyệt Nga
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
146
|
Nguyễn Thị Dung
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
147
|
Ngô Thị Thảo
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhất
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
148
|
Đinh Thị Bình An
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
149
|
Phạm Kim Anh
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
150
|
Phan Thị Phương Anh
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
151
|
Dương Minh Dũng
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
152
|
Nguyễn Hương Giang
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
153
|
Nguyễn Thị Trà Giang
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhì
|
Olympic Tiếng Anh cấp huyện
|
154
|
Trần Lưu Ngọc Hà
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
155
|
Lã Ngọc Hiệp
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
156
|
Trịnh Minh Hiếu
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
157
|
Bùi Khánh Hoàng
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
158
|
Dương Thị Khánh Huyền
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
159
|
Đào Quý Hưng
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
160
|
Bùi Hồng Khanh
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
161
|
Đỗ Đăng Khánh
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
162
|
Mai Minh Khôi
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
163
|
Vũ Thị Khánh Linh
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
164
|
Phạm Thảo Linh
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
165
|
Nguyễn Thị Ngọc Minh
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
166
|
Phạm Thị Thu Nga
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
167
|
Trần Tình Nghĩa
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
168
|
Nguyễn Phương Ngọc
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
169
|
Hà Thị Kim Oanh
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
170
|
Dương Minh Tân
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
171
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
172
|
Nguyễn Đức Thành
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
173
|
Phạm Đỗ Thu Thảo
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
174
|
Nguyễn Thu Trang
|
TH Yên Xá
|
5
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
175
|
Dương Thị Tú Uyên
|
TH Yên Xá
|
3
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
176
|
Nguyễn Ngọc ánh
|
TH Yên Xá
|
4
|
Nhì
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
177
|
Dương Thị Lan Anh
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
178
|
Đỗ Thị Minh Anh
|
TH Yên Xá
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
179
|
Phạm Ngọc Anh
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
180
|
Phạm Quốc Anh
|
TH Yên Xá
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
181
|
Hoàng Xuân Bách
|
TH Yên Xá
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
182
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
TH Yên Xá
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
183
|
Lê Thị Phương Chi
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
184
|
Trịnh Minh Chiểu
|
TH Yên Xá
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
185
|
Phạm Ngọc Diệp
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
186
|
Hà Văn Hiệp
|
TH Yên Xá
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
187
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
TH Yên Xá
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
188
|
Lê Hoài Linh
|
TH Yên Xá
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
189
|
Trần Phương Linh
|
TH Yên Xá
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
190
|
Trương Đức Mạnh
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
191
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
192
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
TH Yên Xá
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
193
|
Nguyễn Yến Nhi
|
TH Yên Xá
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
194
|
Trần Thiện Phúc
|
TH Yên Xá
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
195
|
Nguyễn Quang Phương
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
196
|
Cù Minh Sơn
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
197
|
Ninh Thị Đoan Trang
|
TH Yên Xá
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
198
|
Dương Huyền Trang
|
TH Yên Xá
|
4
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
199
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
TH Yên Xá
|
5
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
200
|
Vũ Đức Tuân
|
TH Yên Xá
|
3
|
Ba
|
Olympic Toán, Tiếng Việt
cấp huyện
|
QUAN TÂM
Thứ Ba, 20 tháng 5, 2014
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ KHEN THƯỞNG (PHẦN 1)
LỜI DẠY CỦA ĐỨC KHỔNG TỬ.
| Hình hài của mẹ cha cho | Với mình phải nghiêm minh Cứng cỏi nhờ luyện rèn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét